Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Giới thiệu
Thanh toán, nhận sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu ăn
Đồ uống
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Lợn
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Da giày
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Máy vi tính, Thiết bị truyền thông và Linh kiện
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Thông tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
BẢN TIN THÔNG TIN THƯƠNG MẠI
+ Chuyên ngành Thức ăn chăn nuôi và Vật tư nông nghiệp
+ Chuyên ngành Nhựa- Hóa chất
+ Chuyên ngành Sản phẩm gỗ và Hàng Thủ công mỹ nghệ
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
Hiệp định thương mại (FTA)
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
SỐ LIỆU MÁY MÓC
›
Biểu thuế FTA
Biểu thuế FTA
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
FTA
Tất cả
Việt Nam-ASEAN (ATIGA)
ASEAN-Trung Quốc (ACFTA)
ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA)
ASEAN-Nhật Bản (AJCEP)
Việt Nam-Nhật Bản (VJCEP)
ASEAN-Ấn Độ (AIFTA)
ASEAN-Úc-NewZealand (AANZFTA)
Việt Nam-Chi Lê (VCFTA)
Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA)
Việt Nam-Liên minh kinh tế Á Âu (VN-EAEU FTA)
Việt Nam-EU (EVFTA)
NĐ 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 157/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 160/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 155/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 159/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 158/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 154/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 149/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 150/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 111/2020/NĐ-CP ngày 18/9/2020
Mã HS
Tất cả
84 - Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
85 - Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và
84011000 - - Lò phản ứng hạt nhân
84012000 - - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng
84013000 - - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ
84014000 - - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân
84021110 - - - - Hoạt động bằng điện
84021120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84021211 - - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
84021219 - - - - - Loại khác
84021221 - - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
84021229 - - - - - Loại khác
84021911 - - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
84021919 - - - - - Loại khác
84021921 - - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ
84021929 - - - - - Loại khác
84022010 - - - Hoạt động bằng điện
84022020 - - - Không hoạt động bằng điện
84029010 - - - Thân hoặc vỏ nồi hơi
84029090 - - - Loại khác
84031000 - - Nồi hơi
84039010 - - - Thân hoặc vỏ nồi hơi
84039090 - - - Loại khác
84041010 - - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02
84041011 - - - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội)
84041019 - - - - Loại khác
84041020 - - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03
84042000 - - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác
84049011 - - - - Thân hoặc vỏ nồi hơi
84049019 - - - - Loại khác
84049021 - - - - Thân hoặc vỏ nồi hơi
84049029 - - - - Loại khác
84049090 - - - Loại khác
84051000 - - Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc
84059000 - - Bộ phận
84061000 - - Tua bin dùng cho máy thủy
84068100 - - - Công suất trên 40 MW
84068200 - - - Công suất không quá 40 MW
84068210 - - - - Công suất đầu ra không quá 5 MW
84068290 - - - - Loại khác
84069000 - - Bộ phận
84071000 - - Động cơ phương tiện bay
84072110 - - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp)
84072190 - - - - Loại khác
84072920 - - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp)
84072990 - - - - Loại khác
84073100 - - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc
84073211 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
84073212 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
84073219 - - - - - Loại khác
84073221 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
84073222 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
84073229 - - - - - Loại khác
84073310 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
84073320 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
84073390 - - - - Loại khác
84073440 - - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
84073450 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
84073460 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
84073471 - - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
84073472 - - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc
84073473 - - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
84073491 - - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc
84073492 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01
84073493 - - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11
84073494 - - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
84073495 - - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc
84073499 - - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
84079010 - - - Công suất không quá 18,65 kW
84079020 - - - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW
84079090 - - - Loại khác
84081010 - - - Công suất không quá 22,38 kW
84081020 - - - Công suất trên 22,38 nhưng không quá 100 kW
84081030 - - - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW
84081090 - - - Loại khác
84082010 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10
84082021 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
84082022 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc
84082023 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc
84082093 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10
84082094 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
84082095 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc
84082096 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc
84089010 - - - Công suất không quá 18,65 kW
84089050 - - - Công suất trên 100 kW
84089051 - ---Củaloạisửdụngchomáythuộcnhóm84.29hoặc 84.3
84089052 - - - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện
84089059 - - - - Loại khác
84089091 - - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
84089092 - - - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện
84089099 - - - - Loại khác
84091000 - - Dùng cho động cơ phương tiện bay
84099111 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099112 - - - - - Thân động cơ
84099113 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099114 - - - - - Ống xi lanh khác
84099115 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099116 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099117 - - - - - Piston khác
84099118 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099119 - - - - - Loại khác
84099121 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099122 - - - - - Thân động cơ
84099123 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
84099124 - - - - - Ống xi lanh khác
84099125 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099126 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099127 - - - - - Piston khác
84099128 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099129 - - - - - Loại khác
8409912910 - - - - - - Quy lát và nắp quy lát
8409912920 - - - - - - Piston khác
8409912990 - - - - - - Loại khác
84099131 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099132 - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099134 - - - - - Ống xi lanh
84099135 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099137 - - - - - Piston
84099138 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099139 - - - - - Loại khác
84099141 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099142 - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099143 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
84099144 - - - - - Ống xi lanh khác
84099145 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099146 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099147 - - - - - Piston khác
84099148 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099149 - - - - - Loại khác
84099151 - - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099152 - - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm
84099153 - - - - - - Ống xi lanh khác
84099154 - - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099155 - - - - - - Piston khác
84099159 - - - - - - Loại khác
84099161 - - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099162 - - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099163 - - - - - - Ống xi lanh khác
84099164 - - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099165 - - - - - - Piston khác
84099169 - - - - - - Loại khác
84099171 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099172 - - - - - Thân động cơ
84099173 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099174 - - - - - Ống xi lanh khác
84099175 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099176 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099177 - - - - - Piston khác
84099178 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099179 - - - - - Loại khác
84099911 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099912 - - - - - Thân động cơ
8409991210 - - - - - - Thân động cơ (cylinder block)
8409991290 - - - - - - Loại khác
84099913 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099914 - - - - - Ống xi lanh khác
84099915 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099916 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099917 - - - - - Piston khác
84099918 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099919 - - - - - Loại khác
84099921 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099922 - - - - - Thân động cơ
84099923 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099924 - - - - - Ống xi lanh khác
84099925 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099926 - - - - - Piston, có đường kính ngoài trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099927 - - - - - Piston khác
84099928 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099929 - - - - - Loại khác
84099931 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099932 - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099933 - - - - - Ống xi lanh
84099934 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099935 - - - - - Piston
84099936 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099939 - - - - - Loại khác
84099941 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099942 - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099943 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099944 - - - - - Ống xi lanh khác
84099945 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099946 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099947 - - - - - Piston khác
84099948 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099949 - - - - - Loại khác
84099951 - - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099952 - - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099953 - - - - - - Ống xi lanh khác
84099954 - - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099955 - - - - - - Piston khác
84099959 - - - - - - Loại khác
84099961 - - - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu
84099962 - - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099963 - - - - - - Ống xi lanh khác
84099964 - - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099965 - - - - - - Piston khác
84099969 - - - - - - Loại khác
84099971 - - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng
84099972 - - - - - Thân máy
8409997210 - - - - - - Thân động cơ (cylinder block)
8409997220 - - - - - - Hộp trục khuỷu
84099973 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099974 - - - - - Ống xi lanh khác
84099975 - - - - - Quy lát và nắp quy lát
84099976 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm
84099977 - - - - - Piston khác
84099978 - - - - - Bạc piston và chốt piston
84099979 - - - - - Loại khác
84101100 - - - Công suất không quá 1.000 kW
84101200 - - - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW
84101300 - - - Công suất trên 10.000 kW
84109000 - - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh
84111100 - - - Có lực đẩy không quá 25 kN
84111200 - - - Có lực đẩy trên 25 kN
84112100 - - - Công suất không quá 1.100 kW
84112200 - - - Công suất trên 1.100 kW
84118100 - - - Công suất không quá 5.000 kW
84118200 - - - Công suất trên 5.000 kW
84119100 - - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt
84119900 - - - Loại khác
84121000 - - Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực
84122100 - - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)
84122900 - - - Loại khác
84123100 - - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)
84123900 - - - Loại khác
84128000 - - Loại khác
84129010 - - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10
84129020 - --Củađộngcơ/môtơ dùngcho tổmáyđộnglực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi
84129090 - - - Loại khác
84131100 - - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara
84131900 - - - Loại khác
84131910 - - - - Hoạt động bằng điện
84131920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84132010 - - - Bơm nước
84132020 - - - Bơm hút sữa
84132090 - - - Loại khác
84133012 - - - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84133019 - - - - Loại khác
84133021 - - - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84133029 - - - - Loại khác
84133030 - --Bơmnhiênliệuloạisửdụngchođộngcơcủaxecó động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84133040 - --Bơmnướcloạiđượcsửdụngchođộngcơcủaxecó động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84133051 - - - - Có đường kính cửa hút không quá 200 mm
84133052 - - - - Có đường kính cửa hút trên 200 mm
84133090 - - - Loại khác
8413309010 - ---Loạichuyểnđộngtịnhtiếnhoặcchuyểnđộng quay
8413309090 - - - - Loại khác
84133092 - - - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84133099 - - - - Loại khác
84134000 - - Bơm bê tông
84135030 - - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3/h
8413503010 - - - - Hoạt động bằng điện
8413503090 - - - - Loại khác
84135031 - - - - Hoạt động bằng điện
84135032 - - - - Không hoạt động bằng điện
84135040 - - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
84135090 - - - Loại khác
84136030 - - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3/h
8413603010 - - - - Hoạt động bằng điện
8413603090 - - - - Loại khác
84136031 - - - - Hoạt động bằng điện
84136032 - - - - Không hoạt động bằng điện
84136040 - - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
84136090 - - - Loại khác
84137011 - - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
84137019 - - - - Loại khác
84137031 - - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
84137039 - - - - Loại khác
84137041 - - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
84137042 - ---Vớiđườngkínhcửahútkhôngquá200mm,hoạt động bằng điện
84137043 - ---Vớiđườngkínhcửahútkhôngquá200mm,không hoạt động bằng điện
84137049 - - - - Loại khác
84137051 - - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
84137059 - - - - Loại khác
84137091 - - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm
84137099 - - - - Loại khác
84138111 - - - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m3 / h
8413811110 - - - - - Hoạt động bằng điện
8413811190 - - - - - Loại khác
84138112 - - - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
84138113 - - - - Bơmnước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện
84138114 - - - - Bơmnước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện
84138115 - ---Bơmnước, với lưu lượngtrên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h
84138119 - - - - Loại khác
84138200 - - - Máy đẩy chất lỏng
84138210 - - - - Hoạt động bằng điện
84138220 - - - - Không hoạt động bằng điện
84139110 - - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10
84139120 - - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.90
84139130 - - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19
84139140 - - - - Của bơm ly tâm khác
84139190 - - - - Của bơm khác
84139200 - - - Của máy đẩy chất lỏng
84141000 - - Bơm chân không
84142010 - - - Bơm xe đạp
84142090 - - - Loại khác
84143020 - - - Dùng cho máy điều hoà xe ô tô
84143030 - - - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí
84143040 - - - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên
84143090 - - - Loại khác
84144000 - - Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển
84145110 - - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp
84145191 - - - - - Có lưới bảo vệ
84145199 - - - - - Loại khác
84145920 - - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò
84145930 - - - - - Máy thổi khí
84145941 - - - - - - Có lưới bảo vệ
84145949 - - - - - - Loại khác
84145950 - - - - - Máy thổi khí
84145991 - - - - - - Có lưới bảo vệ
84145992 - - - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò
84145999 - - - - - - Loại khác
84146011 - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm
84146019 - - - - Loại khác
84146091 - - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp
84146099 - - - - Loại khác
84148011 - - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm
84148013 - - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm
84148014 - - - - - Loại khác
84148015 - - - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp
84148019 - - - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp
84148021 - - - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp
84148029 - - - - - Loại khác
84148030 - - - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí
84148041 - - - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ
84148042 - - - - Dùng cho máy điều hoà không khí của ô tô
84148043 - - - - Dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí
84148049 - - - - Loại khác
8414804910 - - - - - Máy nén khí dùng trong công nghiệp
8414804990 - - - - - loại khác
84148050 - - - Máy bơm không khí
84148090 - - - Loại khác
84149013 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10
84149014 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20
84149015 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30
84149016 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40
84149019 - - - - Loại khác
84149021 - - - - Của loại quạt dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16
84149022 - - - - Của máy thổi khí
84149029 - - - - Loại khác
84149031 - - - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 8414.60
84149032 - - - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 8414.80
84149041 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện
84149042 - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
84149050 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20
84149060 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30
84149071 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện
84149072 - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
84149091 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện
84149092 - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
84151010 - - - Công suất không quá 26,38 kW
84151090 - - - Loại khác
84152010 - - - Công suất không quá 26,38 kW
84152090 - - - Loại khác
84158111 - - - - - Công suất không quá 21,10 kW
84158112 - - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút
84158119 - - - - - Loại khác
84158121 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158129 - - - - - Loại khác
84158131 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158139 - - - - - Loại khác
84158191 - - - - - Công suất trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút
8415819110 - - - - - - Có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW
8415819190 - - - - - - Loại khác
84158193 - - - - - - Công suất không quá 21,10 kW
84158194 - - - - - - Công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW
84158199 - - - - - - Loại khác
84158211 - - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút
84158219 - - - - - Loại khác
84158221 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158229 - - - - - Loại khác
84158231 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158239 - - - - - Loại khác
84158291 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158299 - - - - - Loại khác
84158311 - - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút
84158319 - - - - - Loại khác
84158321 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158329 - - - - - Loại khác
84158331 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158339 - - - - - Loại khác
84158391 - - - - - Công suất không quá 26,38 kW
84158399 - - - - - Loại khác
84159013 - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159014 - - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ
84159015 - ---Khungvỏ,đãhànvàsơn,trừloạithuộcphânnhóm 8415.90.13
84159019 - - - - Loại khác
84159024 - - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159025 - - - - - Loại khác
84159026 - - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159029 - - - - - Loại khác
84159034 - - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159035 - - - - - Loại khác
84159036 - - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159039 - - - - - Loại khác
84159044 - - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159045 - - - - - Loại khác
84159046 - - - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray
84159049 - - - - - Loại khác
84161000 - - Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng
84162000 - - Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp
84163000 - - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng
84169000 - - Bộ phận
84171000 - - Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại
84172000 - - Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy
84178000 - - Loại khác
84179000 - - Bộ phận
84181010 - - - Loại sử dụng trong gia đình
84181011 - - - - Dung tích không quá 230 lít
84181019 - - - - Loại khác
84181020 - - - Loại khác, dung tích không quá 350 lít
84181090 - - - Loại khác
84182100 - - - Loại sử dụng máy nén
84182110 - - - - Dung tích không quá 230 lít
84182190 - - - - Loại khác
84182900 - - - Loại khác
84183010 - - - Dung tích không quá 200 lít
84183090 - - - Loại khác
84184010 - - - Dung tích không quá 200 lít
84184090 - - - Loại khác
84185011 - - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
84185019 - - - - Loại khác
84185091 - - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
84185099 - - - - Loại khác
84186100 - - - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15
84186910 - - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống
84186930 - - - - Thiết bị làm lạnh nước uống
84186941 - - - - - Dùng cho máy điều hoà không khí
84186949 - - - - - Loại khác
84186950 - - - - Thiết bị sản xuất đá vảy
84186990 - - - - Loại khác
84189100 - - - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông
84189910 - - - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ
84189940 - - - - Panô nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.10, 8418.21.00 hoặc 8418.29.00
84189990 - - - - Loại khác
84191110 - - - - Loại sử dụng trong gia đình
84191190 - - - - Loại khác
84191910 - - - - Loại sử dụng trong gia đình
84191990 - - - - Loại khác
84192000 - - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
84193110 - - - - Hoạt động bằng điện
84193120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84193130 - - - - Thiết bị làm bay hơi
84193140 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84193190 - - - - Loại khác
84193210 - - - - Hoạt động bằng điện
84193220 - - - - Không hoạt động bằng điện
84193911 - - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84193919 - - - - - Loại khác
84193920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84194010 - - - Hoạt động bằng điện
84194020 - - - Không hoạt động bằng điện
84195010 - - - Tháp làm mát
84195090 - - - Loại khác
84195091 - - - - Hoạt động bằng điện
84195092 - - - - Không hoạt động bằng điện
84196010 - - - Hoạt động bằng điện
84196020 - - - Không hoạt động bằng điện
84198110 - - - - Hoạt động bằng điện
84198120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84198913 - - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84198919 - - - - - Loại khác
84198920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84199012 - - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84199013 - - - - Vỏ của tháp làm mát
84199019 - - - - Loại khác
84199021 - - - - Loại sử dụng trong gia đình
84199022 - ---Củathiếtbịđunnướcnóngnhanhbằngga,loạisử dụng trong gia đình
84199029 - - - - Loại khác
84201010 - - - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của…
84201020 - - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình
84201090 - - - Loại khác
84209110 - - - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên
84209190 - - - - Loại khác
84209910 - - - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên
84209990 - - - - Loại khác
84211100 - - - Máy tách kem
84211200 - - - Máy làm khô quần áo
84211910 - - - - Loại sử dụng sản xuất đường
84211990 - - - - Loại khác
84212111 - - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình
84212119 - - - - - Loại khác
84212122 - - - - - Hoạt động bằng điện
84212123 - - - - - Không hoạt động bằng điện
84212230 - - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ
84212290 - - - - Loại khác
84212311 - - - - - Bộ lọc dầu
84212319 - - - - - Loại khác
84212321 - - - - - Bộ lọc dầu
84212329 - - - - - Loại khác
84212391 - - - - - Bộ lọc dầu
84212399 - - - - - Loại khác
84212910 - - - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm
84212920 - - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường
84212930 - - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu
84212940 - - - - Loại khác, thiết bị lọc xăng
84212950 - - - - Loại khác, thiết bị lọc dầu
84212990 - - - - Loại khác
84213110 - - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
84213120 - - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
84213190 - - - - Loại khác
84213920 - - - - Máy lọc không khí
84213990 - - - - Loại khác
84219110 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00
84219120 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10
84219190 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90
84219920 - - - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23
84219921 - - - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21
84219929 - - - - - Loại khác
84219930 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31
84219991 - - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20
84219994 - - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11
84219995 - - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99
84219996 - ----Củahànghóathuộcphânnhóm8421.23.11hoặc 8421.23.91
84219997 - ----Củahànghóathuộcphânnhóm8421.23.19hoặc 8421.23.99
84219998 - ----Củahànghóathuộcphânnhóm8421.29.50hoặc 8421.39.90
84219999 - - - - - Loại khác
84221100 - - - Loại sử dụng trong gia đình
84221900 - - - Loại khác
84222000 - - Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác
84223000 - - Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống
84224000 - - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt)
84229010 - - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11
84229090 - - - Loại khác
84231010 - - - Hoạt động bằng điện
84231020 - - - Không hoạt động bằng điện
84232010 - - - Hoạt động bằng điện
84232020 - - - Không hoạt động bằng điện
84233010 - - - Hoạt động bằng điện
84233020 - - - Không hoạt động bằng điện
84238110 - - - - Hoạt động bằng điện
84238120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84238211 - - - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg
84238219 - - - - - Loại khác
84238221 - - - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg
84238229 - - - - - Loại khác
84238910 - - - - Hoạt động bằng điện
84238920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84239010 - - - Quả cân
84239021 - - - - Của máy hoạt động bằng điện
84239029 - - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84241010 - - - Loại sử dụng trên máy bay
84241090 - - - Loại khác
84242011 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84242019 - - - - Loại khác
84242021 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84242029 - - - - Loại khác
84243000 - - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
84244110 - - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
84244120 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84244190 - - - - Loại khác
84244910 - - - - Hoạt động bằng điện
84244920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84248110 - - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt
84248130 - - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
84248140 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84248150 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84248210 - - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt
84248220 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84248230 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84248910 - - - - Thiết bị phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít
84248920 - - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi
84248940 - - - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in…
84248950 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84248990 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84249010 - - - Của bình dập lửa
84249021 - - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11
84249023 - - - - - Loại khác
84249024 - - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21
84249029 - - - - - Loại khác
84249030 - - - Của máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự
84249093 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.10
84249094 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.30 hoặc 8424.81.40
84249095 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.50
84249099 - - - - Loại khác
84251100 - - - Loại chạy bằng động cơ điện
84251900 - - - Loại khác
84253100 - - - Loại chạy bằng động cơ điện
84253900 - - - Loại khác
84254100 - - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra
84254210 - - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải
84254290 - - - - Loại khác
84254910 - - - - Hoạt động bằng điện
84254920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84261100 - - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định
84261200 - - - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống
84261920 - - - - Cầu trục
84261930 - - - - Cổng trục
84261990 - - - - Loại khác
84262000 - - Cần trục tháp
84263000 - - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay
84264100 - - - Chạy bánh lốp
84264900 - - - Loại khác
84269100 - - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ
84269900 - - - Loại khác
84271000 - - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện
84272000 - - Xe tự hành khác
84279000 - - Các loại xe khác
84281010 - - - Thang máy kiểu dân dụng
84281021 - - - - Loại sử dụng trong xây dựng
84281029 - - - - Loại khác
84281031 - - - - Để chở người
84281039 - - - - Loại khác
84281040 - - - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp)
84281090 - - - Tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp)
84282010 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp
84282020 - - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84282090 - - - Loại khác
84283100 - - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất
84283210 - - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp
84283290 - - - - Loại khác
84283310 - - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp
84283320 - - - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84283390 - - - - Loại khác
84283910 - - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp
84283930 - - - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84283990 - - - - Loại khác
84284000 - - Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ
84286000 - - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi
84289020 - - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84289030 - - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự
84289090 - - - Loại khác
84291100 - - - Loại bánh xích
84291900 - - - Loại khác
84292000 - - Máy san đất
84293000 - - Máy cạp
84294030 - - - Máy đầm
84294040 - - - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo trọng lượng
84294050 - - - Các loại xe lu rung khác
84294090 - - - Loại khác
84295100 - - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước
84295200 - - - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360°
84295900 - - - Loại khác
84301000 - - Máy đóng cọc và nhổ cọc
84302000 - - Máy xới và dọn tuyết
84303100 - - - Loại tự hành
84303900 - - - Loại khác
84304100 - - - Loại tự hành
84304910 - - - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan
84304990 - - - - Loại khác
84305000 - - Máy khác, loại tự hành
84306100 - - - Máy đầm hoặc máy nén
84306900 - - - Loại khác
84311013 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10
84311019 - - - - Loại khác
84311022 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90
84311029 - - - - Loại khác
84312000 - - Của máy móc thuộc nhóm 84.27
84312010 - - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20
84312090 - - - Loại khác
84313110 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.21, 8428.10.29 hoặc 8428.10.90
84313120 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.10 hoặc 8428.40.00
84313910 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10
84313920 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90
84313940 - - - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
84313950 - - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90
84313990 - - - - Loại khác
84314110 - - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 84.26
84314190 - - - - Loại khác
84314200 - - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng
84314300 - - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49
84314910 - - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26
84314920 - - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp
84314940 - - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng
84314950 - - - - Của xe lu lăn đường
84314960 - - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8430.20.00
84314990 - - - - Loại khác
84321000 - - Máy cày
84322100 - - - Bừa đĩa
84322900 - - - Loại khác
84323000 - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy
84323100 - - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till)
84323900 - - - Loại khác
84324000 - - Máy rải phân và máy rắc phân
84324100 - - - Máy rải phân hữu cơ
84324200 - - - Máy rắc phân bón
84328010 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84328020 - - - Máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao
84328090 - - - Loại khác
84329010 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90
84329020 - - - Của máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao
84329090 - - - Loại khác
84331100 - - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang
84331910 - - - - Không dùng động cơ
84331990 - - - - Loại khác
84332000 - - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo
84333000 - - Máy dọn cỏ khô khác
84334000 - - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
84335100 - - - Máy gặt đập liên hợp
84335200 - - - Máy đập khác
84335300 - - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ
84335910 - - - - Máy hái bông và máy nhặt hạt bông khỏi bông
84335920 - - - - Máy hái bông (cotton)
84335990 - - - - Loại khác
84336010 - - - Hoạt động bằng điện
84336020 - - - Không hoạt động bằng điện
84339010 - - - Các bánh xe, có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với kích thước chiều ngang của bánh xe hoặc lốp lắp trên loại bán
84339020 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90
84339030 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10
84339090 - - - Loại khác
84341010 - - - Hoạt động bằng điện
84341020 - - - Không hoạt động bằng điện
84342010 - - - Hoạt động bằng điện
84342020 - - - Không hoạt động bằng điện
84349010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84349020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84349090 - - - Loại khác
84351010 - - - Hoạt động bằng điện
84351020 - - - Không hoạt động bằng điện
84359010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84359020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84361010 - - - Hoạt động bằng điện
84361020 - - - Không hoạt động bằng điện
84362110 - - - - Hoạt động bằng điện
84362120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84362910 - - - - Hoạt động bằng điện
84362920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84368011 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84368019 - - - - Loại khác
84368021 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84368029 - - - - Loại khác
84369110 - - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện
84369120 - - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện
84369911 - - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84369919 - - - - - Loại khác
84369921 - - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn
84369929 - - - - - Loại khác
84371010 - - - Dùng cho các loại hạt ngũ cốc, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện
84371020 - - - Dùng cho các loại hạt ngũ cốc, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện
84371030 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84371040 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84378010 - - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện
84378020 - - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện
84378030 - - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện
84378040 - - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện
84378051 - - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ
84378059 - - - - Loại khác
84378061 - - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ
84378069 - - - - Loại khác
84379011 - - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10
84379019 - - - - Loại khác
84379021 - - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10
84379029 - - - - Loại khác
84381010 - - - Hoạt động bằng điện
84381020 - - - Không hoạt động bằng điện
84382010 - - - Hoạt động bằng điện
84382020 - - - Không hoạt động bằng điện
84383010 - - - Hoạt động bằng điện
84383020 - - - Không hoạt động bằng điện
84384000 - - Máy sản xuất bia
84385010 - - - Hoạt động bằng điện
84385020 - - - Không hoạt động bằng điện
84386010 - - - Hoạt động bằng điện
84386020 - - - Không hoạt động bằng điện
84388011 - - - - Hoạt động bằng điện
84388012 - - - - Không hoạt động bằng điện
84388021 - - - - Hoạt động bằng điện
84388022 - - - - Không hoạt động bằng điện
84388091 - - - - Hoạt động bằng điện
84388092 - - - - Không hoạt động bằng điện
84389011 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10
84389012 - - - - Của máy xay vỏ cà phê
84389019 - - - - Loại khác
84389021 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20
84389022 - - - - Của máy sát tách vỏ cà phê
84389029 - - - - Loại khác
84391000 - - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô
84392000 - - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa
84393000 - - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa
84399100 - - - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô
84399900 - - - Loại khác
84401010 - - - Hoạt động bằng điện
84401020 - - - Không hoạt động bằng điện
84409010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84409020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84411010 - - - Hoạt động bằng điện
84411020 - - - Không hoạt động bằng điện
84412010 - - - Hoạt động bằng điện
84412020 - - - Không hoạt động bằng điện
84413010 - - - Hoạt động bằng điện
84413020 - - - Không hoạt động bằng điện
84414010 - - - Hoạt động bằng điện
84414020 - - - Không hoạt động bằng điện
84418010 - - - Hoạt động bằng điện
84418020 - - - Không hoạt động bằng điện
84419010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84419020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84423010 - - - Hoạt động bằng điện
84423020 - - - Không hoạt động bằng điện
84424010 - - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện
84424020 - - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện
84425000 - - Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng)
84431100 - - - Máy in offset, in cuộn
84431200 - - - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
84431300 - - - Máy in offset khác
84431400 - - - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm
84431500 - - - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm
84431600 - - - Máy in nổi bằng khuôn mềm (Flexographic printing machinery)
84431700 - - - Máy in ảnh trên bản kẽm
84431900 - - - Loại khác
84433110 - - - - Máy in- copy, in bằng công nghệ in phun
84433111 - - - - - Loại màu
84433119 - - - - - Loại khác
84433120 - - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser
84433121 - - - - - Loại màu
84433129 - - - - - Loại khác
84433130 - - - - Máy in-copy-fax kết hợp
84433131 - - - - - Loại màu
84433139 - - - - - Loại khác
84433190 - - - - Loại khác
84433191 - - - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp
84433199 - - - - - Loại khác
84433210 - - - - Máy in kim
84433211 - - - - - Loại màu
84433219 - - - - - Loại khác
84433220 - - - - Máy in phun
84433221 - - - - - Loại màu
84433229 - - - - - Loại khác
84433230 - - - - Máy in laser
84433231 - - - - - Loại màu
84433239 - - - - - Loại khác
84433240 - - - - Máy fax
84433241 - - - - - Loại màu
84433249 - - - - - Loại khác
84433250 - - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
84433260 - - - - Máy vẽ ( Plotters)
84433290 - - - - Loại khác
84433910 - ---Máyphotocopytĩnhđiện,hoạtđộngbằngcáchtái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp)
84433911 - - - - - Loại màu
84433919 - - - - - Loại khác
84433920 - - - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process)
84433930 - - - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học
84433940 - - - - Máy in phun
84433990 - - - - Loại khác
84439100 - - - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42
84439910 - - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in
84439920 - - - - Hộp mực in đã có mực in
84439930 - - - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy
84439990 - - - - Loại khác
84440010 - - Hoạt động bằng điện
84440020 - - Không hoạt động bằng điện
84451110 - - - - Hoạt động bằng điện
84451120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84451210 - - - - Hoạt động bằng điện
84451220 - - - - Không hoạt động bằng điện
84451310 - - - - Hoạt động bằng điện
84451320 - - - - Không hoạt động bằng điện
84451910 - - - - Hoạt động bằng điện
84451920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84451930 - - - - Máy tách hạt bông
84451940 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84451950 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84452010 - - - Hoạt động bằng điện
84452020 - - - Không hoạt động bằng điện
84453010 - - - Hoạt động bằng điện
84453020 - - - Không hoạt động bằng điện
84454010 - - - Hoạt động bằng điện
84454020 - - - Không hoạt động bằng điện
84459010 - - - Hoạt động bằng điện
84459020 - - - Không hoạt động bằng điện
84461010 - - - Hoạt động bằng điện
84461020 - - - Không hoạt động bằng điện
84462100 - - - Máy dệt khung cửi có động cơ
84462900 - - - Loại khác
84463000 - - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi
84471110 - - - - Hoạt động bằng điện
84471120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84471210 - - - - Hoạt động bằng điện
84471220 - - - - Không hoạt động bằng điện
84472010 - - - Hoạt động bằng điện
84472020 - - - Không hoạt động bằng điện
84479010 - - - Hoạt động bằng điện
84479020 - - - Không hoạt động bằng điện
84481110 - - - - Hoạt động bằng điện
84481120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84481910 - - - - Hoạt động bằng điện
84481920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84482000 - - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng
84483100 - - - Kim chải
84483200 - - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải
84483300 - - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên
84483900 - - - Loại khác
84484200 - - - Lược dệt, go và khung go
84484910 - - - - Thoi
84484911 - - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện
84484912 - - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
84484991 - - - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện
84484992 - - - - - Bộ phận của máy không hoạt động bằng điện
84485100 - - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
84485900 - - - Loại khác
84490010 - - Hoạt động bằng điện
84490020 - - Không hoạt động bằng điện
84501110 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
84501190 - - - - Loại khác
84501200 - - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm
84501210 - ---Loạicósứcchứakhôngquá6kgvảikhômộtlần giặt
84501290 - - - - Loại khác
84501910 - - - - Hoạt động bằng điện
84501911 - ----Loạicósứcchứakhôngquá6kgvảikhômộtlần giặt
84501919 - - - - - Loại khác
84501990 - - - - Loại khác
84501991 - ----Loạicósứcchứakhôngquá6kgvảikhômộtlần giặt
84501999 - - - - - Loại khác
84502000 - - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt
84509010 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00
84509020 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12.00 hoặc 8450.19
84511000 - - Máy giặt khô
84512100 - - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô
84512900 - - - Loại khác
84513010 - - - Máy là trục đơn, loại gia dụng
84513090 - - - Loại khác
84514000 - - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm
84515000 - - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
84518000 - - Máy loại khác
84519010 - --Củamáycósứcchứakhôngquá10kgvảikhômỗi lượt
84519011 - - - - Loại gia dụng
84519019 - - - - Loại khác
84519090 - - - Loại khác
84521000 - - Máy khâu dùng cho gia đình
84522100 - - - Loại tự động
84522900 - - - Loại khác
84523000 - - Kim máy khâu
84529011 - - - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại
84529012 - - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng
84529019 - - - - Loại khác
84529091 - - - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại
84529092 - - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng
84529099 - - - - Loại khác
84531010 - - - Hoạt động bằng điện
84531020 - - - Không hoạt động bằng điện
84532010 - - - Hoạt động bằng điện
84532020 - - - Không hoạt động bằng điện
84538010 - - - Hoạt động bằng điện
84538020 - - - Không hoạt động bằng điện
84539000 - - Bộ phận
84541000 - - Lò thổi
84542000 - - Khuôn đúc thỏi và nồi rót
84543000 - - Máy đúc
84549000 - - Bộ phận
84551000 - - Máy cán ống
84552100 - - - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp
84552200 - - - Máy cán nguội
84553000 - - Trục cán dùng cho máy cán
84559000 - - Bộ phận khác
84561000 - - Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông
84561100 - - - Hoạt động bằng tia laser
84561200 - - - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô-tông
84562000 - - Hoạt động bằng phương pháp siêu âm
84563000 - - Hoạt động bằng phương pháp phóng điện
84564010 - - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in
84564090 - - - Loại khác
84565000 - - Máy cắt bằng tia nước
84569010 - - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm
84569020 - - - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in
84569090 - - - Loại khác
84571000 - - Trung tâm gia công cơ
84571010 - - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW
84571090 - - - Loại khác
84572000 - - Máy một vị trí gia công
84573000 - - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch
84581100 - - - Điều khiển số
84581110 - ---Củaloại cócôngsuấttrục (spindlepower) không quá 4 kW
84581190 - - - - Loại khác
84581910 - - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm
84581990 - - - - Loại khác
84589100 - - - Điều khiển số
84589910 - - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm
84589990 - - - - Loại khác
84591010 - - - Hoạt động bằng điện
84591020 - - - Không hoạt động bằng điện
84592100 - - - Điều khiển số
84592910 - - - - Hoạt động bằng điện
84592920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84593100 - - - Điều khiển số
84593910 - - - - Hoạt động bằng điện
84593920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84594010 - - - Hoạt động bằng điện
84594020 - - - Không hoạt động bằng điện
84594100 - - - Điều khiển số
84594910 - - - - Hoạt động bằng điện
84594920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84595100 - - - Điều khiển số
84595910 - - - - Hoạt động bằng điện
84595920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84596100 - - - Điều khiển số
84596910 - - - - Hoạt động bằng điện
84596920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84597010 - - - Hoạt động bằng điện
84597020 - - - Không hoạt động bằng điện
84601100 - - - Điều khiển số
84601200 - - -Điều khiển số
84601900 - - - Loại khác
84601910 - - - - Hoạt động bằng điện
84601920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84602100 - - - Điều khiển số
84602200 - - - Máy mài không tâm, loại điều khiển số
84602300 - - - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số
84602400 - - - Loại khác, điều khiển số
84602910 - - - - Hoạt động bằng điện
84602920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84603110 - - - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi…
84603190 - - - - Loại khác
84603910 - - - - Hoạt động bằng điện
84603920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84604010 - - - Hoạt động bằng điện
84604020 - - - Không hoạt động bằng điện
84609010 - - - Hoạt động bằng điện
84609020 - - - Không hoạt động bằng điện
84612010 - - - Hoạt động bằng điện
84612020 - - - Không hoạt động bằng điện
84613010 - - - Hoạt động bằng điện
84613020 - - - Không hoạt động bằng điện
84614010 - - - Hoạt động bằng điện
84614020 - - - Không hoạt động bằng điện
84615010 - - - Hoạt động bằng điện
84615020 - - - Không hoạt động bằng điện
84619011 - - - - Máy bào
84619019 - - - - Loại khác
84619091 - - - - Máy bào
84619099 - - - - Loại khác
84621010 - - - Hoạt động bằng điện
84621020 - - - Không hoạt động bằng điện
84622100 - - - Điều khiển số
84622910 - - - - Hoạt động bằng điện
84622920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84623100 - - - Điều khiển số
84623910 - - - - Hoạt động bằng điện
84623920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84624100 - - - Điều khiển số
84624910 - - - - Hoạt động bằng điện
84624920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84629100 - - - Máy ép thủy lực
84629910 - - - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện
84629920 - - - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ tấm mạ thiếc, không hoạt động bằng điện
84629950 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84629960 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84631010 - - - Hoạt động bằng điện
84631020 - - - Không hoạt động bằng điện
84632010 - - - Hoạt động bằng điện
84632020 - - - Không hoạt động bằng điện
84633010 - - - Hoạt động bằng điện
84633020 - - - Không hoạt động bằng điện
84639010 - - - Hoạt động bằng điện
84639020 - - - Không hoạt động bằng điện
84641010 - - - Hoạt động bằng điện
84641020 - - - Không hoạt động bằng điện
84642010 - - - Hoạt động bằng điện
84642020 - - - Không hoạt động bằng điện
84649010 - - - Hoạt động bằng điện
84649020 - - - Không hoạt động bằng điện
84651000 - - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công
84652000 - - Trung tâm gia công
84659110 - - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện
84659120 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84659130 - - - - Không hoạt động bằng điện
84659190 - - - - Loại khác
84659210 - - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được…
84659220 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84659230 - - - - Không hoạt động bằng điện
84659290 - - - - Loại khác
84659310 - - - - Hoạt động bằng điện
84659320 - - - - Không hoạt động bằng điện
84659410 - - - - Hoạt động bằng điện
84659420 - - - - Không hoạt động bằng điện
84659510 - - - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường
84659530 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84659540 - - - - Không hoạt động bằng điện
84659590 - - - - Loại khác
84659610 - - - - Hoạt động bằng điện
84659620 - - - - Không hoạt động bằng điện
84659930 - - - - Máy tiện, hoạt động bằng điện
84659940 - - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện
84659950 - - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in…
84659960 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84659990 - - - - Loại khác
84661010 - - - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
84661090 - - - Loại khác
84662010 - - - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
84662090 - - - Loại khác
84663010 - - - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
84663090 - - - Loại khác
84669100 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64
84669210 - - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50
84669290 - - - - Loại khác
84669320 - - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10
84669390 - - - - Loại khác
84669400 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63
84671100 - - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập)
84671900 - - - Loại khác
84672100 - - - Khoan các loại
84672200 - - - Cưa
84672900 - - - Loại khác
84678100 - - - Cưa xích
84678900 - - - Loại khác
84679110 - - - - Của loại cơ điện
84679190 - - - - Loại khác
84679200 - - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén
84679910 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00
84679990 - - - - Loại khác
84681000 - - Ống xì cầm tay
84682010 - - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay)
84682090 - - - Loại khác
84688000 - - Máy và thiết bị khác
84689010 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.10.00
84689020 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10
84689090 - - - Loại khác
84690010 - - Máy xử lý văn bản
84690090 - - Loại khác
84701000 - - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán
84702100 - - - Có gắn bộ phận in
84702900 - - - Loại khác
84703000 - - Máy tính khác
84705000 - - Máy tính tiền
84709010 - - - Máy đóng dấu bưu phí
84709020 - - - Máy kế toán
84709090 - - - Loại khác
84713010 - - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs)
84713020 - - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook
84713090 - - - Loại khác
84714110 - - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 8471.30
84714190 - - - - Loại khác
84714910 - - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 8471.30
84714990 - - - - Loại khác
84715010 - - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay)
84715090 - - - Loại khác
84716030 - - - Bàn phím máy tính
84716040 - - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, bao gồm chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng
84716090 - - - Loại khác
84717010 - - - Ổ đĩa mềm
84717020 - - - Ổ đĩa cứng
84717030 - - - Ổ băng
84717040 - - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R)
84717050 - - - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay
84717091 - - - - Hệ thống sao lưu tự động
84717099 - - - - Loại khác
84718010 - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng
84718070 - - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh
84718090 - - - Loại khác
84719010 - - - Máy đọc mã vạch
84719020 - - - Máy đọc ký tự quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu
84719030 - - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử
84719040 - - - Máy đọc ký tự quang học khác
84719090 - - - Loại khác
84721010 - - - Hoạt động bằng điện
84721020 - - - Không hoạt động bằng điện
84723010 - - - Hoạt động bằng điện
84723020 - - - Không hoạt động bằng điện
84729010 - - - Máy thanh toán tiền tự động
84729020 - - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử
84729030 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84729041 - - - - Tự động
84729049 - - - - Loại khác
84729050 - - - Máy xử lý văn bản
84729060 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84729090 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84731010 - - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy xử lý văn bản
84731090 - - - Loại khác
84732100 - - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00
84732900 - - - Loại khác
84733010 - - - Tấm mạch in đã lắp ráp
84733090 - - - Loại khác
84734010 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện
84734011 - - - - Bộ phận, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp sử dụng cho máy thanh toán tiền tự động
84734019 - - - - Loại khác
84734020 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
84735010 - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71
84735011 - - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71
84735019 - - - - Loại khác
84735020 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện
84735090 - - - Loại khác
84741010 - - - Hoạt động bằng điện
84741020 - - - Không hoạt động bằng điện
84742011 - - - - Dùng cho đá
84742019 - - - - Loại khác
84742021 - - - - Dùng cho đá
84742029 - - - - Loại khác
84743110 - - - - Hoạt động bằng điện
84743120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84743211 - - - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ
84743219 - - - - - Loại khác
84743221 - - - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ
84743229 - - - - - Loại khác
84743910 - - - - Hoạt động bằng điện
84743920 - - - - Không hoạt động bằng điện
84748010 - - - Hoạt động bằng điện
84748020 - - - Không hoạt động bằng điện
84749010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84749020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84751010 - - - Hoạt động bằng điện
84751020 - - - Không hoạt động bằng điện
84752100 - - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng
84752900 - - - Loại khác
84759010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84759020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84762100 - - - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh
84762900 - - - Loại khác
84768100 - - - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh
84768900 - - - Loại khác
84769000 - - Bộ phận
84771010 - - - Để đúc cao su
84771031 - - - - Máy đúc phun sản phẩm poly (vinyl chloride) (PVC)
84771039 - - - - Loại khác
84772010 - - - Để đùn cao su
84772020 - - - Để đùn plastic
84773000 - - Máy đúc thổi
84774010 - - - Để đúc hay tạo hình cao su
84774020 - - - Để đúc hay tạo hình plastic
84775100 - - - Để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác
84775910 - - - - Dùng cho cao su
84775920 - - - - Dùng cho plastic
84778010 - - - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện
84778020 - - - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện
84778031 - - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
84778039 - - - - Loại khác
84778040 - - - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic không hoạt động bằng điện
84779010 - - - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện
84779020 - - - Của máy để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện
84779032 - - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in
84779039 - - - - Loại khác
84779040 - - - Của Máy để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện
84781010 - - - Hoạt động bằng điện
84781020 - - - Không hoạt động bằng điện
84789010 - - - Của máy hoạt động bằng điện
84789020 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84791010 - - - Hoạt động bằng điện
84791020 - - - Không hoạt động bằng điện
84792010 - - - Hoạt động bằng điện
84792020 - - - Không hoạt động bằng điện
84793010 - - - Hoạt động bằng điện
84793020 - - - Không hoạt động bằng điện
84794010 - - - Hoạt động bằng điện
84794020 - - - Không hoạt động bằng điện
84795000 - - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
84796000 - - Máy làm mát không khí bằng bay hơi
84797100 - - - Loại sử dụng ở sân bay
84797900 - - - Loại khác
84798110 - - - - Hoạt động bằng điện
84798120 - - - - Không hoạt động bằng điện
84798210 - - - - Hoạt động bằng điện
84798220 - - - - Không hoạt động bằng điện
84798920 - - - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ, hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng…
84798930 - - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
84798931 - ----Máybánhàngdịchvụtựđộng(Automaticservice- vending machines)
84798939 - - - - - Loại khác
84798940 - - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện
84799020 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20
84799030 - - - Của máy hoạt động bằng điện khác
84799040 - - - Của máy không hoạt động bằng điện
84801000 - - Hộp khuôn đúc kim loại
84802000 - - Đế khuôn
84803010 - - - Bằng đồng
84803090 - - - Loại khác
84804100 - - - Loại phun hoặc nén
84804900 - - - Loại khác
84805000 - - Khuôn đúc thủy tinh
84806000 - - Khuôn đúc khoáng vật
84807110 - - - - Khuôn làm đế giày, dép
84807190 - - - - Loại khác
84807910 - - - - Khuôn làm đế giày, dép
84807990 - - - - Loại khác
84811011 - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
84811019 - - - - Loại khác
84811021 - - - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm
84811022 - - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm
84811091 - - - - Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm
84811099 - - - - Loại khác
84812010 - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
84812020 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84812090 - - - Loại khác
84813010 - - - Van cản (van kiêm tra), bằng gang, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm
84813020 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống
84813030 - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm
84813040 - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84813090 - - - Loại khác
84814010 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống
84814020 - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm
84814030 - - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84814090 - - - Loại khác
8481409010 - ---Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm
8481409090 - - - - Loại khác
84818011 - - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng
84818012 - - - - Bằng vật liệu khác
84818013 - - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng
84818014 - - - - Bằng kim loại khác
84818021 - - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm
84818022 - - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm
84818030 - - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga
84818040 - --Van cho chai chấtlỏngcóga; vancho bộphận rót bia hoạt động bằng ga
84818041 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818049 - - - - Loại khác
84818050 - - - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất
84818051 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818059 - - - - Loại khác
84818061 - - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
84818062 - - - - - Loại khác
84818063 - - - - Loại khác
84818064 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818065 - - - - Loại khác
84818066 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818067 - - - - Loại khác
84818071 - - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818072 - - - - - Loại khác
84818073 - - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
84818074 - - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm
84818075 - - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818076 - - - - - Loại khác
84818077 - ----Cóđườngkínhtrongcửanạpvàcửathoátkhông quá 5 cm
84818078 - ----Bằngplasticvàcóđườngkínhtrongtừ1cmđến 2,5 cm
84818079 - - - - - Loại khác
84818081 - - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm
84818082 - - - - - Loại khác
84818083 - - - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm
84818084 - - - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát trên 2,5 cm
84818085 - - - - - Có đường kính trong cửa nạp không dưới 1 cm
8481808510 - - - - - Có đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm
8481808520 - - - - - Có đường kính cửa thoát trên 2,5 cm
84818087 - - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84818088 - - - - - - Loại khác
84818089 - - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken
84818091 - - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống
84818092 - - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
84818099 - - - - - - Loại khác
84819010 - - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
84819021 - - - - Thân, dùng cho vòi nước
84819022 - - - - Thân, dùng cho van xi lanh bình gas hoá lỏng (LPG)
84819023 - - - - Thân, loại khác
84819029 - - - - Loại khác
84819031 - - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng
84819039 - - - - Loại khác
84819041 - - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng
84819049 - - - - Loại khác
84819090 - - - Loại khác
84821000 - - Ổ bi
84822000 - - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn
84823000 - - Ổ đũa cầu
84824000 - - Ổ đũa kim
84825000 - - Các loại ổ đũa hình trụ khác
84828000 - - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa
84829100 - - - Bi, kim và đũa
84829900 - - - Loại khác
84831010 - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
84831024 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11
84831025 - - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc
84831026 - - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc
84831027 - - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc
84831031 - - - - Công suất không quá 22,38 kW
84831039 - - - - Loại khác
84831090 - - - Loại khác
84832020 - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
84832030 - - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87
84832090 - - - Loại khác
84833020 - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
84833030 - - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87
84833090 - - - Loại khác
84834020 - - - Dùng cho tàu thuyền
84834030 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30
84834040 - - - Dùng cho xe thuộc Chương 87
84834090 - - - Loại khác
8483409010 - - - - Dùng cho xe của Chương 87
8483409090 - - - - Loại khác
84835000 - - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối pu li
84836000 - - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
84839011 - - - - Dùng cho máy kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
84839013 - - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 8701
84839014 - - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11
84839015 - - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87
84839019 - - - - Loại khác
84839091 - - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
84839093 - - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01
84839094 - - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11
84839095 - - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87
84839099 - - - - Loại khác
84841000 - - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại
84842000 - - Bộ làm kín kiểu cơ khí
84849000 - - Loại khác
848610 - - Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
84861010 - - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
84861020 - - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để sản chế tạo tấm bán dẫn mỏng
84861030 - - - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông…
84861040 - - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip
84861050 - - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng
84861060 - - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể
84861090 - - - Loại khác
84862011 - - - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn
84862012 - - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay
84862013 - - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn
84862019 - - - - Loại khác
84862021 - - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn
84862029 - - - - Loại khác
84862031 - - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành
84862032 - - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn
84862033 - - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng
84862039 - - - - Loại khác
84862041 - - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng
84862042 - - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại
84862049 - - - - Loại khác
84862051 - - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng
84862059 - - - - Loại khác
84862091 - - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn
84862092 - - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn
84862093 - - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng
84862094 - - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng
84862095 - - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn
84862099 - - - - Loại khác
84863010 - - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt
84863020 - - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt
84863030 - - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng…
84863090 - - - Loại khác
84864010 - - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn
84864020 - - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm..
84864030 - - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn
84864040 - - - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
84864050 - - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
84864060 - - - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
84864070 - - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khắc
84864090 - - - Loại khác
84869011 - - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
84869012 - - - - Của thiết bị sấy khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng
84869013 - - - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm…
84869014 - - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
84869015 - - - - - Loại khác
84869016 - - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng
84869017 - - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể
84869019 - - - - Loại khác
84869021 - - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn
84869022 - - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng
84869023 - - - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn…
84869024 - - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
84869025 - - - - - Loại khác
84869026 - - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
84869027 - - - - - Loại khác
84869028 - - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng
84869029 - - - - Loại khác
84869031 - - - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của tấm màn hình dẹt
84869032 - - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ
84869033 - - - - - Loại khác
84869034 - - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt
84869035 - - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt
84869036 - - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt
84869039 - - - - Loại khác
84869041 - - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn
84869042 - - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
84869043 - - - - Của máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị…
84869044 - - - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản…
84869045 - - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
84869046 - - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn, kể cả tấm mạch
84869049 - - - - Loại khác
84871000 - - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt
84879000 - - Loại khác
85011021 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85011022 - - - - - Loại khác, công suất không quá 5 W
85011029 - - - - - Loại khác
85011030 - - - - Động cơ hướng trục
85011041 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85011049 - - - - - Loại khác
85011051 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85011059 - - - - - Loại khác
85011060 - - - - Động cơ hướng trục
85011091 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85011099 - - - - - Loại khác
85012012 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85012019 - - - - Loại khác
85012021 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85012029 - - - - Loại khác
85013130 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85013140 - - - - Động cơ khác
85013150 - - - - Máy phát điện
85013211 - - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85013212 - - - - - Động cơ khác
85013213 - - - - - Máy phát điện
85013221 - - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85013222 - - - - - Động cơ khác
85013223 - - - - - Máy phát điện
85013231 - - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85013232 - - - - - Động cơ khác
85013233 - - - - - Máy phát điện
85013291 - - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85013292 - - - - - Động cơ khác
85013293 - - - - - Máy phát điện
85013300 - - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW
85013400 - - - Công suất trên 375 kW
85014011 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85014019 - - - - Loại khác
85014021 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85014029 - - - - Loại khác
85015111 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85015119 - - - - Loại khác
85015211 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85015219 - - - - - Loại khác
85015221 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85015229 - - - - - Loại khác
85015231 - - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
85015239 - - - - - Loại khác
85015300 - - - Công suất trên 75 kW
85016110 - - - - Công suất không quá 12,5 kVA
85016120 - - - - Công suất trên 12,5 kVA
85016210 - - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA
85016220 - - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA
85016290 - - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA
85016300 - - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA
85016400 - - - Công suất trên 750 kVA
85021100 - - - Công suất không quá 75 kVA
85021210 - - - - Công suất không quá 125 kVA
85021220 - - - - Công suất trên 125 kVA
85021310 - - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên
85021320 - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên
85021390 - - - - Loại khác
85022010 - - - Công suất không quá 75 kVA
85022020 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA
85022030 - - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
85022041 - - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên
85022042 - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên
85022049 - - - - Loại khác
85023110 - - - - Công suất không quá 10.000 kVA
85023120 - - - - Công suất trên 10.000 kVA
85023910 - - - - Công suất không quá 10 kVA
85023920 - - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
85023931 - - - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên
85023932 - - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên
85023939 - - - - - Loại khác
85024000 - - Máy biến đổi điện quay
85030010 - - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 85.01; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02 có công suất từ 10.000 kW
85030020 - - Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên
85030090 - - Loại khác
85041000 - - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng
85042110 - - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA
85042111 - ----Máybiếnđổiđolườngloạicôngsuấtdanhđịnh không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên
85042119 - - - - - Loại khác
85042192 - - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên
85042193 - - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
85042199 - - - - - Loại khác
85042211 - - - - - Đầu điện áp cao từ 66.000 V trở lên
85042219 - - - - - Loại khác
85042292 - - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên
85042293 - - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110 kV
85042299 - - - - - Loại khác
85042310 - - - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA
85042321 - - - - - Không quá 20.000 kVA
85042322 - - - - - Trên 20.000 KVA nhưng không quá 30.000 kVA
85042329 - - - - - Loại khác
85043111 - - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên
85043112 - - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV
85043113 - - - - - Điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV
85043119 - - - - - Loại khác
85043121 - - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV
85043122 - - - - - - Loại khác
85043123 - - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV
85043124 - - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV
85043129 - - - - - Loại khác
85043130 - - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược)
85043140 - - - - Máy biến áp trung tần
85043191 - - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
85043192 - - - - - Biến áp thích ứng khác
85043193 - ----Máybiến áp tăng/giảmtừng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators)
85043199 - - - - - Loại khác
85043211 - - - - - Biến áp thích ứng
85043219 - - - - - Loại khác
85043220 - - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
85043230 - - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz
85043241 - - - - - Biến áp thích ứng
85043249 - - - - - Loại khác
85043251 - - - - - Biến áp thích ứng
85043259 - - - - - Loại khác
85043311 - - - - - Biến áp thích ứng
8504331110 - - - - - - Máy biến thế khô, trạm biến áp khô trọn bộ di động, phòng nổ trong hầm lò
8504331190 - - - - - - Loại khác
85043319 - - - - - Loại khác
8504331910 - - - - - - Máy biến thế khô, trạm biến áp khô trọn bộ di động, phòng nổ trong hầm lò
8504331990 - - - - - - Loại khác
85043391 - - - - - Biến áp thích ứng
85043399 - - - - - Loại khác
85043411 - - - - - - Biến áp thích ứng
85043412 - - - - - - Loại khác
85043413 - - - - - - Biến áp thích ứng
85043414 - - - - - - Loại khác
85043415 - - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ
85043416 - - - - - - Loại khác
85043422 - - - - - - Biến áp thích ứng
85043423 - - - - - - Loại khác
85043424 - - - - - - Biến áp thích ứng
85043425 - - - - - - Biến áp thích ứng
85043426 - - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ
85043429 - - - - - - Loại khác
85044011 - - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS)
85044019 - - - - Loại khác
85044020 - - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA
85044030 - - - Bộ chỉnh lưu khác
85044040 - - - Bộ nghịch lưu
85044090 - - - Loại khác
85045010 - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông
85045020 - - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip
85045093 - - - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA
85045094 - - - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
85045095 - - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA
85049010 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10
85049020 - - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10
85049031 - - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
85049039 - - - - Loại khác
85049041 - - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
85049049 - - - - Loại khác
85049050 - - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500 kVA
85049060 - - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500 kVA
85049090 - - - Loại khác
85051100 - - - Bằng kim loại
85051900 - - - Loại khác
85052000 - - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ
85059000 - - Loại khác, kể cả bộ phận
85061010 - - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3
85061090 - - - Loại khác
85063000 - - Bằng oxit thủy ngân
85064000 - - Bằng oxit bạc
85065000 - - Bằng liti
85066010 - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3
85066090 - - - Loại khác
85068010 - - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3
85068020 - - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3
85068091 - - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3
85068099 - - - - Loại khác
85069000 - - Bộ phận
85071010 - - - Dùng cho máy bay
85071092 - - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
85071093 - - - - - Loại khác
85071094 - - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm
85071095 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
85071096 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) trên 23 cm
85071097 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) không quá 13 cm
85071098 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
85071099 - - - - - Loại khác
85072010 - - - Loại dùng cho máy bay
85072091 - - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm
85072092 - - - - - Loại khác
85072093 - - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm
85072094 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) không quá 13 cm
85072095 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
85072096 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) trên 23 cm
85072097 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) không quá 13 cm
85072098 - ----Chiềucao(khôngbaogồmđầucựcvàtaycầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm
85072099 - - - - - Loại khác
85073010 - - - Loại dùng cho máy bay
85073090 - - - Loại khác
85074010 - - - Loại dùng cho máy bay
85074090 - - - Loại khác
85075000 - - Bằng Nikel - hydrua kim loại
85075010 - - - Dùng cho máy bay
85075090 - - - Loại khác
85076010 - - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook)
85076020 - - - Dùng cho máy bay
85076090 - - - Loại khác
85078010 - - - Loại dùng cho máy bay
85078020 - --Loạidùngchomáytínhxáchtaykểcảloạinotebook và subnotebook
85078090 - - - Loại khác
85078091 - - - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook)
85078099 - - - - Loại khác
85079011 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc 8507.10.99
85079012 - - - - Của loại sử dụng cho máy bay
85079019 - - - - Loại khác
85079091 - - - - Của loại sử dụng cho máy bay
85079092 - - - - Vách ngăn ắc qui, làm từ mọi vật liệu trừ PVC
85079093 - - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc 8507.10.99
85079099 - - - - Loại khác
85081100 - - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít
85081910 - - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng
85081990 - - - - Loại khác
85086000 - - Máy hút bụi loại khác
85087010 - - - Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10
85087090 - - - Loại khác
85094000 - - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau
85098010 - - - Máy đánh bóng sàn nhà
85098020 - - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp
85098090 - - - Loại khác
85099010 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10
85099090 - - - Loại khác
85101000 - - Máy cạo
85102000 - - Tông đơ
85103000 - - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc
85109000 - - Bộ phận
85111010 - - - Sử dụng cho động cơ máy bay
85111020 - - - Sử dụng cho động cơ ô tô
85111090 - - - Loại khác
85112010 - - - Sử dụng cho động cơ máy bay
85112021 - - - - Loại chưa được lắp ráp
85112029 - - - - Loại khác
85112091 - - - - Loại chưa được lắp ráp
85112099 - - - - Loại khác
85113030 - - - Sử dụng cho động cơ máy bay
85113041 - - - - Loại chưa được lắp ráp
85113049 - - - - Loại khác
85113091 - - - - Loại chưa được lắp ráp
85113099 - - - - Loại khác
85114010 - - - Sử dụng cho động cơ máy bay
85114021 - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
85114029 - - - - Loại khác
85114031 - - - - Sử dụng cho động cơ nhóm 87.01
85114032 - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
85114033 - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05
85114091 - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
85114099 - - - - Loại khác
85115010 - - - Sử dụng cho động cơ máy bay
85115021 - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
85115029 - - - - Loại khác
85115031 - - - - Sử dụng cho động cơ nhóm 87.01
85115032 - - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
85115033 - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05
85115091 - - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05
85115099 - - - - Loại khác
85118010 - - - Sử dụng cho động cơ máy bay
85118020 - - - Sử dụng cho động cơ xe ô tô
85118090 - - - Loại khác
85119010 - - - Của loại sử dụng cho động cơ máy bay
85119020 - - - Của loại sử dụng cho động cơ xe ô tô
85119090 - - - Loại khác
85121000 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp
85122020 - - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp
85122091 - - - - Dùng cho xe máy
85122099 - - - - Loại khác
85123010 - - - Còi, đã lắp ráp
85123020 - - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp
85123091 - - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ
85123099 - - - - Loại khác
85124000 - - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết
85129010 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10
85129020 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40
85131010 - - - Đèn thợ mỏ
85131020 - - - Đèn thợ khai thác đá
85131030 - - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá
85131090 - - - Loại khác
85139010 - - - Của đèn mũ thợ mỏ và của đèn thợ khai thác đá
85139030 - - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp
85139090 - - - Loại khác
85141000 - - Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở
85142020 - - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
85142090 - - - Loại khác
85143020 - - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
85143090 - - - Loại khác
85144000 - - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
85149020 - - - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã
85149090 - - - Loại khác
85151100 - - - Mỏ hàn sắt và súng hàn
85151910 - - - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in
85151990 - - - - Loại khác
85152100 - - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần
85152900 - - - Loại khác
85153100 - - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần
85153910 - - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế
85153990 - - - - Loại khác
85158010 - - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết
85158090 - - - Loại khác
85159010 - - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế
85159020 - - - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in
85159090 - - - Loại khác
85161010 - - - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng
85161011 - - - - Bình thủyđiện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng
85161019 - - - - Loại khác
85161030 - - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng
85162100 - - - Loại bức xạ giữ nhiệt
85162900 - - - Loại khác
85163100 - - - Máy sấy khô tóc
85163200 - - - Dụng cụ làm tóc khác
85163300 - - - Máy sấy làm khô tay
85164010 - - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp
85164090 - - - Loại khác
85165000 - - Lò vi sóng
85166010 - - - Nồi nấu cơm
85166090 - - - Loại khác
85167100 - - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê
85167200 - - - Lò nướng bánh (toasters)
85167910 - - - - Ấm đun nước
85167990 - - - - Loại khác
85168010 - - - Dùng cho đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp
85168030 - - - Dùng cho thiết bị gia dụng
85168090 - - - Loại khác
85169021 - - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng
85169029 - - - - Loại khác
85169030 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.10
85169040 - - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ
85169090 - - - Loại khác
85171100 - - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
85171200 - - - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác
85171800 - - - Loại khác
85176100 - - - Trạm thu phát gốc
85176210 - - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng
85176221 - - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
85176229 - - - - - Loại khác
85176230 - - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại
85176241 - - - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm
85176242 - - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh
85176249 - - - - - Loại khác
85176251 - - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây
85176252 - - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng
85176253 - - - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác
85176259 - - - - - Loại khác
85176261 - - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại
85176269 - - - - - Loại khác
85176291 - - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin
85176292 - - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
85176299 - - - - - Loại khác
85176900 - - - Loại khác
85177010 - - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
85177021 - - - - Của điện thoại di động (telephones for cellular networks)
85177029 - - - - Loại khác
85177031 - - - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến
85177032 - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
85177039 - - - - Loại khác
85177040 - - - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
85177091 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến
85177092 - - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)
85177099 - - - - Loại khác
85181011 - - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông
85181019 - - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro
85181090 - - - Loại khác
85182110 - - - - Loa thùng
85182190 - - - - Loại khác
85182210 - - - - Loa thùng
85182290 - - - - Loại khác
85182920 - - - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông
85182990 - - - - Loại khác
85183010 - - - Tai nghe có khung chụp qua đầu
85183020 - - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu
85183040 - - - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thọai hữu tuyến
85183051 - - - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00
85183059 - - - - Loại khác
85183090 - - - Loại khác
85184020 - - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến
85184030 - - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến
85184040 - - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất
85184090 - - - Loại khác
85185010 - - - Có dải công suất từ 240W trở lên
85185020 - - - Loại khác, có loa phóng thanh, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V
85185090 - - - Loại khác
85189010 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp
85189020 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40
85189030 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22
85189040 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90
85189090 - - - Loại khác
85192010 - - - Máy ghi hoạt động bằng đĩa hoặc đồng xu
85192020 - - - Loại khác
85192090 - - - Loại khác
85193000 - - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)
85195000 - - Máy trả lời điện thoại
85198110 - - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm
85198120 - - - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài
85198130 - - - - Đầu đĩa compact
85198141 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
85198149 - - - - - Loại khác
85198150 - - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài
85198161 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
85198169 - - - - - Loại khác
85198171 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
85198179 - - - - - Loại khác
85198191 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh
85198199 - - - - - Loại khác
85198911 - - - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm
85198912 - - - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên
85198920 - - - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa
85198930 - - - - Của loại thích hợp sử dụng cho kỹ thuật điện ảnh hoặc phát thanh
85198990 - - - - Loại khác
85211010 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình
85211090 - - - Loại khác
85219011 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình
85219019 - - - - Loại khác
85219091 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình
85219099 - - - - Loại khác
85221000 - - Cụm đầu đọc-ghi
85229020 - - -Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại
85229030 - - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh
85229040 - - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact
85229050 - - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh xoá từ
85229091 - - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh
85229092 - - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại
85229093 - - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21
85229099 - - - - Loại khác
85232110 - - - - Chưa ghi
85232190 - - - - Loại khác
85232911 - - - - - - Băng máy tính
85232919 - - - - - - Loại khác
85232921 - - - - - - Băng video
85232929 - - - - - - Loại khác
85232931 - - - - - - Băng máy tính
85232933 - - - - - - Băng video
85232939 - - - - - - Loại khác
85232941 - - - - - - Băng máy tính
85232942 - - - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
85232943 - - - - - - Loại băng video khác
85232949 - - - - - - Loại khác
85232951 - - - - - - Băng máy tính
85232952 - - - - - - Băng video
85232959 - - - - - - Loại khác
85232961 - - - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể…
85232962 - - - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
85232963 - - - - - - Băng video khác
85232969 - - - - - - Loại khác
85232971 - - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính
85232979 - - - - - - Loại khác
85232981 - - - - - - - Loại thích hợp dùng cho máy vi tính
85232982 - - - - - - - Loại khác
85232983 - - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được
85232984 - - - - - - Loại khác, dùng cho phim điện ảnh
85232985 - -----Loạikhác,chứaphimđiệnảnhtrừphimthờisự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác
85232986 - - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
85232989 - - - - - - Loại khác
85232991 - - - - - - Loại sử dụng cho máy vi tính
85232992 - - - - - - Loại khác
85232993 - - - - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính
85232994 - - - - - - - Loại khác
85232995 - - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được
85232999 - - - - - - Loại khác
85234110 - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính
85234190 - - - - Loại khác
85234911 - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
85234912 - - - - - - Đĩa chứa nội dung Giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa
85234913 - - - - - - Loại khác
85234914 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được,
85234915 - ----Loạikhác,chứaphimđiệnảnhtrừphimthờisự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học và phim tài liệu khác
85234916 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
85234919 - - - - - Loại khác
85234991 - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
85234992 - - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh
85234993 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được,
85234999 - - - - - Loại khác
85235111 - - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính
85235119 - - - - - Loại khác
85235121 - - - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính
85235129 - - - - - - Loại khác
85235130 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có…
85235190 - - - - - Loại khác
85235191 - -----Loạikhác,chứaphimđiệnảnhtrừphimthờisự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác
85235192 - - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
85235199 - - - - - - Loại khác
85235200 - - - Thẻ thông minh
85235910 - - - - Thẻ không tiếp xúc (proximity cards) và thẻ HTML (tags)
85235921 - - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính
85235929 - - - - - Loại khác
85235930 - - - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
85235940 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có…
85235990 - - - - - Loại khác
85238040 - - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog
85238051 - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính
85238059 - - - - Loại khác
85238091 - - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
85238092 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có…
85238099 - - - - Loại khác
85255000 - - Thiết bị phát
85256000 - - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu
85258010 - - - Webcam
85258031 - - - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh
85258039 - - - - Loại khác
85258040 - - - Camera truyền hình
85258050 - - - Loại camera kỹ thuật số khác
85258051 - - - - Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số (DSLR)
85258059 - - - - Loại khác
85261010 - - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển
85261090 - - - Loại khác
85269110 - - - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển
85269190 - - - - Loại khác
85269200 - - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến
85271200 - - - Radio cát sét loại bỏ túi
85271310 - - - - Loại xách tay
85271390 - - - - Loại khác
85271911 - - - - - Loại xách tay
85271919 - - - - - Loại khác
85271920 - - - - Loại xách tay
85271990 - - - - Loại khác
85271991 - - - - - Loại xách tay
85271999 - - - - - Loại khác
85272100 - - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh
85272900 - - - Loại khác
85279110 - - - - Loại xách tay
85279190 - - - - Loại khác
85279210 - - - - Loại xách tay
85279220 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới
85279290 - - - - Loại khác
85279291 - - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều
85279299 - - - - - Loại khác
85279910 - - - - Loại xách tay
85279920 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới
85279990 - - - - Loại khác
85279991 - - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều
85279999 - - - - - Loại khác
85284110 - - - - Loại màu
85284120 - - - - Loại đơn sắc
85284200 - - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
85284910 - - - - Loại màu
85284920 - - - - Loại đơn sắc
85285110 - - - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt
85285120 - - - - Loại khác, màu
85285130 - - - - Loại khác, đơn sắc
85285200 - - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
85285910 - - - - Loại màu
85285920 - - - - Loại đơn sắc
85286110 - - - - Kiểu màn hình dẹt
85286190 - - - - Loại khác
85286200 - - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
85286910 - - - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên
85286990 - - - - Loại khác
85287111 - - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều
85287119 - - - - - Loại khác
85287191 - - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều
85287199 - - - - - Loại khác
85287210 - - - - Hoạt động bằng pin
85287291 - - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt
85287292 - - - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác
85287299 - - - - - Loại khác
85287300 - - - Loại khác, đơn sắc
85291021 - - - - Dùng cho máy thu truyền hình
85291029 - - - - Loại khác
85291030 - - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
85291040 - - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten
85291060 - - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng)
85291092 - - - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình
85291099 - - - - Loại khác
85299020 - - - Dùng cho bộ giải mã
85299040 - - - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera
85299051 - - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60
85299052 - - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99
85299053 - - - - - Dùng cho màn hình phẳng
85299054 - - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình
85299055 - - - - - Loại khác
85299059 - - - - Loại khác
85299091 - - - - Dùng cho máy thu truyền hình
85299094 - - - - Dùng cho màn hình dẹt
85299099 - - - - Loại khác
85301000 - - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện
85308000 - - Thiết bị khác
85309000 - - Bộ phận
85311010 - - - Báo trộm
85311020 - - - Báo cháy
85311030 - - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú)
85311090 - - - Loại khác
85312000 - - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc điốt phát quang (LED)
85318010 - - - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác
8531801010 - - - - Chuông cửa và thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa
8531801090 - - - - Loại khác
85318011 - - - - Chuông cửa và thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác dùng cho cửa
85318019 - - - - Loại khác
85318021 - - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không
85318029 - - - - Loại khác
85318090 - - - Loại khác
85319010 - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29
85319020 - - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị phát tín hiệu khác dùng cho cửa
85319030 - - - Của chuông hoặc thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác
85319090 - - - Loại khác
85321000 - - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)
85322100 - - - Tụ tantan (tantalum)
85322200 - - - Tụ nhôm
85322300 - - - Tụ gốm, một lớp
85322400 - - - Tụ gốm, nhiều lớp
85322500 - - - Tụ giấy hay plastic
85322900 - - - Loại khác
85323000 - - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước)
85329000 - - Bộ phận
85331010 - - - Điện trở dán
85331090 - - - Loại khác
85332100 - - - Có công suất danh định không quá 20 W
85332900 - - - Loại khác
85333100 - - - Có công suất danh định không quá 20 W
85333900 - - - Loại khác
85334000 - - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp
85339000 - - Bộ phận
85340010 - - Một mặt
85340020 - - Hai mặt
85340030 - - Nhiều lớp
85340090 - - Loại khác
85351000 - - Cầu chì
85352110 - - - - Loại hộp đúc
85352120 - - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB
85352190 - - - - Loại khác
85352900 - - - Loại khác
85352910 - - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB
85352990 - - - - Loại khác
85353011 - - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36kV
85353019 - - - - Loại khác
85353020 - - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên
85353090 - - - Loại khác
85354000 - - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện
85359010 - - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn
85359020 - --Côngtắcđảochiều(change-overswitches)loạidùng khởi động động cơ điện
85359090 - - - Loại khác
85361011 - - - - Sử dụng cho quạt điện
85361012 - - - - Loại khác, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85361013 - - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ
85361019 - - - - Loại khác
85361091 - - - - Sử dụng cho quạt điện
85361092 - - - - Loại khác, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85361093 - - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ
85361099 - - - - Loại khác
85362011 - - - - Dòng điện dưới 16 A
85362012 - - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A
85362013 - - - - Dòng điện từ 32A trở lên nhưng không quá 1000A
85362019 - - - - Loại khác
85362020 - - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
85362091 - - - - Dòng điện dưới 16 A
85362099 - - - - Loại khác
85363010 - - - Bộ chống sét
85363020 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện
85363090 - - - Loại khác
85364110 - - - - Rơ le kỹ thuật số
85364120 - - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh
85364130 - - - - Của loại sử dụng cho quạt điện
85364140 - - - - Loại khác, có dòng điện dưới 16 A
85364190 - - - - Loại khác
85364191 - ----Rơlebándẫnhoặcrơleđiệntừ,điệnápkhông quá 28 V
85364199 - - - - - Loại khác
85364910 - - - - Rơ le kỹ thuật số
85364990 - - - - Loại khác
85365020 - - - Cầu dao khi có hiện tượng rò điện và quá tải
85365032 - - - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh
85365033 - - - - Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16 A
85365039 - - - - Loại khác
85365040 - - - Công tắc mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán nướng
85365051 - - - - Dòng điện dưới 16A
85365059 - - - - Loại khác
85365061 - - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85365069 - - - - Loại khác
85365092 - - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện
85365095 - - - - Loại khác, thiết bị khởi động cho động cơ điện hoặc cầu chì chuyển mạch
85365099 - - - - Loại khác
85366110 - - - - Dùng cho đèn com-pac hoặc đèn ha-lo-gien
85366191 - - - - - Dòng điện dưới 16 A
85366199 - - - - - Loại khác
85366911 - - - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85366919 - - - - - Loại khác
85366922 - - - - - Dòng điện dưới 16 A
85366923 - - - - - Dòng điện không quá 1,5 A
85366924 - - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A
85366929 - - - - - Loại khác
85366932 - - - - - Dòng điện dưới 16 A
85366939 - - - - - Loại khác
85366992 - - - - - Dòng điện dưới 16 A
85366999 - - - - - Loại khác
85367010 - - - Bằng gốm
85367020 - - - Bằng đồng
85367090 - - - Loại khác
85369012 - - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85369019 - - - - Loại khác
85369022 - - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85369029 - - - - Loại khác
85369032 - - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A
85369039 - - - - Loại khác
85369093 - - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại
85369094 - - - - - Loại khác
85369099 - - - - Loại khác
8536909910 - - - - - Phiến đầu nối và khối đầu nối cáp điện
8536909990 - - - - - Loại khác
85371011 - - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán
85371012 - - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình
85371013 - - - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16
85371019 - - - - Loại khác
85371020 - - - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25
85371030 - - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán…
85371091 - - - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện
85371092 - - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán
85371099 - - - - Loại khác
85372011 - - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66.000 V trở lên
85372019 - - - - Loại khác
85372021 - - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66.000 V trở lên
85372029 - - - - Loại khác
85372090 - - - Loại khác
85381011 - - - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn
85381012 - - - - Dùng cho thiết bị radio
85381019 - - - - Loại khác
85381021 - - - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn
85381022 - - - - Dùng cho thiết bị radio
85381029 - - - - Loại khác
85389011 - - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng…
85389012 - - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.50, 8536.69.31, 8536.69.39, 8536.90.11 hoặc 8536.90.19
85389013 - - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20
85389019 - - - - Loại khác
85389020 - - - Điện áp trên 1.000 V
85389021 - - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng…
85389029 - - - - Loại khác
85391010 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87
85391090 - - - Loại khác
85392120 - - - - Dùng cho thiết bị y tế
85392130 - - - - Dùng cho xe có động cơ
85392140 - - - - Bóng đèn phản xạ khác
85392190 - - - - Loại khác
85392220 - - - - Dùng cho thiết bị y tế
85392230 - - - - Bóng đèn phản xạ khác
85392231 - - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W
85392232 - - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W
85392233 - - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng
85392239 - - - - - Loại khác
85392290 - - - - Loại khác
85392291 - - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W
85392292 - - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W
85392293 - - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng
85392299 - - - - - Loại khác
85392910 - - - - Dùng cho thiết bị y tế
85392911 - - - - - Bóng đèn phòng mổ
85392919 - - - - - Loại khác
85392920 - - - - Dùng cho xe có động cơ
85392930 - - - - Bóng đèn phản xạ khác
85392941 - - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế
85392949 - - - - - Loại khác
85392950 - - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V
85392960 - - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V
85392990 - - - - Loại khác
85393110 - - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc
85393120 - - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác
85393130 - ---Bóngđènhuỳnhquangcom-pắcđãcóchấnlưulắp liền
85393190 - - - - Loại khác
85393200 - - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại
85393910 - - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc
85393930 - - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác
85393990 - - - - Loại khác
8539399010 - - - - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng
8539399090 - - - - - Loại khác
85394100 - - - Đèn hồ quang
85394900 - - - Loại khác
85395000 - - Đèn đi-ốt phát quang (LED)
85399010 - - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc
85399020 - - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ
85399090 - - - Loại khác
85401100 - - - Loại màu
85401200 - - - Loại đơn sắc
85402000 - - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác
85404010 - - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25
85404090 - - - Loại khác
85406000 - - Ống tia âm cực khác
85407100 - - - Magnetrons
85407900 - - - Loại khác
85408100 - - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại
85408900 - - - Loại khác
85409100 - - - Của ống đèn tia âm cực
85409910 - - - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn
85409990 - - - - Loại khác
85411000 - - Điốt, trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang
85412100 - - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W
85412900 - - - Loại khác
85413000 - - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang
85414010 - - - Điốt phát sáng
85414021 - - - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp
85414022 - - - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm
85414029 - - - - Loại khác
85414090 - - - Loại khác
85415000 - - Thiết bị bán dẫn khác
85416000 - - Tinh thể áp điện đã lắp ráp
85419000 - - Bộ phận
85423100 - - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác
85423200 - - - Thẻ nhớ
85423300 - - - Khuếch đại
85423900 - - - Loại khác
85429000 - - Bộ phận
85431000 - - Máy gia tốc hạt
85432000 - - Máy phát tín hiệu
85433020 - - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế)
85433090 - - - Loại khác
85437010 - - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện
85437020 - - - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio
85437030 - - - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển
85437040 - - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong…
85437050 - - - Bộ thu / giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp
85437090 - - - Loại khác
85439010 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20
85439020 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20
85439030 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30
85439040 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40
85439050 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.50
85439090 - - - Loại khác
85441110 - - - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men
85441120 - - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc PVC
85441130 - - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer)
85441140 - - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel)
85441190 - - - - Loại khác
85441900 - - - Loại khác
85442011 - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic
85442019 - - - - Loại khác
85442021 - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic
85442029 - - - - Loại khác
85442031 - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic
85442039 - - - - Loại khác
85442041 - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic
85442049 - - - - Loại khác
85443012 - - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
85443013 - - - - - Loại khác
85443014 - - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
85443019 - - - - - Loại khác
85443091 - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic
85443099 - - - - Loại khác
85444211 - - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
85444212 - - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
85444213 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
85444219 - - - - - Loại khác
85444221 - - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
85444222 - - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
85444223 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
85444229 - - - - - Loại khác
85444232 - - - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03,87.04 hoặc 87.11
85444233 - - - - - - Loại khác
85444234 - - - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
85444239 - - - - - - Loại khác
85444291 - - - - - Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm
85444292 - - - - - Dây cáp điện bọc plastic khác
85444294 - ----Cáp điện cách điện bằngplastic, có đườngkính lõi không quá 5 mm
85444295 - ----Cáp điện cách điện bằngplastic, có đườngkính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm
85444296 - - - - - Cáp điện khác cách điện bằng plastic
85444297 - - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy
85444298 - - - - - Cáp dữ liệu dạng dẹt có hai sợi hoặc hơn
85444299 - - - - - Loại khác
85444911 - - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
85444912 - - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
85444913 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
85444919 - - - - - Loại khác
85444921 - - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự động
85444922 - - - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm
85444923 - - - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác
85444924 - -----Loạikhác,cáchđiệnbằngcaosu, plastichoặc giấy
85444929 - - - - - - Loại khác
85444931 - - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển
85444932 - - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic
85444939 - - - - - Loại khác
85444941 - - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic
85444942 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
85444949 - - - - - Loại khác
85446011 - - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm
85446012 - ---Loạikhác,đượcbọccáchđiệnbằngcaosu,plastic hoặc giấy
85446019 - - - - Loại khác
85446021 - - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm
85446022 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
85446029 - - - - Loại khác
85446030 - - - Dùng cho điện áp trên 66 kV
85446031 - - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy
85446039 - - - - Loại khác
85447010 - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
85447090 - - - Loại khác
85451100 - - - Dùng cho lò nung, luyện
85451900 - - - Loại khác
85452000 - - Chổi than
85459000 - - Loại khác
85461000 - - Bằng thủy tinh
85462010 - - - Dùng cho đầu nối máy biến áp và thiết bị ngắt dòng
85462090 - - - Loại khác
85469000 - - Loại khác
85471000 - - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ
85472000 - - Phụ kiện cách điện bằng plastic
85479010 - - - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện
85479090 - - - Loại khác
85481012 - - - - Của loại dùng cho máy bay
85481013 - ---Ắcquiđiện6Vvà12Vcóchiềucao(khôngbao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 23 cm
85481019 - - - - Loại khác
85481020 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt
85481022 - - - - Của pin và bộ pin
85481023 - - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay
85481029 - - - - Loại khác
85481030 - - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng
85481032 - - - - Của pin và bộ pin
85481033 - - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay
85481039 - - - - Loại khác
85481091 - - - - Của pin và bộ pin
85481092 - - - - Của ắc qui điện loại dùng cho máy bay
85481099 - - - - Loại khác
85489010 - - - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận tranzito màng
85489020 - - - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh bao gồm mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài
85489090 - - - Loại khác
Năm
2023
2022
2021
2020
2019
2018
Tra cứu số liệu
SỐ LIỆU MÁY MÓC
Chỉ số sản xuất (IIP)
Thị trường XNK Việt Nam
XNK mã HS Việt Nam
XNK mã HS-thị trường Việt Nam
Biểu thuế FTA
Chi tiết thông tin doanh nghiệp
Thế giới XNK mã HS
Thế giới XNK mã HS-thị trường
Khối lượng, trị giá sản phẩm sản xuất
Sản phẩm nội bật
Thông tin ngành Logistics Việt Nam hàng tháng (P.CSDL)
Thông tin xuất khẩu Gạo hàng tháng (P.Xuất nhập khẩu)
Bản tin Dược phẩm và Trang thiết bị y tế hàng tuần (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường thép hàng tháng (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường sắt thép và nguyên liệu thế giới hàng tháng (P.Kinh tế quốc tế)
Phòng ban
Kinh tế-Pháp luật
Nhóm Chuyên gia