Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Giới thiệu
Thanh toán, nhận sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu ăn
Đồ uống
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Lợn
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Da giày
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Máy vi tính, Thiết bị truyền thông và Linh kiện
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
LOGISTICS
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Thông tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
BẢN TIN THÔNG TIN THƯƠNG MẠI
+ Chuyên ngành Thức ăn chăn nuôi và Vật tư nông nghiệp
+ Chuyên ngành Nhựa- Hóa chất
+ Chuyên ngành Sản phẩm gỗ và Hàng Thủ công mỹ nghệ
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Tin nhanh thị trường hàng hóa thế giới
Tài chính-Ngân hàng
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
Hiệp định thương mại (FTA)
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
SỐ LIỆU THỦY SẢN
›
Biểu thuế FTA
Biểu thuế FTA
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
FTA
Tất cả
Việt Nam-ASEAN (ATIGA)
ASEAN-Trung Quốc (ACFTA)
ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA)
ASEAN-Nhật Bản (AJCEP)
Việt Nam-Nhật Bản (VJCEP)
ASEAN-Ấn Độ (AIFTA)
ASEAN-Úc-NewZealand (AANZFTA)
Việt Nam-Chi Lê (VCFTA)
Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA)
Việt Nam-Liên minh kinh tế Á Âu (VN-EAEU FTA)
Việt Nam-EU (EVFTA)
NĐ 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 157/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 160/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 155/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 159/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 158/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 154/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 149/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 150/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 111/2020/NĐ-CP ngày 18/9/2020
Mã HS
Tất cả
03 - Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
16 - Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác
21 - Các chế phẩm ăn được khác
03011110 - - - - Cá bột
03011111 - - - - - Cá chuột ba sọc (Botia) (Chromobotia macracanthus)
03011119 - - - - - Loại khác
03011191 - - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio)
03011192 - - - - - Cá vàng (Carassius auratus)
03011193 - - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens)
03011194 - - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus)
03011195 - - - - - Cá rồng (Scleropages formosus)
03011196 - - - - - Cá rồng trân châu (Scleropages jardini)
03011199 - - - - - Loại khác
03011910 - - - - Cá bột
03011990 - - - - Loại khác
03011991 - - - - - Cá hồng y Banggai (Pterapogon kauderni)
03011992 - - - - - Cá bàng chài vân sóng (Cheilinus undulatus)
03011999 - - - - - Loại khác
03019100 - - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
03019200 - - - Cá chình (Anguilla spp.)
03019310 - - - - Để nhân giống, trừ cá bột
0301931010 - - - - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idelius, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)
0301931090 - - - - - Loại khác
03019390 - - - - Loại khác
0301939010 - - - - - Cá bột để nhân giống
0301939090 - - - - - Loại khác
03019400 - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03019500 - - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
03019911 - - - - - Để nhân giống
03019919 - - - - - Loại khác
03019921 - - - - - Để nhân giống
03019929 - - - - - Loại khác
03019931 - - - - - Cá măng biển để nhân giống
03019939 - - - - - Loại khác
03019940 - - - - Cá nước ngọt khác
03019941 - - - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)
03019942 - - - - - Cá chép khác, để nhân giống
03019949 - - - - - Loại khác
03019951 - - - - - Cá măng biển để nhân giống
03019952 - - - - - Cá mú
03019959 - - - - - Loại khác
03019990 - - - - Loại khác
03021100 - - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
03021300 - - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus)
03021400 - - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho)
03021900 - - - Loại khác
03022100 - - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
03022200 - - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa)
03022300 - - - Cá bơn Sole (Solea spp.)
03022400 - - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima)
03022900 - - - Loại khác
03023100 - - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga)
03023200 - - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)
03023300 - - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa
03023400 - - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)
03023500 - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03023600 - - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
03023900 - - - Loại khác
03024100 - - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03024200 - - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.)
03024300 - - - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus)
03024400 - - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
03024500 - - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.)
03024600 - - - Cá giò (Rachycentron canadum)
03024700 - - - Cá kiếm (Xiphias gladius)
03024900 - - - Loại khác
03025100 - - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03025200 - - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)
03025300 - - - Cá tuyết đen (Pollachius virens)
03025400 - - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03025500 - - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
03025600 - - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
03025900 - - - Loại khác
03027100 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)
03027210 - - - - Cá basa (Pangasius pangasius)
03027290 - - - - Loại khác
03027300 - - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp. )
03027310 - - - - Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus)
03027390 - - - - Loại khác
03027400 - - - Cá chình (Anguilla spp.)
03027900 - - - Loại khác
03028100 - - - Cá nhám góc và cá mập khác
03028200 - - - Cá đuối (Rajidae)
03028300 - - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.)
03028400 - - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu)(Dicentrarchus spp.)
03028500 - - - Cá tráp biển (Sparidae)
03028911 - - - - - Cá mú
03028912 - - - - - Cá biển nhỏ Châu Mỹ vây dài (Pentaprion longimanus)
03028913 - - - - - Cá biển ăn thịt đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops)
03028914 - - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to
03028915 - - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni)
03028916 - - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda)
03028917 - - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger)
03028918 - - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus)
03028919 - - - - - Loại khác
03028922 - - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola)
03028924 - - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis)
03028926 - - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus)
03028927 - - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha)
03028928 - - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala)
03028929 - - - - - Loại khác
03029000 - - Gan, sẹ và bọc trứng cá
03029100 - - - Gan, sẹ và bọc trứng cá
03029200 - - - Vây cá mập
03029900 - - - Loại khác
0302990010 - - - - Vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá hồi Đại Tây Dương (Salmo saiar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho)
0302990090 - - - - Loại khác
03031100 - - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka)
03031200 - - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus)
03031300 - - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho)
03031400 - - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
03031900 - - - Loại khác
03032300 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)
03032400 - - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03032500 - - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)
0303250010 - - - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus ), cá Rohu (Labeo rohita ), cá catla (Catla catla ) và cá dầm (Puntius chola )
0303250090 - - - - Loại khác
03032600 - - - Cá chình (Angullla spp.)
03032900 - - - Loại khác
03033100 - - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
03033200 - - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa)
03033300 - - - Cá bơn sole (Solea spp.)
03033400 - - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima)
03033900 - - - Loại khác
03034100 - - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga)
03034200 - - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)
03034300 - - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa
03034400 - - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)
03034500 - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03034510 - - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus )
03034590 - - - - Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus orientalis )
03034600 - - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
03034900 - - - Loại khác
03035100 - - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03035300 - - - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus)
03035400 - - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
03035410 - - - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus)
03035420 - - - - Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) (Scomber japonicus)
03035500 - - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.)
03035600 - - - Cá giò (Rachycentron canadum)
03035700 - - - Cá kiếm (Xiphias gladius)
03035910 - - - - Cá bạc má (Rastrelliger kanagurta); cá bạc má đảo (Rastrelliger faughni )
03035920 - - - - Cá chim trắng (Pampus spp. )
03035990 - - - - Loại khác
03036300 - - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03036400 - - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)
03036500 - - - Cá tuyết đen (Pollachius virens)
03036600 - - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03036700 - - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
03036800 - - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
03036900 - - - Loại khác
03038100 - - - Cá nhám góc và cá mập khác
03038200 - - - Cá đuối (Rajidae)
03038300 - - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.)
03038400 - - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu)(Dicentrarchus spp.)
03038911 - - - - - Cá mú
03038912 - - - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus)
03038913 - - - - - Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops)
03038914 - - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to
03038915 - - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni)
03038916 - - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda)
03038917 - - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger)
03038918 - - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus)
03038919 - - - - - Loại khác
03038922 - - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm (Puntius chola)
03038924 - - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis)
03038926 - - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus)
03038927 - - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha)
03038928 - - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala)
03038929 - - - - - Loại khác
0303892910 - -----CásặcrằnhọAnabantidae(Trichogaster pectoralis )
0303892990 - - - - - - Loại khác
03039010 - - - Gan
03039020 - - - Sẹ và bọc trứng cá
03039100 - - - Gan, sẹ và bọc trứng cá
0303910010 - - - - Gan
0303910020 - - - - Sẹ và bọc trứng cá
03039200 - - - Vây cá mập
03039900 - - - Loại khác
0303990010 - - - - Vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ãn được sau giết mổ của cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) hoặc của cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hỉppogiossoides, Hỉppoglossus hỉppoglossus, Hỉppoglossus stenolepis)
0303990090 - - - - Loại khác
03043100 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)
03043200 - - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03043300 - - - Cá chẽm (Lates niloticus)
03043900 - - - Loại khác
03044100 - - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho)
03044200 - - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
03044300 - - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae)
03044400 - - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae
03044500 - - - Cá kiếm (Xiphias gladius)
03044600 - - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.)
03044700 - - - Cá nhám góc và cá mập khác
03044800 - - - Cá đuối (Rajidae )
03044900 - - - Loại khác
03045100 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (hoặc cá chuối, cá lóc) (Channa spp.)
03045200 - - - Cá hồi
03045300 - - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae
03045400 - - - Cá kiếm (Xiphias gladius)
03045500 - - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.)
03045600 - - - Cá nhám góc và cá mập khác
03045700 - - - Cá đuối (Rajidae )
03045900 - - - Loại khác
03046100 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)
03046200 - - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03046300 - - - Cá chẽm (Lates niloticus)
03046900 - - - Loại khác
03047100 - - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03047200 - - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus)
03047300 - - - Cá tuyết đen (Pollachius virens)
03047400 - - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03047500 - - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
03047900 - - - Loại khác
03048100 - - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho)
03048200 - - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
03048300 - - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae)
03048400 - - - Cá kiếm (Xiphias gladius)
03048500 - - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.)
03048600 - - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03048700 - - - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
03048800 - - - Cá nhám góc, cá mập khác, cá đuối (Rajidae )
03048900 - - - Loại khác
03049100 - - - Cá kiếm (Xiphias gladius)
03049200 - - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.)
03049300 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (hoặc cá chuối, cá lóc) (Channa spp.)
03049400 - - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
03049500 - - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
03049600 - - - Cá nhám góc và cá mập khác
03049700 - - - Cá đuối (Rajidae )
03049900 - - - Loại khác
03051000 - - Bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
03052010 - - - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối
03052090 - - - Loại khác
03053100 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (hay cá chuối, cá lóc) (Channa spp.)
03053200 - - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucclidae, Moridae vàMuraenolepididae
03053910 - - - - Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc)
03053920 - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea)
03053990 - - - - Loại khác
03053991 - - - - - Của cá nước ngọt
03053992 - - - - - Của cá biển
03053999 - - - - - Loại khác
03054100 - - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho)
03054200 - - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03054300 - - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
03054400 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (hoặc cá chuối, cá lóc) (Channa spp.)
03054900 - - - Loại khác
03055100 - - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03055200 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp. ), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp. ), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp. ), cá chình (Anguilla spp. ), cá chẽm (Lates niloticus ) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp. )
03055300 - --Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03055400 - - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii ), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp. ), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp. ), cá trích xương (Sardinella spp. ), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus ), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus ), cá bạc má (Rastrelliger spp. ), cá thu (Scomberomorus spp. ), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp. ), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp. ), cá giò (Rachycentron canadum ), cá chim trắng (Pampus spp. ), cá thu đao (Cololabis saira ), cá nục (Decapterus spp. )...
03055920 - - - - Cá biển
03055921 - - - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorusspp.,Coiliaspp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.)
03055929 - - - - - Loại khác
03055990 - - - - Loại khác
03056100 - - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03056200 - - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03056300 - - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.)
03056400 - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (hoặc cá chuối, cá lóc) (Channa spp.)
03056910 - - - - Cá biển
03056990 - - - - Loại khác
03057100 - - - Vây cá mập
03057210 - - - - Dạ dày cá
03057211 - - - - - Của cá tuyết
03057219 - - - - - Loại khác
03057290 - - - - Loại khác
03057291 - - - - - Của cá tuyết
03057299 - - - - - Loại khác
03057900 - - - Loại khác
03057910 - - - - Của cá tuyết
03057990 - - - - Loại khác
03061100 - - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
03061110 - - - - Hun khói
03061190 - - - - Loại khác
03061200 - - - Tôm hùm (Homarus spp.)
03061210 - - - - Hun khói
03061290 - - - - Loại khác
03061410 - - - - Cua, ghẹ vỏ mềm
03061490 - - - - Loại khác
03061500 - - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
03061600 - - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon)
03061710 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
03061711 - - - - - Đã bỏ đầu
03061719 - - - - - Loại khác
03061720 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
03061721 - - - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi
03061722 - - - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi
03061729 - - - - - Loại khác
03061730 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
03061790 - - - - Loại khác
03061900 - - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
03062110 - - - - Để nhân giống
03062120 - - - - Loại khác, sống
03062130 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03062191 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062199 - - - - - Loại khác
03062210 - - - - Để nhân giống
03062220 - - - - Loại khác, sống
03062230 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03062291 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062299 - - - - - Loại khác
03062410 - - - - Sống
03062420 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03062491 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062499 - - - - - Loại khác
03062500 - - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
03062610 - - - - Để nhân giống
03062620 - - - - Loại khác, sống
03062630 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03062641 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062649 - - - - - Loại khác
03062691 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062699 - - - - - Loại khác
03062711 - - - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
03062712 - - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
03062719 - - - - - Loại khác
03062721 - - - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
03062722 - - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
03062729 - - - - - Loại khác
03062731 - - - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
03062732 - - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
03062739 - - - - - Loại khác
03062741 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062749 - - - - - Loại khác
03062791 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062799 - - - - - Loại khác
03062910 - - - - Sống
03062920 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03062930 - - - - Bột thô, bột mịn và bột viên
03062991 - - - - - Đóng hộp kín khí
03062999 - - - - - Loại khác
03063110 - - - - Để nhân giống
03063120 - - - - Loại khác, sống
03063130 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03063210 - - - - Để nhân giống
03063220 - - - - Loại khác, sống
03063230 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03063300 - - - Cua, ghẹ
03063400 - - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus )
03063510 - - - - Để nhân giống
03063520 - - - - Loại khác, sống
03063530 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03063611 - - - - - Tôm sú (Penaeus monodon)
03063612 - - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
03063613 - - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
03063619 - - - - - Loại khác
03063621 - - - - - Tôm sú (Penaeus monodon )
03063622 - - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei )
03063623 - - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii )
03063629 - - - - - Loại khác
03063631 - - - - - Tôm sú (Penaeus monodon )
03063632 - - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei )
03063633 - - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii )
03063639 - - - - - Loại khác
03063910 - - - - Sống
03063920 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03063930 - - - - Bột thô, bột mịn và viên
03069121 - - - - - Hun khói
03069129 - - - - - Loại khác
03069131 - - - - - Hun khói
03069139 - - - - - Loại khác
03069221 - - - - - Hun khói
03069229 - - - - - Loại khác
03069231 - - - - - Hun khói
03069239 - - - - - Loại khác
03069321 - - - - - Hun khói
03069329 - - - - - Loại khác
03069330 - - - - Loại khác
03069421 - - - - - Hun khói
03069429 - - - - - Loại khác
03069431 - - - - - Hun khói
03069439 - - - - - Loại khác
03069521 - - - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước
03069529 - - - - - Loại khác
03069530 - - - - Loại khác
03069921 - - - - - Hun khói
03069929 - - - - - Loại khác
03069931 - - - - - Hun khói
03069939 - - - - - Loại khác
03071110 - - - - Sống
03071120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03071200 - - - Đông lạnh
03071910 - - - - Đông lạnh
03071920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03071930 - - - - Hun khói
03072110 - - - - Sống
03072120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03072200 - - - Đông lạnh
03072910 - - - - Đông lạnh
03072920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói
03072930 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03072940 - - - - Hun khói
03073110 - - - - Sống
03073120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03073200 - - - Đông lạnh
03073910 - - - - Đông lạnh
03073920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói
03073930 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03073940 - - - - Hun khói
03074110 - - - - Sống
03074120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03074211 - - - - - Mực nang (Sepiaofficinalis,Rossiamacrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. )
03074219 - - - - - Loại khác
03074221 - - - - - Mực nang (Sepiaofficinalis,Rossiamacrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. )
03074229 - - - - - Loại khác
03074310 - - - - - Mực nang (Sepiaofficinalis,Rossiamacrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. )
03074390 - - - - Loại khác
03074910 - - - - Đông lạnh
03074920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03074921 - - - - - Mực nang (Sepiaofficinalis,Rossiamacrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. )
03074929 - - - - - Loại khác
03074930 - - - - Hun khói
0307493010 - - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp. ) và Mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
0307493090 - - - - - Loại khác
03075110 - - - - Sống
03075120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03075200 - - - Đông lạnh
03075910 - - - - Đông lạnh
03075920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03075930 - - - - Hun khói
03076010 - - - Sống
03076020 - - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh
03076030 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói
03076040 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03076050 - - - Hun khói
03077110 - - - - Sống
03077120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03077200 - - - Đông lạnh
03077910 - - - - Đông lạnh
03077920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói
03077930 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03077940 - - - - Hun khói
03078110 - - - - Sống
03078120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03078210 - - - - Sống
03078220 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03078300 - - - Bào ngư (Haliotis spp .) đông lạnh
03078400 - - - Ốc nhảy (Strombus spp .) đông lạnh
03078710 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03078720 - - - - Hun khói
03078810 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03078820 - - - - Hun khói
03078910 - - - - Đông lạnh
03078920 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói
03079110 - - - - Sống
03079120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03079200 - - - Đông lạnh
03079910 - - - - Đông lạnh
03079920 - - - - Đã làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói
03079930 - - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối
03079940 - - - - Hun khói
03079950 - - - - Bột thô, bột mịn và viên của động vật thân mềm
03079990 - - - - Loại khác
03081110 - - - - Sống
03081120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03081200 - - - Đông lạnh
03081910 - - - - Đông lạnh
03081920 - - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối
03081930 - - - - Hun khói
03082110 - - - - Sống
03082120 - - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03082200 - - - Đông lạnh
03082910 - - - - Đông lạnh
03082920 - - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối
03082930 - - - - Hun khói
03083010 - - - Sống
03083020 - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03083030 - - - Đông lạnh
03083040 - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối
03083050 - - - Hun khói
03089010 - - - Sống
03089020 - - - Tươi hoặc ướp lạnh
03089030 - - - Đông lạnh
03089040 - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối
03089050 - - - Hun khói
03089090 - - - Loại khác
16010010 - - Đóng hộp kín khí
16010090 - - Loại khác
16021010 - - - Chứa thịt lợn, đóng hộp kín khí
16021090 - - - Loại khác
16022000 - - Từ gan động vật
16023110 - - - - Đóng hộp kín khí
16023191 - - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học
16023199 - - - - - Loại khác
16023210 - - - - Ca-ri gà, đóng hộp kín khí
16023290 - - - - Loại khác
16023900 - - - Loại khác
16024110 - - - - Đóng hộp kín khí
16024190 - - - - Loại khác
16024210 - - - - Đóng hộp kín khí
16024290 - - - - Loại khác
16024911 - - - - - Đóng hộp kín khí
16024919 - - - - - Loại khác
16024991 - - - - - Đóng hộp kín khí
16024999 - - - - - Loại khác
16025000 - - Từ động vật họ trâu bò
16029010 - - - Ca-ri cừu, đóng hộp kín khí
16029090 - - - Loại khác
16030000 - Sản phẩm chiết xuất và nước ép từ thịt, cá hoặc từ động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác.
16030010 - - Từ thịt gà, có thảo mộc
16030020 - - Từ thịt gà, không có thảo mộc
16030030 - - Loại khác, có thảo mộc
16030090 - - Loại khác
16041110 - - - - Đóng hộp kín khí
16041190 - - - - Loại khác
16041210 - - - - Đóng hộp kín khí
16041290 - - - - Loại khác
16041311 - - - - - Đóng hộp kín khí
16041319 - - - - - Loại khác
16041391 - - - - - Đóng hộp kín khí
16041399 - - - - - Loại khác
16041411 - - - - -Từ cá ngừ
16041419 - - - - - Loại khác
16041490 - - - - Loại khác
16041510 - - - - Đóng hộp kín khí
16041590 - - - - Loại khác
16041610 - - - - Đóng hộp kín khí
16041690 - - - - Loại khác
16041710 - - - - Đóng hộp kín khí
16041790 - - - - Loại khác
16041810 - - - - Đã chế biến để sử dụng ngay
16041891 - - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
16041899 - - - - - Loại khác
16041920 - - - - Cá ngừ (horse mackerel), đóng hộp kín khí
16041930 - - - - Loại khác, đóng hộp kín khí
16041990 - - - - Loại khác
16042011 - - - - Đóng hộp kín khí
16042019 - - - - Loại khác
16042020 - - - Xúc xích cá
1604202010 - - - - Đóng hộp kín khí
1604202090 - - - - Loại khác
16042021 - - - - Đóng hộp kín khí
16042029 - - - - Loại khác
16042030 - - - Cá viên
1604203010 - - - - Đóng hộp kín khí
1604203090 - - - - Loại khác
16042040 - - - Cá dạng bột nhão
1604204010 - - - - Đóng hộp kín khí
1604204090 - - - - Loại khác
16042091 - - - - Đóng hộp kín khí
16042093 - - - - Cá cắt nhỏ đông lạnh, đã luộc chín hoặc hấp chín
16042099 - - - - Loại khác
16043100 - - - Trứng cá tầm muối
16043200 - - - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối
16051010 - - - Đóng gói kín khí
16051090 - - - Loại khác
16052100 - - - Không đóng bao bì kín khí
1605210010 - - - - Tôm shrimp dạng bột nhão
1605210090 - - - - Loại khác
16052110 - - - -Tôm shrimp dạng bột nhão
16052190 - - - - Loại khác
16052910 - - - -Tôm shrimp dạng bột nhão
16052920 - - - - Tôm dạng viên
16052930 - - - - Tôm tẩm bột
16052990 - - - - Loại khác
1605299010 - - - - Tôm shrimp dạng bột nhão
1605299090 - - - - Loại khác
16053000 - - Tôm hùm
16054000 - - Động vật giáp xác khác
16055100 - - - Hàu
16055200 - - - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng
16055300 - - - Vẹm (Mussels)
16055400 - - - Mực nang và mực ống
16055410 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
16055490 - - - - Loại khác
16055500 - - - Bạch tuộc
16055600 - - - Nghêu (ngao), sò
16055700 - - - Bào ngư
16055710 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
16055790 - - - - Loại khác
16055800 - - - Ốc, trừ ốc biển
16055900 - - - Loại khác
16056100 - - - Hải sâm
16056200 - - - Cầu gai
16056300 - - - Sứa
16056900 - - - Loại khác
21011110 - - - - Cà phê tan
21011190 - - - - Loại khác
21011210 - - - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản từ cà phê rang, có chứa chất béo thực vật
21011290 - - - - Loại khác
21011291 - - - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem
21011292 - - - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có chứa hoặc không chứa kem
21011299 - - - - - Loại khác
21012010 - - - Các chế phẩm chè kể cả hỗn hợp của chè, sữa bột và đường
21012020 - - - Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế phẩm chè, dạng bột
21012030 - - - Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và đường
21012090 - - - Loại khác
21013000 - - Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của chúng
21021000 - - Men sống
21022000 - - Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết
21022010 - - - Loại dùng trong chăn nuôi động vật
21022090 - - - Loại khác
21023000 - - Bột nở đã pha chế
21031000 - - Nước xốt đậu tương
21032000 - - Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác
21033000 - - Bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến
21039010 - - - Tương ớt
21039011 - - - - Tương ớt
21039012 - - - - Nước mắm
21039013 - - - - Nước xốt loại khác
21039019 - - - - Loại khác
21039021 - - - - Mắm tôm (mắm ruốc) kể cả belachan (blachan)
21039029 - - - - Loại khác
21039030 - - - Nước mắm
21039040 - - - Gia vị hỗn hợp khác và bột canh hỗn hợp, kể cả bột tôm (belachan)
21039090 - - - Loại khác
21041011 - - - - Dùng cho trẻ em
21041019 - - - - Loại khác
21041091 - - - - Dùng cho trẻ em
21041099 - - - - Loại khác
21042011 - - - - Dùng cho trẻ em
21042019 - - - - Loại khác
21042091 - - - - Dùng cho trẻ em
21042099 - - - - Loại khác
21050000 - Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao.
21061000 - - Protein cô đặc và chất protein được làm rắn
21069010 - - - Phù trúc (váng đậu khô) và đậu phụ
21069011 - - - - Váng đậu khô và váng đậu khô dạng thanh
21069012 - - - - Đậu phụ tươi (tofu)
21069019 - - - - Loại khác
21069020 - - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu
21069030 - - - Kem không sữa
21069041 - - - - Dạng bột
21069049 - - - - Loại khác
21069051 - - - - Chế phẩm được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp
21069052 - - - - Chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uống
21069053 - - - - Sản phẩm từ sâm
21069054 - ---Cácchếphẩmkhácđượcsửdụnglàmnguyênliệu thô để sản xuất chất cô đặc tổng hợp
21069055 - ---Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với nước làm đồ uống
21069059 - - - - Loại khác
21069061 - - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
21069062 - - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
21069064 - - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
21069065 - - - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
21069066 - - - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng
21069067 - - - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác
21069069 - - - - Loại khác
21069070 - - - Thực phẩm bổ sung
21069071 - - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm
21069072 - - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác
21069073 - - - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm
21069080 - - - Hỗn hợp vi lượng để bổ sung vào thực phẩm
21069081 - ---Cácchếphẩmthựcphẩmdùngchotrẻsơsinhhoặc trẻ nhỏ thiếu lactaza
21069089 - - - - Loại khác
21069091 - - - - Hỗn hợp khác của hoá chất với thực phẩm hoặc các chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực phẩm
21069092 - - - - Chế phẩm từ sâm
21069093 - - - - Chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ em thiếu lactaza
21069094 - - - - Các chế phẩm thực phẩm khác dùng cho trẻ em
21069095 - - - - Seri kaya
21069096 - - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác
21069097 - - - - Tempeh
21069098 - - - - Các chế phẩm hương liệu khác
21069099 - - - - Loại khác
Năm
2023
2022
2021
2020
2019
2018
Tra cứu số liệu
SỐ LIỆU THỦY SẢN
Thị trường XNK Việt Nam
XNK mã HS Việt Nam
XNK mã HS-thị trường Việt Nam
Biểu thuế FTA
Giá trong nước
Giá xuất khẩu
Chỉ số giá thủy sản xuất khẩu
Sản lượng khai thác, nuôi trồng thủy sản
Diên tích, sản lượng một số loại thủy sản
Diện tích mặt nước nuôi trồng thuỷ sản
Số lượng tàu thủy khai thác thủy sản
Số lượng trang trại thủy sản
Chi tiết thông tin doanh nghiệp
Thế giới XNK mã HS
Thế giới XNK mã HS-thị trường
Sản phẩm nội bật
Thông tin ngành Logistics Việt Nam hàng tháng (P.CSDL)
Thông tin xuất khẩu Gạo hàng tháng (P.Xuất nhập khẩu)
Bản tin Dược phẩm và Trang thiết bị y tế hàng tuần (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường thép hàng tháng (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường sắt thép và nguyên liệu thế giới hàng tháng (P.Kinh tế quốc tế)
Phòng ban
Kinh tế-Pháp luật
Nhóm Chuyên gia
0963 994 496