Hotline:
098 781 81 58
Giới thiệu
Thanh toán
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu thực vật
Gạo
Nông sản
Rau hoa quả
Báo cáo tổng hợp
Rau quả Hà Nội
Rau quả Hồ Chí Minh
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Báo cáo mặt hàng Thịt
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Heo
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
Bản tin tuần
Diễn biến thị trường thức ăn chăn nuôi tháng
Thủy sản
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Bản tin tuần
Báo cáo Xuất khẩu đồ nội thất bằng gỗ tháng
Sắt, thép
DỊCH VỤ
Logistics
TỔNG HỢP
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Châu Âu
ASEAN
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
SỐ LIỆU DỆT MAY
›
Chỉ số giá dệt may xuất khẩu
›
Nhóm hàng HS
Nhóm hàng HS
Nhóm hàng HS
Thị trường
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
Mã HS
61 - Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc
6102 - Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, trừ các loại thuộc nhóm 61.04.
6103 - Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm ..., dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc.
6104 - Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy... dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc .
6105 - Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc.
6106 - Áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc.
6107 - Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài... dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc.
6108 - Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó...tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc.
6109 - Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc.
6110 - Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc.
6111 - Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc.
6112 - Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc.
6114 - Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc.
62 - Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
6201 - Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, trừ các loại thuộc nhóm 62.03.
6202 - Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, trừ loại thuộc nhóm 62.04.
6203 - Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm... dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai.
6204 - Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, váy dài, váy,... dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
6205 - Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai.
6206 - Áo choàng, áo sơ mi và áo choàng sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
6210 - Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07.
6211 - Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác.
6212 - Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất... được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc.
63 - Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn
6302 - Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp.
6303 - Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường.
Năm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Cột hiển thị
Mã HS
Mô tả HS
Năm
Tháng
Chỉ số giá so kỳ gốc (%)
So với tháng trước (%)
So với cùng tháng năm trước (%)
So với tháng 12 năm trước (%)
So với trung bình năm trước (%)
Năm gốc so sánh
Loại dữ liệu
Nguồn
Chọn kiểu
Xem dữ liệu
Cộng tổng
Trung bình
Tra cứu số liệu
SỐ LIỆU DỆT MAY
Chỉ số sản xuất (IIP)
Sản lượng sản xuất
Thị trường XNK Việt Nam
XNK mã HS Việt Nam
XNK mã HS-thị trường Việt Nam
Chỉ số giá dệt may xuất khẩu
Biểu thuế FTA
Chi tiết thông tin doanh nghiệp
Thế giới XNK mã HS
Thế giới XNK mã HS-thị trường
Giá hàng hóa
Khối lượng, trị giá sản phẩm sản xuất