Hotline:
098 781 81 58
Giới thiệu
Thanh toán
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu thực vật
Gạo
Nông sản
Rau hoa quả
Báo cáo tổng hợp
Rau quả Hà Nội
Rau quả Hồ Chí Minh
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Báo cáo mặt hàng Thịt
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Heo
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
Bản tin tuần
Diễn biến thị trường thức ăn chăn nuôi tháng
Thủy sản
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Bản tin tuần
Báo cáo Xuất khẩu đồ nội thất bằng gỗ tháng
Sắt, thép
DỊCH VỤ
Logistics
TỔNG HỢP
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
KHO SỐ LIỆU
CÔNG NGHIỆP
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
Sản phẩm sản xuất chủ yếu
Danh mục hàng hóa trong nước sản xuất được
XUẤT KHẨU
Nhóm hàng chung cả nước
Nhóm hàng khối doanh nghiệp FDI
Nhóm hàng-thị trường
Tỉnh/thành phố
Mã HS
Mã HS - thị trường
Tỷ lệ giá trị xuất khẩu so với GDP
Tỷ lệ hàng chế biến trong tổng kim ngạch xuất khẩu
NHẬP KHẨU
Nhóm hàng chung cả nước
Nhóm hàng khối doanh nghiệp FDI
Nhóm hàng-thị trường
Tỉnh/thành phố
Mã HS
Mã HS - thị trường
Tỷ lệ giá trị nhập khẩu so với GDP
Tỷ lệ hàng chế biến trong tổng kim ngạch nhập khẩu
Cán cân thương mại nhóm hàng
Cán cân thương mại thị trường
THỊ TRƯỜNG GIÁ CẢ VẬT TƯ
Vật liệu xây dựng cơ bản
Vật liệu xây dựng hoàn thiện
Thông báo giá vật liệu xây dựng các tỉnh/thành phố
Máy xây dựng
Dụng cụ cầm tay
Vật tư ngành nước
Thiết bị nhà bếp, vệ sinh
Thiết bị điện
Sơn các loại
Thiết bị an toàn
Giao thông vận tải
Thiết bị, đồ dùng văn phòng
GIÁ HÀNG HÓA SÀN GIAO DỊCH
Sàn Sunsirs (Trung Quốc)
Giá gạo xuất khẩu từ Orazy
ĐẦU TƯ
Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội thực hiện theo giá hiện hành
Tổng hợp đầu tư nước ngoài (FDI)
Vốn, dự án nước ngoài đăng ký
Vốn, dự án nước ngoài còn hiệu lực
NÔNG NGHIỆP
Diện tích cây trồng chủ yếu
Năng suất cây trồng chủ yếu
Sản lượng cây trồng chủ yếu
Số lượng gia súc, gia cầm tại thời điểm 1/10 hàng năm
Sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu
Diện tích rừng trồng tập trung
Diện tích rừng trồng được chăm sóc và được khoán bảo vệ
Sản lượng gỗ
Sản lượng khai thác, nuôi trồng thủy sản
Diên tích, sản lượng một số loại thủy sản
Diện tích mặt nước nuôi trồng thuỷ sản
Số lượng tàu thủy khai thác thủy sản
Số lượng trang trại nông, lâm, thủy sản
FTA, QUY ĐỊNH PHI THUẾ
Hiệp định EVFTA
Biểu thuế hiệp định FTA
Quy định phi thuế
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Châu Âu
ASEAN
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
CÔNG NGHIỆP
›
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
›
Theo tháng
Theo tháng
Theo tháng
Theo năm
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
VISIC 2007
0 - TOÀN NGÀNH
B - KHAI KHOÁNG
05 - Khai thác than cứng và than non
0510 - Khai thác và thu gom than cứng
06 - Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
0610 - Khai thác dầu thô
0620 - Khai thác khí đốt tự nhiên
07 - Khai thác quặng kim loại
08 - Khai khoáng khác
0810 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
C - CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 - Sản xuất chế biến thực phẩm
1020 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1050 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1072 - Sản xuất đường
1074 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1079 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11 - Sản xuất đồ uống
1103 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
12 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1200 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
13 - Dệt
1311 - Sản xuất sợi
1312 - Sản xuất vải dệt thoi
1322 - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
14 - Sản xuất trang phục
1410 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
15 - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
1520 - Sản xuất giày dép
16 - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
17 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1702 - Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
20 - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
2012 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2022 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 - Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
21 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
22 - Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
2220 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
23 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
2392 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 - Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
24 - Sản xuất kim loại
2410 - Sản xuất sắt, thép, gang
2420 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
25 - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
2511 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
2599 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26 - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
2610 - Sản xuất linh kiện điện tử
2630 - Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
27 - Sản xuất thiết bị điện
2710 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 - Sản xuất pin và ắc quy
2732 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2750 - Sản xuất đồ điện dân dụng
28 - Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
29 - Sản xuất xe có động cơ
2910 - Sản xuất xe có động cơ
2930 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30 - Sản xuất phương tiện vận tải khác
3011 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
3091 - Sản xuất mô tô, xe máy
31 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
D - SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35 - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
3510 - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3520 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
E - CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3600 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 - Thoát nước và xử lý nước thải
38 - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
3811 - Thu gom rác thải không độc hại
Tỉnh/thành phố
*CẢ NƯỚC
An Giang
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Định
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Cà Mau
Hà Giang
Hà Nội
Hậu Giang
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Long An
Lào Cai
Lâm Đồng
Phú Thọ
Quảng Nam
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sơn La
Thanh Hóa
Thừa thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Đà Nẵng
Đồng Nai
Năm
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cột hiển thị
Tên tỉnh/thành phố
Năm gốc so sánh
VISIC 2007
Tên ngành
Năm
Tháng
Tháng báo cáo so với tháng trước (%)
Tháng báo cáo so với cùng tháng năm trước (%)
Lũy kế đến hết tháng báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
Loại dữ liệu
Nguồn
Chọn kiểu
Xem dữ liệu
Cộng tổng
Trung bình
Tra cứu số liệu
CÔNG NGHIỆP
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
Sản phẩm sản xuất chủ yếu
Danh mục hàng hóa trong nước sản xuất được