Hotline:
098 781 81 58
Giới thiệu
Thanh toán
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu thực vật
Gạo
Nông sản
Rau hoa quả
Báo cáo tổng hợp
Rau quả Hà Nội
Rau quả Hồ Chí Minh
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Báo cáo mặt hàng Thịt
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Heo
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
Bản tin tuần
Diễn biến thị trường thức ăn chăn nuôi tháng
Thủy sản
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Bản tin tuần
Báo cáo Xuất khẩu đồ nội thất bằng gỗ tháng
Sắt, thép
DỊCH VỤ
Logistics
TỔNG HỢP
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Châu Âu
ASEAN
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
LAO ĐỘNG
›
Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
VISIC 2007
0 - TOÀN NGÀNH CÔNG NGHIỆP
B - KHAI KHOÁNG
05 - Khai thác than cứng và than non
06 - Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
07 - Khai thác quặng kim loại
08 - Khai khoáng khác
09 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
C - CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 - Sản xuất chế biến thực phẩm
11 - Sản xuất đồ uống
12 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
13 - Dệt
14 - Sản xuất trang phục
15 - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
16 - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
17 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
18 - In, sao chép bản ghi các loại
19 - Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
21 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
22 - Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
23 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
24 - Sản xuất kim loại
25 - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
26 - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
27 - Sản xuất thiết bị điện
28 - Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
29 - Sản xuất xe có động cơ
30 - Sản xuất phương tiện vận tải khác
31 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
32 - Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
33 - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
D - SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
E - CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 - Thoát nước và xử lý nước thải
38 - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
39 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Năm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cột hiển thị
VISIC 2007
Tên ngành
Năm
Tháng
Chỉ số sử dụng lao động thời điểm ngày 1 tháng báo cáo so với cùng thời điểm tháng trước (%)
Chỉ số sử dụng lao động thời điểm ngày 1 tháng báo cáo so với cùng thời điểm năm trước (%)
Loại dữ liệu
Nguồn
Chọn kiểu
Xem dữ liệu
Cộng tổng
Trung bình
Tra cứu số liệu
LAO ĐỘNG
Chỉ số sử dụng lao động của doanh nghiệp công nghiệp
Năng suất lao động công nghiệp
Số lượng lao động