Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Giới thiệu
Thanh toán, nhận sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu ăn
Đồ uống
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Lợn
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Da giày
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Máy vi tính, Thiết bị truyền thông và Linh kiện
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
LOGISTICS
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Thông tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
BẢN TIN THÔNG TIN THƯƠNG MẠI
+ Chuyên ngành Thức ăn chăn nuôi và Vật tư nông nghiệp
+ Chuyên ngành Nhựa- Hóa chất
+ Chuyên ngành Sản phẩm gỗ và Hàng Thủ công mỹ nghệ
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Tài chính-Ngân hàng
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
Hiệp định thương mại (FTA)
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
FTA, QUY ĐỊNH PHI THUẾ
›
Hiệp định EVFTA
›
Biểu thuế xuất khẩu của Việt Nam
Biểu thuế xuất khẩu của Việt Nam
Biểu thuế của liên minh châu Âu
Biểu thuế của Việt Nam
Biểu thuế xuất khẩu của Việt Nam
Biểu thuế nhập khẩu của Việt Nam
Tài liệu liên quan tới hiệp định EVFTA
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
Mã HS 2012
Tất cả
12 - Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô
25 - Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao, vôi và xi măng
26 - Quặng, xỉ và tro
27 - Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi-tum; các loại sáp khoáng chất
28 - Hoá chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc các chất đồng vị
38 - Các sản phẩm hóa chất khác
40 - Cao su và các sản phẩm bằng cao su
41 - Da sống (trừ da lông) và da thuộc
44 - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ
71 - Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý, kim loại quý, kim loại được dát phủ kim loại quý, và các sản phẩm của chúng; đồ trang..
72 - Sắt và thép
74 - Đồng và các sản phẩm bằng đồng
75 - Niken và các sản phẩm bằng niken
76 - Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
78 - Chì và các sản phẩm bằng chì
79 - Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm
80 - Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc
81 - Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
12119014 - - - - - Trầm hương, kỳ nam
12119019 - - - - - Trầm hương, kỳ nam
12119098 - - - - - Trầm hương, kỳ nam
12119099 - - - - - Trầm hương, kỳ nam
25020000 - Pirít sắt chưa nung.
25030000 - Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo.
25041000 - - Ở dạng bột hay dạng mảnh
25049000 - - Loại khác
25051000 - - Cát oxit silic và cát thạch anh
25059000 - - Loại khác
25061000 - - Thạch anh
25062000 - - Quartzite
25070000 - Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung.
25081000 - - Bentonite
25083000 - - Đất sét chịu lửa
25084010 - - - Đất hồ (đất tẩy màu)
25084090 - - - Loại khác
25085000 - - Andalusite, kyanite and sillimanite
25086000 - - Mullite
25087000 - - Đất chịu lửa hay đất dinas
25090000 - Đá phấn.
25101010 - - - Apatít (Apatite)
25102010 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - - - Loại hạt mịn có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 0,25 mm. (2) - - - Loại hạt có kích thước dưới hoặc bằng 0,25 mm. (3) - - - Loại khác
25111000 - - Bari sulphat tự nhiên (barytes)
25112000 - - Bari carbonat tự nhiên (witherite)
25120000 - Bột hóa thạch silic (ví dụ, đất tảo cát, tripolite và diatomite) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng không quá 1.
25131000 - - Đá bọt
25132000 - - Đá nhám, corundum tự nhiên, ngọc thạch lựu
25140000 - Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông).
25151100 - - - Thô hoặc đã đẽo thô
25151210 - - - - Dạng khối
25151220 - - - - Dạng tấm
25152000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Đá vôi trắng (Đá hoa cương trắng) dạng khối. (2) - - Loại khác
25161100 - - - Thô hoặc đã đẽo thô
25161210 - - - - Dạng khối
25161220 - - - - Dạng tấm
25162010 - - - Thô hoặc đã đẽo thô
25162020 - - - Chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông)
25169000 - - Đá khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng
25171000 - - Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá balat khác, đá cuội nhỏ và đá lửa, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt
25172000 - - Đá dăm vảy, xỉ từ công nghiệp luyện kim hoặc phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu trong phần đầu của phân nhóm 2517.10
25173000 - - Đá dăm trộn nhựa đường
25174100 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - Loại có kích cỡ từ 1-400 mm. (2) - - - Loại khác
25174900 - Gồm 4 nhóm hàng: (1) - - - Bột cacbonat canxi siêu mịn được sản xuất. (2) - - - Bột cacbonat canxi siêu mịn được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích cỡ từ 0,125mm đến dưới 1 mm. (3) - - - Loại có kích cỡ từ 1-400 mm. (4) - - - Loại khác
25181000 - - Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết
25182000 - - Dolomite đã nung hoặc thiêu kết
25183000 - - Hỗn hợp dolomite dạng nén
25191000 - - Magiê carbonat tự nhiên (magnesite)
25199010 - - - Magiê ô xít nấu chảy; magiê ô xít nung trơ (thiêu kết)
25199020 - - - Loại khác
25201000 - - Thạch cao; thạch cao khan
25202010 - - - Loại phù hợp dùng trong nha khoa
25202090 - - - Loại khác
25210000 - Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng.
25221000 - - Vôi sống
25222000 - - Vôi tôi
25223000 - - Vôi chịu nước
25241000 - - Crocidolite
25249000 - - Loại khác
25261000 - - Chưa nghiền, chưa làm thành bột
25262010 - - - Bột talc
25262090 - - - Loại khác
25280000 - Quặng borat tự nhiên và tinh quặng borat (đã hoặc chưa nung), nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên; axit boric tự nhiên chứa không quá 85% of H3BO3 tính theo trọng lượng khô.
25291000 - - Tràng thạch (đá bồ tát)
25292100 - - - Có chứa canxi florua không quá 97% tính theo trọng lượng
25292200 - - - Có chứa canxi florua trên 97% tính theo trọng lượng
25293000 - - - Lơxit; nephelin và nephelin xyenit
25301000 - - Vermiculit (chất khoáng bón cây), đá chân trâu và clorit, chưa giãn nở
25302010 - - - Kiezerit
25302020 - - - Epsomit
25309010 - - - Zeconi silicat loại dùng làm chất cản quang
25309090 - - - Loại khác
26011100 - - - Chưa nung kết
26011200 - - - Đã nung kết
26012000 - - Pirit sắt đã nung
26020000 - Quặng mangan và tinh quặng mangan, kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng mangan từ 20% trở lên tính theo trọng lượng khô.
26030000 - Quặng đồng và tinh quặng đồng.
26040000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - Quặng thô. (2) - Tinh quặng
26050000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - Quặng thô. (2) - Tinh quặng
26060000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - Quặng thô. (2) - Tinh quặng
26070000 - Quặng chì và tinh quặng chì.
26080000 - Quặng kẽm và tinh quặng kẽm.
26090000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - Quặng thô. (2) - Tinh quặng
26100000 - Quặng crom và tinh quặng crom
26110000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - Quặng thô. (2) - Tinh quặng
26121000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - Tinh quặng
26122000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - Tinh quặng
26131000 - - Đã nung
26139000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - Tinh quặng
26140010 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - - Inmenit hoàn nguyên (TiO2 ≥ 56% và FeO ≤ 11%). (2) - - Tinh quặng inmenit. (3) - - Loại khác
26140090 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Tinh quặng rutil 83% ≤ TiO2 ≤ 87%. (2) - - Loại khác
26151000 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - - Bột zircon siêu mịn cỡ hạt nhỏ hơn 75µm. (3) - - - Loại khác
26159000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - Quặng thô. (2) - - - Tinh quặng
26161000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - Tinh quặng
26169000 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - - Quặng vàng và tinh quặng vàng. (2) - - - Quặng thô. (3) - - - Tinh quặng
26171000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - Tinh quặng
26179000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Quặng thô. (2) - - Tinh quặng
26219000 - - - Xỉ than
27011100 - - - Than antraxit
27011210 - - - - Than để luyện cốc
27011290 - - - - Loại khác
27011900 - - - Than đá loại khác
27012000 - - Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá
27021000 - - Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh
27022000 - - Than non đã đóng bánh
27030010 - - Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, nhưng chưa đóng bánh
27030020 - - Than bùn đã đóng bánh
27040010 - - Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá
27040020 - - Than cốc và than nửa cốc luyện từ than non hay than bùn
27040030 - - Muội bình chưng than đá
27090010 - - Dầu mỏ thô
27090020 - - Condensate
28047000 - - - Phospho
28170010 - - - Kẽm oxit dạng bột.
28230000 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - Xỉ titan (TiO2 ≥ 85%, FeO ≤ 10%). (2) - Xỉ titan (70% ≤ TiO2 < 85%, FeO ≤ 10%). (3) - Rutil (TiO2 > 87%)
38249099 - - - - - Bột canxi carbonat pha lẫn axit stearic, sản xuất từ đá của nhóm 25.15, có kích cỡ nhỏ hơn 1mm
40021100 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su)
40021910 - - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
40021990 - - - - Loại khác
40022010 - - - Dạng nguyên sinh
40022090 - - - Loại khác
40023110 - - - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
40023190 - - - - Loại khác
40023910 - - - - Dạng tấm, lá hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn
40023990 - - - - Loại khác
40024100 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su)
40024910 - - - - Dạng nguyên sinh
40024990 - - - - Loại khác
40025100 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su)
40025910 - - - - Dạng nguyên sinh
40025990 - - - - Loại khác
40026010 - - - Dạng nguyên sinh
40026090 - - - Loại khác
40027010 - - - Dạng nguyên sinh
40027090 - - - Loại khác
40028010 - - - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp
40028090 - - - Loại khác
40029100 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su)
40029920 - - - - - Của cao su tổng hợp
40029990 - - - - - Của cao su tổng hợp
40051010 - - - Của keo tự nhiên
40051090 - - - Loại khác
40052000 - - Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10
40059110 - - - - Của keo tự nhiên
40059190 - - - - Loại khác
40059910 - - - - Dạng latex (dạng mủ cao su)
40059990 - - - - Loại khác
41012010 - - - Đã được chuẩn bị để thuộc
41012090 - - - Loại khác
41015010 - - - Đã được chuẩn bị để thuộc
41015090 - - - Loại khác
41019010 - - - Đã được chuẩn bị để thuộc
41019090 - - - Loại khác
41021000 - - Loại còn lông
41022100 - - - Đã được axit hóa
41022910 - - - - Đã được chuẩn bị để thuộc
41022990 - - - - Loại khác
41032010 - - - - Loại khác
41032090 - - - - Loại khác
41033000 - - Của lợn
41039000 - - Loại khác
44011000 - - Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự
44021000 - - Của tre
44029090 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Than gỗ rừng trồng. (2) - - Loại khác
44031010 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44031090 - - - Loại khác
44032010 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44032090 - - - Loại khác
44034110 - - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44034190 - - - - Loại khác
44034910 - - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44034990 - - - - Loại khác
44039110 - - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44039190 - - - - Loại khác
44039210 - - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44039290 - - - - Loại khác
44039910 - - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
44039990 - - - - Loại khác
44041000 - - Từ cây lá kim
44042010 - - - Nan gỗ (Chipwood)
44042090 - - - Loại khác
44061000 - - Loại chưa được ngâm tẩm
44069000 - - Loại khác
44071000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - Loại khác
44072110 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072190 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072210 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072290 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072511 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072519 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072521 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072529 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072610 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072690 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072710 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072790 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072810 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072890 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44072911 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072919 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072921 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072929 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072931 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072939 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072941 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072949 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072951 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072959 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072961 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072969 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072971 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072979 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072981 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072989 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072991 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072992 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072993 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44072999 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - - Loại khác
44079110 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079190 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079210 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079290 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079310 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079390 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079410 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079490 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079510 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079590 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079910 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1,050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44079990 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - - Loại chiều dày từ 30 mm trở xuống, chiều rộng từ 95 mm trở xuống, chiều dài từ 1.050 mm trở xuống. (2) - - - - Loại khác
44081010 - - - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép
44081030 - - - Ván lạng làm lớp mặt
44081090 - - - Loại khác
44083100 - - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau
44083910 - - - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong loại sử dụng để sản xuất bút chì
44083990 - - - - Loại khác
44089000 - - Loại khác
44091000 - - Gỗ từ cây lá kim
44092100 - - - Từ tre
44092900 - - - Loại khác
71021000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Chưa gia công hoặc mới chỉ cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua. (2) - - Loại khác
71022100 - - - Chưa gia công hoặc mới chỉ cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua
71022900 - - - Loại khác
71023100 - - - Chưa gia công hoặc mới chỉ cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua
71023900 - - - Loại khác
71031010 - - - Rubi
71031020 - - - Ngọc bích (nephrite và jadeite)
71031090 - - - Loại khác
71039110 - - - - Rubi
71039190 - - - - Loại khác
71039900 - - - Loại khác
71041010 - - - Chưa gia công
71041020 - - - Đã gia công
71042000 - - Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô
71049000 - - Loại khác
71051000 - - Của kim cương
71059000 - - Loại khác
71061000 - - Dạng bột
71069100 - - - Chưa gia công
71069200 - - - Dạng bán thành phẩm
71081100 - - - Dạng bột
71081200 - - - Dạng chưa gia công khác
71081300 - - - Dạng bán thành phẩm khác
71082000 - - Dạng tiền tệ
71131910 - - - - - Bằng vàng, có hàm lượng vàng đạt 95% hoặc hơn
71131990 - - - - - Bằng vàng, có hàm lượng vàng đạt 95% hoặc hơn
71141900 - - - - Bằng vàng, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý, có hàm lượng vàng đạt 95% hoặc hơn
71159010 - - - - Bằng vàng, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý, có hàm lượng vàng đạt 95% hoặc hơn
72041000 - - Phế liệu và mảnh vụn của gang
72042100 - - - Bằng thép không gỉ
72042900 - - - Loại khác
72043000 - - Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc
72044900 - - - Loại khác
72045000 - - Thỏi đúc phế liệu nấu lại
74010000 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - Sten đồng. (2) - Loại khác
74031100 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - Đồng tinh luyện nguyên chất. (2) - - - Loại khác
74031200 - - - Thanh để kéo dây
74031300 - - - Que
74031900 - - - Loại khác
74032100 - - - Hợp kim trên cơ sở đồng-kẽm (đồng thau)
74032200 - - - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh)
74032900 - - - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ thuộc nhóm 74.05)
74040000 - - Loại khác
74050000 - Hợp kim đồng chủ
74061000 - - Bột không có cấu trúc lớp
74062000 - - Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng
74071030 - - - Dạng hình
74071040 - - - Dạng thanh và que
74072100 - - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)
74072900 - - - Loại khác
75011000 - - Niken sten
75021000 - - Niken, không hợp kim
75022000 - - Hợp kim niken
75030000 - Niken phế liệu và mảnh vụn.
75040000 - Bột và vảy niken.
75051100 - - - Bằng niken, không hợp kim
75051200 - - - Bằng hợp kim niken
76011000 - - - Dạng thỏi
76012000 - - - Dạng thỏi
76020000 - - Loại khác
76031000 - - Bột không có cấu trúc vảy
76032000 - - Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm
78011000 - - - Dạng thỏi
78019100 - - - - Dạng thỏi
78019900 - - - - Dạng thỏi
78020000 - - Loại khác
78042000 - - Bột và vảy chì
78060020 - - - Thanh, que, dạng hình
79011100 - - - - Dạng thỏi
79011200 - - - - Dạng thỏi
79012000 - - - Dạng thỏi
79020000 - - Loại khác
79031000 - - Bụi kẽm
79039000 - - Loại khác
79040000 - - Thanh, que, dạng hình
80011000 - - - Dạng thỏi
80012000 - - - Dạng thỏi
80020000 - - Loại khác
80030010 - - Thanh hàn
80030090 - - - Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình
80070030 - - - Dạng bột và vảy
81011000 - - Bột
81019400 - - - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết
81019600 - - - Dây
81019700 - - - Phế liệu và mảnh vụn
81019910 - - - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng
81019990 - - - - Loại khác
81021000 - - Bột
81029400 - - - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và quen thu được từ quá trình thiêu kết
81029500 - - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng
81029600 - - - Dây
81029700 - - - Phế liệu và mảnh vụn
81029900 - - - Loại khác
81032000 - - Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột
81033000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81039000 - - Loại khác
81041100 - - - Có chứa hàm lượng magiê ít nhất 99.8% tính theo trọng lượng
81041900 - - - Loại khác
81042000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81043000 - - Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo cùng kích cỡ; bột
81049000 - - Loại khác
81052010 - - - Coban chưa gia công
81052090 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Loại khác. (2) - - - Loại khác
81053000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81059000 - - Loại khác
81060010 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - Phế liệu và mảnh vụn. (2) - - Loại khác
81060090 - - - Loại khác
81072000 - - Cađimi chưa gia công; bột
81073000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81079000 - - - Loại khác
81082000 - - Titan chưa gia công; bột
81083000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81089000 - - - Loại khác
81092000 - - Zircon chưa gia công; bột
81093000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81099000 - - - Loại khác
81101000 - - Antimon chưa gia công; bột
81102000 - - Phế liệu và mảnh vụn
81109000 - - - Loại khác
81110000 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - Phế liệu và mảnh vụn. (2) - - Loại khác. (3) - - Loại khác
81121200 - - - Chưa gia công; bột
81121300 - - - Phế liệu và mảnh vụn
81121900 - - - - Loại khác
81122100 - - - Chưa gia công; bột
81122200 - - - Phế liệu và mảnh vụn
81122900 - - - - Loại khác
81125100 - - - Chưa gia công; bột
81125200 - - - Phế liệu và mảnh vụn
81125900 - - - - Loại khác
81129200 - Gồm 2 nhóm hàng: (1) - - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột. (2) - - - Loại khác
81129900 - - - - Loại khác
81130000 - Gồm 3 nhóm hàng: (1) - - Phế liệu và mảnh vụn. (2) - - Loại khác. (3) - - Loại khác
Tra cứu số liệu
FTA, QUY ĐỊNH PHI THUẾ
Hiệp định EVFTA
Biểu thuế hiệp định FTA
Quy định phi thuế
Sản phẩm nội bật
Thông tin ngành Logistics Việt Nam hàng tháng (P.CSDL)
Thông tin xuất khẩu Gạo hàng tháng (P.Xuất nhập khẩu)
Bản tin Dược phẩm và Trang thiết bị y tế hàng tuần (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường thép hàng tháng (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường sắt thép và nguyên liệu thế giới hàng tháng (P.Kinh tế quốc tế)
Phòng ban
Kinh tế-Pháp luật
Nhóm Chuyên gia