Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Giới thiệu
Thanh toán, nhận sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu ăn
Đồ uống
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Lợn
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Da giày
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Máy vi tính, Thiết bị truyền thông và Linh kiện
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
LOGISTICS
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Thông tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
BẢN TIN THÔNG TIN THƯƠNG MẠI
+ Chuyên ngành Thức ăn chăn nuôi và Vật tư nông nghiệp
+ Chuyên ngành Nhựa- Hóa chất
+ Chuyên ngành Sản phẩm gỗ và Hàng Thủ công mỹ nghệ
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Tin nhanh thị trường hàng hóa thế giới
Tài chính-Ngân hàng
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
Hiệp định thương mại (FTA)
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
SỐ LIỆU SẮT, THÉP
›
Biểu thuế FTA
Biểu thuế FTA
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
FTA
Tất cả
Việt Nam-ASEAN (ATIGA)
ASEAN-Trung Quốc (ACFTA)
ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA)
ASEAN-Nhật Bản (AJCEP)
Việt Nam-Nhật Bản (VJCEP)
ASEAN-Ấn Độ (AIFTA)
ASEAN-Úc-NewZealand (AANZFTA)
Việt Nam-Chi Lê (VCFTA)
Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA)
Việt Nam-Liên minh kinh tế Á Âu (VN-EAEU FTA)
Việt Nam-EU (EVFTA)
NĐ 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 157/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 160/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 155/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 159/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 158/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 154/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 149/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 150/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 111/2020/NĐ-CP ngày 18/9/2020
Mã HS
Tất cả
SẢN PHẨM TỪ SẮT THÉP
SẮT THÉP CÁC LOẠI
72061010 - - - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng
72061090 - - - Loại khác
72069000 - - Loại khác
72071100 - - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày
72071210 - - - - Phôi dẹt (dạng phiến)
72071290 - - - - Loại khác
72071900 - - - Loại khác
72072010 - - - - Phôi dẹt (dạng phiến)
72072021 - - - - - Dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm
72072029 - - - - - Loại khác
72072091 - - - - Phôi dẹt (dạng phiến)
72072092 - - - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm
72072099 - - - - - Loại khác
72081000 - - Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi
72082500 - - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
72082600 - - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
72082710 - - - - Chiều dày dưới 2mm
72082790 - - - - Loại khác
72083600 - - - Chiều dày trên 10 mm
72083700 - - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
72083800 - - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
72083900 - - - Chiều dày dưới 3 mm
72084000 - - Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt
72085100 - - - Chiều dày trên 10 mm
72085200 - - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
72085300 - - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
72085400 - - - Chiều dày dưới 3 mm
72089000 - - Loại khác
72091500 - - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên
72091600 - - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm
72091700 - - - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
72091810 - - - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP)
72091891 - - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
72091899 - - - - - Loại khác
72092500 - - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên
72092600 - - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm
72092700 - - - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
72092810 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
72092890 - - - - Loại khác
72099010 - - - Hình lượn sóng
72099090 - - - Loại khác
72101110 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
72101190 - - - - Loại khác
72101210 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
72101290 - - - - Loại khác
72102010 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72102090 - - - Loại khác
72103011 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72103012 - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm
72103019 - - - - Loại khác
72103091 - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72103099 - - - - Loại khác
72104111 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72104112 - - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm
72104119 - - - - - Loại khác
72104191 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72104199 - - - - - Loại khác
72104911 - - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không..
72104912 - - - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm
72104913 - - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm
72104919 - - - - - Loại khác
72104991 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72104999 - - - - - Loại khác
72105000 - - Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom
72106111 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72106112 - - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm
72106119 - - - - - Loại khác
72106191 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72106199 - - - - - Loại khác
72106911 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72106912 - - - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm
72106919 - - - - - Loại khác
72106991 - - - - - Chiều dày không quá 1,2mm
72106999 - - - - - Loại khác
72107010 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72107090 - - - Loại khác
72109010 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72109090 - - - Loại khác
72111310 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm
72111390 - - - - Loại khác
72111411 - - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72111412 - - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72111419 - - - - - Loại khác
72111421 - - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72111422 - - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72111429 - - - - - Loại khác
72111911 - - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72111912 - - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72111919 - - - - - Loại khác
72111921 - - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72111922 - - - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72111923 - - - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm
72111929 - - - - - Loại khác
72112310 - - - - Dạng lượn sóng
72112320 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72112330 - - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
72112390 - - - - Loại khác
72112910 - - - - Dạng lượn sóng
72112920 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72112930 - - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
72112990 - - - - Loại khác
72119010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72119020 - - - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72119030 - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
72119090 - - - Loại khác
72121010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72121091 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72121099 - - - - Loại khác
72122010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72122020 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72122090 - - - Loại khác
72123010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72123020 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72123091 - - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng
72123099 - - - - Loại khác
72124010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72124020 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72124090 - - - Loại khác
72125011 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72125012 - - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72125019 - - - - Loại khác
72125021 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72125022 - - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72125029 - - - - Loại khác
72125091 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72125092 - - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72125099 - - - - Loại khác
72126010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72126020 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
72126090 - - - Loại khác
72131000 - - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán
7213100010 - - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 8 mm
7213100090 - - - Loại khác
72132000 - - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt
72139110 - - - - Loại dùng để sản xuất que hàn
72139120 - - - - Thép cốt bê tông
72139190 - - - - Loại khác
72139910 - - - - Loại dùng để sản xuất que hàn
72139920 - - - - Thép cốt bê tông
72139990 - - - - Loại khác
72141011 - - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72141019 - - - - Loại khác
72141021 - - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72141029 - - - - Loại khác
72142031 - - - - - Thép cốt bê tông
72142039 - - - - - Loại khác
72142041 - - - - - Thép cốt bê tông
72142049 - - - - - Loại khác
72142051 - - - - - Thép cốt bê tông
72142059 - - - - - Loại khác
72142061 - - - - - Thép cốt bê tông
72142069 - - - - - Loại khác
72143000 - - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt
72149110 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
72149120 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
72149910 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn
72149990 - - - - Loại khác
72151000 - - Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội
72155010 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn
72155091 - - - - Thép cốt bê tông
72155099 - - - - Loại khác
72159010 - - - Thép cốt bê tông
72159090 - - - Loại khác
72161000 - - Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm
72162100 - - - Hình chữ L
72162200 - - - Hình chữ T
72163100 - - - Hình chữ U
72163200 - - - Hình chữ I
72163300 - - - Hình chữ H
72164000 - - Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên
72165010 - - - Có chiều cao dưới 80 mm
72165090 - - - Loại khác
72166100 - - - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng
72166900 - - - Loại khác
72169100 - - - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng
72169900 - - - Loại khác
72171010 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
72171022 - - - - Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt
72171029 - - - - Loại khác
72171031 - - - - Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt
72171039 - - - - Loại khác
72172010 - - - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
72172020 - - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng
72172091 - - - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR)
72172099 - - - - Loại khác
72173011 - - - - Mạ hoặc tráng thiếc
72173019 - - - - Loại khác
72173021 - - - - Mạ hoặc tráng thiếc
72173029 - - - - Loại khác
72173031 - - - - Dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)
72173032 - - - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc
72173039 - - - - Loại khác
72179010 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng
72179090 - - - Loại khác
72181000 - - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
72189100 - - - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông)
72189900 - - - Loại khác
72191100 - - - Chiều dày trên 10 mm
72191200 - - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
72191300 - - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
72191400 - - - Chiều dày dưới 3 mm
72192100 - - - Chiều dày trên 10 mm
72192200 - - - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
72192300 - - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75mm
72192400 - - - Chiều dày dưới 3 mm
72193100 - - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
72193200 - - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
72193300 - - - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm
72193400 - - - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
72193500 - - - Chiều dày dưới 0,5 mm
72199000 - - Loại khác
72201110 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72201190 - - - - Loại khác
72201210 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72201290 - - - - Loại khác
72202010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72202090 - - - Loại khác
72209010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72209090 - - - Loại khác
72210000 - Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều.
72221100 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72221900 - - - Loại khác
72222010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72222090 - - - Loại khác
72223010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72223090 - - - Loại khác
72224010 - - - Không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
72224090 - - - Loại khác
72230000 - Dây thép không gỉ.
72241000 - - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
72249000 - - Loại khác
72251100 - - - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng
72251900 - - - Loại khác
72253010 - - - Thép gió
72253090 - - - Loại khác
72254010 - - - Thép gió
72254090 - - - Loại khác
72255010 - - - Thép gió
72255090 - - - Loại khác
72259110 - - - - Thép gió
72259190 - - - - Loại khác
72259210 - - - - Thép gió
72259290 - - - - Loại khác
72259910 - - - - Thép gió
72259990 - - - - Loại khác
72261110 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72261190 - - - - Loại khác
72261910 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72261990 - - - - Loại khác
72262010 - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72262090 - - - Loại khác
72269110 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72269190 - - - - Loại khác
72269210 - - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
72269290 - - - - Loại khác
72269911 - - - - - Mạ hoặc tráng kẽm
72269919 - - - - - Loại khác
72269991 - - - - - Mạ hoặc tráng kẽm
72269999 - - - - - Loại khác
72271000 - - Bằng thép gió
72272000 - - Bằng thép mangan - silic
72279000 - - Loại khác
72281010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72281090 - - - Loại khác
72282011 - - - - Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
72282019 - - - - Loại khác
72282091 - - - - Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
72282099 - - - - Loại khác
72283010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72283090 - - - Loại khác
72284010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72284090 - - - Loại khác
72285010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72285090 - - - Loại khác
72286010 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72286090 - - - Loại khác
72287010 - - - Chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn
72287090 - - - Loại khác
72288011 - - - - Có mặt cắt ngang hình tròn
72288019 - - - - Loại khác
72288090 - - - Loại khác
72292000 - - Bằng thép silic-mangan
72299010 - - - Bằng thép gió
72299090 - - - Loại khác
73011000 - - Cọc cừ
73012000 - - Dạng góc, khuôn và hình
73021000 - - Ray
73023000 - - Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác
73024000 - - Thanh nối ray và tấm đế
73029010 - - - Tà vẹt (dầm ngang)
73029090 - - - Loại khác
73030011 - - - Ống không có đầu nối
73030019 - - - Loại khác
73030090 - - Loại khác
73041100 - - - Bằng thép không gỉ
73041900 - - - Loại khác
73042200 - - - Ống khoan bằng thép không gỉ
73042300 - - - Ống khoan khác
73042400 - - - Loại khác, bằng thép không gỉ
73042900 - - - Loại khác
73043110 - - - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan
73043120 - - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
73043140 - - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
73043190 - - - - Loại khác
73043920 - - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
73043940 - - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
73043990 - - - - Loại khác
73044100 - - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)
73044900 - - - Loại khác
73045110 - - - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan
73045190 - - - - Loại khác
73045900 - - - Loại khác
73049010 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
73049030 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng
73049090 - - - Loại khác
73051100 - - - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang
73051210 - - - - Hàn kháng điện
73051290 - - - - Loại khác
73051910 - - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
73051990 - - - - Loại khác
73052000 - - Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí
73053110 - - - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ
73053190 - - - - Loại khác
73053910 - - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
73053990 - - - - Loại khác
73059000 - - Loại khác
73061110 - - - - Hàn kháng điện theo chiều dọc
73061120 - - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
73061190 - - - - Loại khác
73061910 - - - - Hàn kháng điện theo chiều dọc
73061920 - - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang
73061990 - - - - Loại khác
73062100 - - - Hàn, bằng thép không gỉ
73062900 - - - Loại khác
73063010 - - - Ống dùng cho nồi hơi
73063020 - - - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo hóa hoặc phủ kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm
73063030 - - - Ống được bọc vỏ (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm
73063040 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
73063090 - - - Loại khác
7306309010 - - - - Có đường kính trong dưới 12,5mm
7306309020 - - - - Có đường kính trong trên 12,5mm, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
7306309090 - - - - Loại khác
73064010 - - - Ống dùng cho nồi hơi
73064020 - - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm
73064030 - - - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30% tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm
73064090 - - - Loại khác
73065010 - - - Ống dùng cho nồi hơi
73065090 - - - Loại khác
73066100 - - - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật
7306610010 - - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
7306610090 - - - - Loại khác
73066900 - - - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn
7306690010 - - - - Ống dẫn chịu áp lực cao
7306690090 - - - - Loại khác
73069010 - - - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed)
73069090 - - - Loại khác
7306909010 - - - - Ống dẫn chịu áp lực cao, có đường kính trong dưới 12.5mm
7306909020 - - - - Loại khác, có đường kính trong dưới 12.5mm
7306909030 - - - - Loại khác, có đường kính trong trên 12.5mm, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng
7306909090 - - - - Loại khác
73071110 - - - - Phụ kiện của ống không có đầu nối
73071190 - - - - Loại khác
73071900 - - - Loại khác
73072110 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73072190 - - - - Loại khác
73072210 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73072290 - - - - Loại khác
73072310 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73072390 - - - - Loại khác
73072910 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73072990 - - - - Loại khác
73079110 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73079190 - - - - Loại khác
73079210 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73079290 - - - - Loại khác
73079310 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73079390 - - - - Loại khác
73079910 - - - - Có đường kính trong dưới 15 cm
73079990 - - - - Loại khác
73081010 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
73081090 - - - Loại khác
73082011 - - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
73082019 - - - - Loại khác
73082021 - - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
73082029 - - - - Loại khác
73083000 - - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào
73084010 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
73084090 - - - Loại khác
73089020 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối
73089040 - - - Tấm mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm
73089050 - - - Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy
73089060 - - - Máng đỡ cáp điện có lỗ
73089092 - - - - Lan can bảo vệ
73089099 - - - - Loại khác
7308909910 - - - - - Khung xưởng và khung kho
7308909990 - - - - - Loại khác
73090011 - - - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt
73090019 - - - Loại khác
73090091 - - - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt
73090099 - - - Loại khác
73101010 - - - Được tráng thiếc
73101090 - - - Loại khác
73102110 - - - - Có dung tích dưới 1 lít
73102191 - - - - - Được tráng thiếc
73102199 - - - - - Loại khác
73102910 - - - - Có dung tích dưới 1 lít
73102991 - - - - - Được tráng thiếc
73102999 - - - - - Loại khác
73110021 - - - Có dung tích dưới 30 lít
73110022 - - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít
73110029 - - - Loại khác
73110093 - - - Có dung tích dưới 30 lít
73110094 - - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít
73110099 - - - Loại khác
73121010 - - - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp xoắn ngược
73121020 - - - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3 mm
73121091 - - - - Cáp thép dự ứng lực
73121099 - - - - Loại khác
73129000 - - Loại khác
73130000 - Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép.
73141200 - - - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ
73141400 - - - Tấm đan khác, bằng thép không gỉ
73141910 - - - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ
73141990 - - - - Loại khác
73142000 - - Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm² trở lên
73143100 - - - Được mạ hoặc tráng kẽm
73143900 - - - Loại khác
73144100 - - - Được mạ hoặc tráng kẽm
73144200 - - - Được tráng plastic
73144900 - - - Loại khác
73145000 - - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới
73151110 - - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô
73151191 - - - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm
73151199 - - - - - Loại khác
73151210 - - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô
73151290 - - - - Loại khác
73151910 - - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô
73151990 - - - - Loại khác
73152000 - - Xích trượt
73158100 - - - Nối bằng chốt có ren hai đầu
73158200 - - - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn
73158910 - - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô
73158990 - - - - Loại khác
73159020 - - - Xích xe đạp và xích xe mô tô
73159090 - - - Loại khác
73160000 - Neo, neo móc và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.
73170010 - - Đinh dây
73170020 - - Ghim dập
73170090 - - Loại khác
73181100 - - - Vít đầu vuông
73181200 - - - Vít khác dùng cho gỗ:
7318120010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318120090 - - - - Loại khác
73181300 - - - Đinh móc và đinh vòng
73181400 - - - Vít tự hãm:
7318140010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318140090 - - - - Loại khác
73181500 - - - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm
7318150010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318150090 - - - - Loại khác
73181600 - - - Đai ốc:
7318160010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318160090 - - - - Loại khác
73181900 - - - Loại khác
7318190010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318190090 - - - - Loại khác
73182100 - - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác
73182200 - - - Vòng đệm khác
7318220010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm
7318220090 - - - - Loại khác
73182300 - - - Đinh tán
7318230010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318230090 - - - - Loại khác
73182400 - - - Chốt hãm và chốt định vị
73182900 - - - Loại khác
7318290010 - - - - Có đường kính ngoài không quá 16 mm
7318290090 - - - - Loại khác
73194000 - - Ghim băng và các loại ghim khác
73199010 - - - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu
73199090 - - - Loại khác
73201011 - - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04
73201019 - - - - Loại khác
73201090 - - - Loại khác
73202010 - - - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
73202090 - - - Loại khác
73209010 - - - Dùng cho xe có động cơ
73209090 - - - Loại khác
73211100 - - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
73211200 - - - Loại dùng nhiên liệu lỏng
73211900 - - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn
73218100 - - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác
73218200 - - - Loại dùng nhiên liệu lỏng
73218900 - - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn
73219010 - - - Của bếp dầu hỏa
73219020 - - - Của bếp và tấm nhiệt dùng nhiên liệu khí
73219090 - - - Loại khác
73221100 - - - Bằng gang đúc
73221900 - - - Loại khác
73229000 - - Loại khác
73231000 - - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự
73239110 - - - - Đồ dùng nhà bếp
73239120 - - - - Gạt tàn thuốc lá
73239190 - - - - Loại khác
73239200 - - - Bằng gang đúc, đã tráng men
73239310 - - - - Đồ dùng nhà bếp
73239320 - - - - Gạt tàn thuốc lá
73239390 - - - - Loại khác
73239400 - - - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men
73239910 - - - - Đồ dùng nhà bếp
73239920 - - - - Gạt tàn thuốc lá
73239990 - - - - Loại khác
73241010 - - - Bồn rửa nhà bếp
73241090 - - - Loại khác
73242110 - - - - Bồn tắm hình dài
73242190 - - - - Loại khác
73242900 - - - Loại khác
73249010 - - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định)
73249030 - - - Bô, lọ đựng nước tiểu và bô đi tiểu loại có thể di chuyển được
73249091 - - - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp và bồn tắm
73249093 - - - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định)
73249099 - - - - Loại khác
73251020 - - - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới che cống
73251090 - - - Loại khác
73259100 - - - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền
73259920 - - - - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới che cống
73259990 - - - - Loại khác
73261100 - - - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy nghiền
73261900 - - - Loại khác
73262050 - - - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự
73262090 - - - Loại khác
73269010 - - - Bánh lái tàu thuỷ
73269030 - - - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang
73269060 - - - Đèn Bunsen
73269070 - - - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giầy để thúc ngựa
73269091 - - - - Hộp đựng thuốc lá điếu
73269099 - - - - Loại khác
7326909910 - - - - - Ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su
7326909920 - - - - - Bẫy chuột
7326909990 - - - - - Loại khác
Năm
2023
2022
2021
2020
2019
2018
Tra cứu số liệu
SỐ LIỆU SẮT, THÉP
Chỉ số sản xuất (IIP)
Sản lượng sản xuất
Sản xuất, tiêu thụ, tồn kho sản phẩm của Hiệp hội thép Việt Nam
Thị trường XNK Việt Nam
XNK mã HS Việt Nam
XNK mã HS-thị trường Việt Nam
Chỉ số giá sắt thép nhập khẩu
Biểu thuế FTA
Chi tiết thông tin doanh nghiệp
Thế giới XNK mã HS
Thế giới XNK mã HS-thị trường
Sản lượng sản xuất sắt thép các thị trường
Sản lượng sản xuất thép thô theo doanh nghiệp các thị trường
Giá thế giới
Sản phẩm nội bật
Thông tin ngành Logistics Việt Nam hàng tháng (P.CSDL)
Thông tin xuất khẩu Gạo hàng tháng (P.Xuất nhập khẩu)
Bản tin Dược phẩm và Trang thiết bị y tế hàng tuần (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường thép hàng tháng (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường sắt thép và nguyên liệu thế giới hàng tháng (P.Kinh tế quốc tế)
Phòng ban
Kinh tế-Pháp luật
Nhóm Chuyên gia
0963 994 496