Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Giới thiệu
Thanh toán
Hướng dẫn sử dụng
Đăng ký gói
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu ăn
Đồ uống
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Lợn
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Da giày
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Máy vi tính, Thiết bị truyền thông và Linh kiện
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
BẢN TIN THÔNG TIN THƯƠNG MẠI
+ Chuyên ngành Thức ăn chăn nuôi và Vật tư nông nghiệp
+ Chuyên ngành Nhựa- Hóa chất
+ Chuyên ngành Sản phẩm gỗ và Hàng Thủ công mỹ nghệ
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
SỐ LIỆU DỆT MAY
›
Biểu thuế FTA
Biểu thuế FTA
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
FTA
Tất cả
Việt Nam-ASEAN (ATIGA)
ASEAN-Trung Quốc (ACFTA)
ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA)
ASEAN-Nhật Bản (AJCEP)
Việt Nam-Nhật Bản (VJCEP)
ASEAN-Ấn Độ (AIFTA)
ASEAN-Úc-NewZealand (AANZFTA)
Việt Nam-Chi Lê (VCFTA)
Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA)
Việt Nam-Liên minh kinh tế Á Âu (VN-EAEU FTA)
Việt Nam-EU (EVFTA)
NĐ 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 157/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 160/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 155/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 159/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 158/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 154/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 149/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 150/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 111/2020/NĐ-CP ngày 18/9/2020
Mã HS
Tất cả
50 - Tơ tằm
51 - Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên
52 - Bông
53 - Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy
54 - Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo
55 - Xơ sợi staple nhân tạo
56 - Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, chão bện (cordage), thừng và cáp và các sản phẩm của chúng
57 - Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
58 - Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
59 - Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp
60 - Các loại hàng dệt kim hoặc móc
61 - Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc
62 - Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
63 - Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt và các loại hàng dệt đã qua sử dụng khác; vải vụn
50010000 - Kén tằm phù hợp dùng làm tơ.
50020000 - Tơ tằm thô (chưa xe).
50030000 - Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế).
50040000 - Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng gói để bán lẻ.
50050000 - Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ.
50060000 - Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói để bán lẻ; ruột con tằm.
50071010 - - - Được in bởi quá trình batik truyền thống
50071020 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
50071030 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
50071090 - - - Loại khác
50072010 - - - Được in bởi quá trình batik truyền thống
50072020 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
50072030 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
50072090 - - - Loại khác
50079010 - - - Được in bởi quá trình batik truyền thống
50079020 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
50079030 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
50079090 - - - Loại khác
51011100 - - - Lông cừu đã xén
51011900 - - - Loại khác
51012100 - - - Lông cừu đã xén
51012900 - - - Loại khác
51013000 - - Đã được carbon hóa
51021100 - - - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia)
51021900 - - - Loại khác
51022000 - - Lông động vật loại thô
51031000 - - Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn
51032000 - - Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật Ioại mịn
51033000 - - Phế liệu từ lông động vật loại thô
51040000 - Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc thô tái chế.
51051000 - - Lông cừu chải thô
51052100 - - - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn
51052900 - - - Loại khác
51053100 - - - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia)
51053900 - - - Loại khác
51054000 - - Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ
51061000 - - Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
51062000 - - Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
51071000 - - Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên
51072000 - - Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%
51081000 - - Chải thô
51082000 - - Chải kỹ
51091000 - - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên
51099000 - - Loại khác
51100000 - Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.
51111100 - - - Trọng lượng không quá 300 g/m2
51111110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
51111190 - - - - Loại khác
51111900 - - - Loại khác
51111910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
51111990 - - - - Loại khác
51112000 - - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
51113000 - - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo
51119000 - - Loại khác
51121100 - - - Trọng lượng không quá 200 g/m2
5112110010 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
5112110090 - - - - Loại khác
51121110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
51121190 - - - - Loại khác
51121910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
51121990 - - - - Loại khác
51122000 - - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
51123000 - - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo
51129000 - - Loại khác
51130000 - Vải dệt thoi tử sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa.
52010000 - Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ.
52021000 - - Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ)
52029100 - - - Bông tái chế
52029900 - - - Loại khác
52030000 - Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ.
52041100 - - - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
52041110 - - - - Chưa tẩy trắng
52041190 - - - - Loại khác
52041900 - - - Loại khác
52042000 - - Đã đóng gói để bán lẻ
52051100 - - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
52051200 - - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43)
52051300 - - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
52051400 - - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)
52051500 - - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
52052100 - - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
52052200 - - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
52052300 - - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
52052400 - - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)
52052600 - - - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét trên 80 đến 94)
52052700 - - - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét trên 94 đến 120)
52052800 - - - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120)
52053100 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
52053200 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
52053300 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
52053400 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
52053500 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
52054100 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
52054200 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
52054300 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
52054400 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
52054600 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94)
52054700 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120)
52054800 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120)
52061100 - - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
52061200 - - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
52061300 - - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
52061400 - - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)
52061500 - - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
52062100 - - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)
52062200 - - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
52062300 - - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
52062400 - - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)
52062500 - - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)
52063100 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
52063200 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
52063300 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
52063400 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
52063500 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
52064100 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)
52064200 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
52064300 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
52064400 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
52064500 - - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)
52071000 - - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
52079000 - - Loại khác
52081100 - - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m²
52081200 - - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m²
52081300 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52081900 - - - Vải dệt khác
52082100 - - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m²
52082200 - - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m²
52082300 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52082900 - - - Vải dệt khác
52083100 - - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m²
52083110 - - - - Vải voan (Voile)
52083190 - - - - Loại khác
52083200 - - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m²
52083300 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52083900 - - - Vải dệt khác
52084100 - - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m²
52084110 - - - - Vải Ikat
52084190 - - - - Loại khác
52084200 - - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m²
52084210 - - - - Vải Ikat
52084290 - - - - Loại khác
52084300 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52084900 - - - Vải dệt khác
52085110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52085190 - - - - Loại khác
52085210 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52085290 - - - - Loại khác
52085910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52085920 - ---Loạikhác,vảivânchéo3sợihoặcvânchéo4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52085990 - - - - Loại khác
5208599010 - - - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vải vân chéo 4 sợi kể cả vải vân chéo chữ nhân
5208599090 - - - - - Loại khác
52091100 - - - Vải vân điểm
52091110 - - - - Vải duck và vải canvas
52091190 - - - - Loại khác
52091200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52091900 - - - Vải dệt khác
52092100 - - - Vải vân điểm
52092200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52092900 - - - Vải dệt khác
52093100 - - - Vải vân điểm
52093200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52093900 - - - Vải dệt khác
52094100 - - - Vải vân điểm
52094200 - - - Vải denim
52094300 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52094900 - - - Vải dệt khác
52095110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52095190 - - - - Loại khác
52095210 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52095290 - - - - Loại khác
52095910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52095990 - - - - Loại khác
52101100 - - - Vải vân điểm
52101900 - - - Vải dệt khác
52102100 - - - Vải vân điểm
52102900 - - - Vải dệt khác
52103100 - - - Vải vân điểm
52103200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52103900 - - - Vải dệt khác
52104100 - - - Vải vân điểm
52104110 - - - - Vải Ikat
52104190 - - - - Loại khác
52104900 - - - Vải dệt khác
52105110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52105190 - - - - Loại khác
52105910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52105990 - - - - Loại khác
52111100 - - - Vải vân điểm
52111200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52111900 - - - Vải dệt khác
52112000 - - Đã tẩy trắng
52113100 - - - Vải vân điểm
52113200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52113900 - - - Vải dệt khác
52114100 - - - Vải vân điểm
52114110 - - - - Vải Ikat
52114190 - - - - Loại khác
52114200 - - - Vải denim
52114300 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân
52114900 - - - Vải dệt khác
52115110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52115190 - - - - Loại khác
52115210 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52115290 - - - - Loại khác
52115910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52115990 - - - - Loại khác
52121100 - - - Chưa tẩy trắng
52121200 - - - Đã tẩy trắng
52121300 - - - Đã nhuộm
52121400 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
52121510 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52121590 - - - - Loại khác
52122100 - - - Chưa tẩy trắng
52122200 - - - Đã tẩy trắng
52122300 - - - Đã nhuộm
52122400 - - - Từ các sợi có màu khác nhau
52122510 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
52122590 - - - - Loại khác
53011000 - - Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
53012100 - - - Đã tách lõi hoặc đã đập
53012900 - - - Loại khác
53013000 - - Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh
53021000 - - Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
53029000 - - Loại khác
53031000 - - Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
53039000 - - Loại khác
53050010 - - Sợi xidan và xơ dệt khác của cây thùa; sợi ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
53050020 - - Sợi dừa (xơ dừa) và các sợi xơ chuối
53050021 - - - Xơ dừa, loại thô
53050022 - - - Xơ dừa khác
53050023 - - - Xơ chuối abaca
53050090 - - Loại khác
53061000 - - Sợi đơn
53062000 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
53071000 - - Sợi đơn
53072000 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
53081000 - - Sợi dừa
53082000 - - Sợi gai dầu
53089010 - - - Sợi giấy
53089090 - - - Loại khác
53091100 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
53091110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
53091190 - - - - Loại khác
53091900 - - - Loại khác
53091910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
53091990 - - - - Loại khác
53092100 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
53092110 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
53092190 - - - - Loại khác
53092900 - - - Loại khác
53092910 - - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
53092990 - - - - Loại khác
53101000 - - Chưa tẩy trắng
53101010 - - - Vải dệt vân điểm
53101090 - - - Loại khác
53109000 - - Loại khác
53109010 - - - Đã được in kiểu batik truyền thống
53109090 - - - Loại khác
53110010 - - Đã được in kiểu batik truyền thống
53110020 - - Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca
53110090 - - Loại khác
54011010 - - - Đóng gói để bán lẻ
54011090 - - - Loại khác
54012010 - - - Đóng gói để bán lẻ
54012090 - - - Loại khác
54021100 - - - Từ các aramit
54021900 - - - Loại khác
54022000 - - Sợi có độ bền cao từ polyeste
54023100 - - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex
54023200 - - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex
54023300 - - - Từ các polyeste
54023400 - - - Từ polypropylen
54023900 - - - Loại khác
54024400 - - - Từ nhựa đàn hồi
5402440010 - - - - Từ polyesters
5402440090 - - - - Loại khác
54024410 - - - - Từ các polyeste
54024420 - - - - Từ polypropylen
54024490 - - - - Loại khác
54024500 - - - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác
54024600 - - - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần
54024700 - - - Loại khác, từ các polyeste
54024800 - - - Loại khác, từ polypropylen
54024900 - - - Loại khác
54025100 - - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác
54025200 - - - Từ polyeste
54025300 - - - Từ polypropylen
54025900 - - - Loại khác
54025910 - - - - Từ polypropylene
54025990 - - - - Loại khác
54026100 - - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác
54026200 - - - Từ polyeste
54026300 - - - Từ polypropylen
54026900 - - - Loại khác
54026910 - - - - Từ polypropylene
54026990 - - - - Loại khác
54031000 - - Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose)
54033110 - - - - Sợi đã được dệt
54033190 - - - - Loại khác
54033210 - - - - Sợi đã được dệt
54033290 - - - - Loại khác
54033310 - - - - Sợi đã được dệt
54033390 - - - - Loại khác
54033910 - - - - Sợi đã được dệt
54033990 - - - - Loại khác
54034110 - - - - Sợi đã được dệt
54034190 - - - - Loại khác
54034210 - - - - Sợi đã được dệt
54034290 - - - - Loại khác
54034910 - - - - Sợi đã được dệt
54034990 - - - - Loại khác
54041100 - - - Từ nhựa đàn hồi
54041200 - - - Loại khác, từ polypropylen
54041900 - - - Loại khác
54049000 - - Loại khác
54050000 - Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.
54060000 - Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ.
54071020 - - - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải
54071021 - - - - Chưa tẩy trắng
54071029 - - - - Loại khác
54071090 - - - Loại khác
54071091 - - - - Chưa tẩy trắng
54071099 - - - - Loại khác
54072000 - - Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự
54073000 - - Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI
54074110 - - - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu
54074190 - - - - Loại khác
54074200 - - - Đã nhuộm
54074300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54074400 - - - Đã in
54075100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
54075200 - - - Đã nhuộm
54075300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54075400 - - - Đã in
54076100 - - - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên
54076110 - - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
54076190 - - - - Loại khác
54076900 - - - Loại khác
54076910 - - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
54076990 - - - - Loại khác
54077100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
54077200 - - - Đã nhuộm
54077300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54077400 - - - Đã in
54078100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
54078200 - - - Đã nhuộm
54078300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54078400 - - - Đã in
54079100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
54079200 - - - Đã nhuộm
54079300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54079400 - - - Đã in
54081000 - - Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose)
54081010 - - - Chưa tẩy trắng
54081090 - - - Loại khác
54082100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
54082200 - - - Đã nhuộm
54082300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54082400 - - - Đã in
54083100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
54083200 - - - Đã nhuộm
54083300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
54083400 - - - Đã in
55011000 - - Từ ni lông hoặc từ polyamit khác
55012000 - - Từ các polyeste
55013000 - - Từ acrylic hoặc modacrylic
55014000 - - Từ polypropylen
55019000 - - Loại khác
55020000 - Tô (tow) filament tái tạo.
55021000 - - Từ axetat xenlulo
55029000 - - Loại khác
55031100 - - - Từ các aramit
55031900 - - - Loại khác
55032000 - - Từ các polyeste
55033000 - - Từ acrylic hoặc modacrylic
55034000 - - Từ polypropylen
55039000 - - Loại khác
55039010 - - - Từ polyvinyl alcohol
55039090 - - - Loại khác
55041000 - - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose)
55049000 - - Loại khác
55051000 - - Từ các xơ tổng hợp
55052000 - - Từ các xơ tái tạo
55061000 - - Từ ni lông hay từ các polyamit khác
55062000 - - Từ các polyeste
55063000 - - Từ acrylic hoặc modacrylic
55064000 - - Từ polypropylen
55069000 - - Loại khác
55070000 - Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi.
55081010 - - - Đóng gói để bán lẻ
55081090 - - - Loại khác
55082010 - - - Đóng gói để bán lẻ
55082090 - - - Loại khác
55091100 - - - Sợi đơn
55091200 - - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
55092100 - - - Sợi đơn
55092200 - - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
55093100 - - - Sợi đơn
55093200 - - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
55094100 - - - Sợi đơn
55094200 - - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
55095100 - - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo
55095210 - - - - Sợi đơn
55095290 - - - - Loại khác
55095300 - - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông
55095900 - - - Loại khác
55096100 - - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn
55096200 - - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông
55096900 - - - Loại khác
55099100 - - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn
55099200 - - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông
55099900 - - - Loại khác
55101100 - - - Sợi đơn
55101200 - - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp
55102000 - - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn
55103000 - - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông
55109000 - - Sợi khác
55111010 - - - Sợi dệt kim, sợi móc, và chỉ thêu
55111090 - - - Loại khác
55112010 - - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu
55112090 - - - Loại khác
55113000 - - Từ xơ staple tái tạo
55121100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55121900 - - - Loại khác
55122100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55122900 - - - Loại khác
55129100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55129900 - - - Loại khác
55131100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55131200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
55131300 - - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
55131900 - - - Vải dệt thoi khác
55132100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55132300 - - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
55132900 - - - Vải dệt thoi khác
55133100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55133900 - - - Vải dệt thoi khác
55134100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55134900 - - - Vải dệt thoi khác
55141100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55141200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
55141900 - - - Vải dệt thoi khác
55142100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55142200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
55142300 - - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
55142900 - - - Vải dệt thoi khác
55143000 - - Từ các sợi có các màu khác nhau
55144100 - - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
55144200 - - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste
55144300 - - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
55144900 - - - Vải dệt thoi khác
55151100 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose)
55151200 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
55151300 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
55151900 - - - Loại khác
55152100 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
55152200 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
55152900 - - - Loại khác
55159100 - - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
55159910 - - - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
55159990 - - - - Loại khác
55161100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55161200 - - - Đã nhuộm
55161300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
55161400 - - - Đã in
55162100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55162200 - - - Đã nhuộm
55162300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
55162400 - - - Đã in
55163100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55163200 - - - Đã nhuộm
55163300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
55163400 - - - Đã in
55164100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55164200 - - - Đã nhuộm
55164300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
55164400 - - - Đã in
55169100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
55169200 - - - Đã nhuộm
55169300 - - - Từ các sợi có các màu khác nhau
55169400 - - - Đã in
56012100 - - - Từ bông
56012200 - - - Từ xơ nhân tạo
56012210 - - - - Đầu lọc thuốc lá
56012290 - - - - Loại khác
56012900 - - - Loại khác
56013010 - - - Xơ vụn polyamit
56013020 - - - Xơ vụn bằng polypropylen
56013090 - - - Loại khác
56021000 - - Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính
56022100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
56022900 - - - Từ vật liệu dệt khác
56029000 - - Loại khác
56031100 - - - Trọng lượng không quá 25 g/m²
56031200 - - - Trọng lượng trên 25 g/m² nhưng không quá 70 g/m²
56031300 - - - Trọng lượng trên 70 g/m² nhưng không quá 150 g/m²
56031400 - - - Trọng lượng trên 150 g/m²
56039100 - - - Trọng lượng không quá 25 g/m²
56039200 - - - Trọng lượng trên 25 g/m² nhưng không quá 70g/m²
56039300 - - - Trọng lượng trên 70 g/m² nhưng không quá 150 g/m²
56039400 - - - Trọng lượng trên 150 g/m²
56041000 - - Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt
56049010 - - - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm
56049020 - - - Sợi dệt được ngâm tẩm cao su
56049030 - - - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni lông hoặc polyamit khác hoặc từ sợi vít cô (viscose) nhân tạo
56049090 - - - Loại khác
56050000 - Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại.
56060000 - Sợi cuốn bọc, và dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng.
56072100 - - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện
56072900 - - - Loại khác
56074100 - - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện
56074900 - - - Loại khác
56075010 - - - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng resoxin formaldehyt; sợi polyamit và sợi polytetrafloro-ethylen có độ mảnh
56075090 - - - Loại khác
56079010 - - - Từ sợi nhân tạo
56079020 - - - Từ tơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) hoặc các sợi (lá thực vật) cứng khác
56079021 - - - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee )
56079022 - - - - Từ các xơ (lá thực vật) cứng khác
56079030 - - - Từ sợi đay hoặc sợi libe khác thuộc nhóm 53.03
56079090 - - - Loại khác
56081100 - - - Lưới đánh cá thành phẩm
56081920 - - - - Túi lưới
56081990 - - - - Loại khác
56089010 - - - Túi lưới
56089090 - - - Loại khác
56090000 - Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
57011010 - - - Thảm cầu nguyện
57011090 - - - Loại khác
57019011 - - - - Thảm cầu nguyện
57019019 - - - - Loại khác
57019020 - - - Từ xơ đay
57019091 - - - - Thảm cầu nguyện
57019099 - - - - Loại khác
57021000 - - Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự
57022000 - - Hàng trải sàn từ xơ dừa
57023100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
57023200 - - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo
57023910 - - - - Từ bông
57023920 - - - - Từ xơ đay
57023990 - - - - Loại khác
57024110 - - - - Thảm cầu nguyện
57024190 - - - - Loại khác
57024210 - - - - Thảm cầu nguyện
57024290 - - - - Loại khác
57024911 - - - - - Thảm cầu nguyện
57024919 - - - - - Loại khác
57024920 - - - - Từ xơ đay
57024990 - - - - Loại khác
57024991 - - - - - Thảm cầu nguyện
57024999 - - - - - Loại khác
57025010 - - - Từ bông
57025020 - - - Từ xơ đay
57025090 - - - Loại khác
57029110 - - - - Thảm cầu nguyện
57029190 - - - - Loại khác
57029210 - - - - Thảm cầu nguyện
57029290 - - - - Loại khác
57029911 - - - - - Thảm cầu nguyện
57029919 - - - - - Loại khác
57029920 - - - - Từ xơ đay
57029990 - - - - Loại khác
57029991 - - - - - Thảm cầu nguyện
57029999 - - - - - Loại khác
57031010 - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57031020 - - - Thảm cầu nguyện
57031030 - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57031090 - - - Loại khác
57032010 - - - Thảm cầu nguyện
57032090 - - - Loại khác
57033010 - - - Thảm cầu nguyện
57033090 - - - Loại khác
57039011 - - - - Thảm cầu nguyện
57039019 - - - - Loại khác
57039021 - - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57039022 - ---Thảmtrảisàn,loạidùngchoxecóđộngcơthuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57039029 - - - - Loại khác
57039091 - - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57039092 - - - - Thảm cầu nguyện
57039093 - ---Thảmtrảisàn,loạidùngchoxecóđộngcơthuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57039099 - - - - Loại khác
57041000 - - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m²
57042000 - - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 nhưng không quá 1 m2
57049000 - - Loại khác
57050011 - - - Thảm cầu nguyện
57050019 - - - Loại khác
57050021 - - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57050029 - - - Loại khác
57050091 - - - Thảm cầu nguyện
57050092 - - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
57050099 - - - Loại khác
58011010 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58011090 - - - Loại khác
58012110 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58012190 - - - - Loại khác
58012210 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58012290 - - - - Loại khác
58012310 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58012390 - - - - Loại khác
58012610 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58012690 - - - - Loại khác
58012710 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58012790 - - - - Loại khác
58013110 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58013190 - - - - Loại khác
58013210 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58013290 - - - - Loại khác
58013310 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58013390 - - - - Loại khác
58013610 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58013690 - - - - Loại khác
58013710 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58013790 - - - - Loại khác
58019011 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58019019 - - - - Loại khác
58019091 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58019099 - - - - Loại khác
58021100 - - - Chưa tẩy trắng
58021900 - - - Loại khác
58022000 - - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác
58022010 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
58022090 - - - Loại khác
58023010 - - - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ
58023020 - - - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo
58023030 - - - Dệt thoi, từ vật liệu khác
58023090 - - - Loại khác
58030010 - - Từ bông
58030020 - - Từ xơ nhân tạo
58030030 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
58030090 - - Loại khác
58030091 - - - Loại sử dụng để phủ cây trồng
58030099 - - - Loại khác
58041011 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58041019 - - - - Loại khác
58041021 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58041029 - - - - Loại khác
58041091 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58041099 - - - - Loại khác
58042110 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58042190 - - - - Loại khác
58042910 - - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt
58042990 - - - - Loại khác
58043000 - - Ren làm bằng tay
58050010 - - Từ bông
58050090 - - Loại khác
58061010 - - - Từ tơ tằm
58061020 - - - Từ bông
58061090 - - - Loại khác
58062010 - - - Băng thể thao loại dùng để quấn tay cầm của các dụng cụ thể thao
58062090 - - - Loại khác
58063110 - - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự
58063120 - - - - Làm nền cho giấy cách điện
58063130 - ---Ruybăngloạidùnglàmkhoákéovàcóchiềurộng không quá 12 mm
58063190 - - - - Loại khác
58063210 - - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế…
58063240 - - - - Làm nền cho giấy cách điện
58063250 - ---Ruybăngloạidùnglàmkhoákéovàcóchiềurộng không quá 12 mm
58063290 - - - - Loại khác
58063910 - - - - Từ tơ tằm
58063991 - - - - - Làm nền cho giấy cách điện
58063992 - ----Vảidệtthoikhổhẹpthíchhợpchosảnxuấtbăng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự
58063993 - - - - - Ruy băng loại dùng làm khoá kéo và có chiều rộng không quá 12 mm
58063999 - - - - - Loại khác
58064000 - - Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)
58071000 - - Dệt thoi
58079000 - - Loại khác
58079010 - - - Vải không dệt
58079090 - - - Loại khác
58081010 - - - Kết hợp với sợi cao su
58081090 - - - Loại khác
58089010 - - - Kết hợp với sợi cao su
58089090 - - - Loại khác
58090000 - Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác.
58101000 - - Hàng thêu không lộ nền
58109100 - - - Từ bông
58109200 - - - Từ xơ nhân tạo
58109900 - - - Từ vật liệu dệt khác
58110010 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô
58110090 - - Loại khác
59011000 - - Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng đểbọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự
59019010 - - - Vải can
59019020 - - - Vải bạt đã xử lý để vẽ
59019090 - - - Loại khác
59021011 - - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6)
59021019 - - - - Loại khác
59021091 - - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6)
59021099 - - - - Loại khác
59022020 - - - Vải tráng cao su làm mép lốp
59022091 - - - - Chứa bông
59022099 - - - - Loại khác
59029010 - - - Vải tráng cao su làm mép lốp
59029090 - - - Loại khác
59031000 - - Với poly (vinyl clorua)
59031010 - - - Vải lót
59031090 - - - Loại khác
59032000 - - Với polyurethan
59039000 - - Loại khác
59039010 - - - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác
59039090 - - - Loại khác
59041000 - - Vải sơn
59049000 - - Loại khác
59050010 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô
59050090 - - Loại khác
59061000 - - Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm
59069100 - - - Vải dệt kim hoặc vải móc
59069910 - - - - Tấm vải cao su dùng cho bệnh viện
59069990 - - - - Loại khác
59070010 - - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu
59070030 - - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất chịu lửa
59070040 - - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt
59070050 - - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bi-tum hoặc các sản phẩm tương tự
59070060 - - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu khác
59070090 - - Loại khác
59080010 - - Bấc; mạng đèn măng xông
59080090 - - Loại khác
59090010 - - Các loại vòi cứu hỏa
59090090 - - Loại khác
59100000 - Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác.
59111000 - - Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho bằng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt
59112000 - - Vải dùng để sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện
59113100 - - - Trọng lượng dưới 650 g/m²
59113200 - - - Trọng lượng từ 650 g/m² trở lên
59114000 - - Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người
59119010 - - - Các loại hàng dệt làm bao bì và miếng đệm
59119090 - - - Loại khác
60011000 - - Vải “vòng lông dài”:
60012100 - - - Từ bông
60012200 - - - Từ xơ nhân tạo
60012900 - - - Từ các loại vật liệu dệt khác
60019100 - - - Từ bông
60019220 - - - - Vải có tạo vòng lông từ sợi xơ staple 100% polyester, có chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, sử dụng trong sản xuất
60019230 - - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su
60019290 - - - - Loại khác
60019911 - - - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su
60019919 - - - - - Loại khác
60019990 - - - - Loại khác
6001999010 - - - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su
6001999090 - - - - - Loại khác
60019991 - - - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su
60019999 - - - - - Loại khác
60024000 - - Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su
60029000 - - Loại khác
60031000 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
60032000 - - Từ bông
60033000 - - Từ xơ tổng hợp
60034000 - - Từ xơ tái tạo
60039000 - - Loại khác
60041010 - - - Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%
60041090 - - - Loại khác
60049000 - - Loại khác
60052100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
60052200 - - - Đã nhuộm
60052300 - - - Từ các sợi có màu khác nhau
60052400 - - - Đã in
60053110 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053190 - - - - Loại khác
60053210 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053290 - - - - Loại khác
60053310 - - - - Vải dệt kim làm từ polyestervà polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053390 - - - - Loại khác
60053410 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053490 - - - - Loại khác
60053500 - --CácloạivảiđượcchitiếttrongChúgiảiphânnhóm 1 Chương này
6005350010 - - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng
6005350020 - - - - Đã nhuộm
6005350030 - - - - Từ các sợi có màu khác nhau
6005350040 - - - - Đã in
60053610 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053690 - - - - Loại khác
60053710 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053790 - - - - Loại khác
60053810 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053890 - - - - Loại khác
60053910 - - - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần áo bơi
60053990 - - - - Loại khác
60054100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
60054200 - - - Đã nhuộm
60054300 - - - Từ các sợi có màu khác nhau
60054400 - - - Đã in
60059010 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
60059090 - - - Loại khác
60061000 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
60062100 - - - Chưa hoặc đã tẩy trắng
60062200 - - - Đã nhuộm
60062300 - - - Từ các sợi có màu khác nhau
60062400 - - - Đã in
60063110 - - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
60063120 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60063190 - - - - Loại khác
60063210 - - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
60063220 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60063290 - - - - Loại khác
60063310 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60063390 - - - - Loại khác
60063410 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60063490 - - - - Loại khác
60064110 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60064190 - - - - Loại khác
60064210 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60064290 - - - - Loại khác
60064310 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60064390 - - - - Loại khác
60064410 - - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su)
60064490 - - - - Loại khác
60069000 - - Loại khác
61012000 - - Từ bông
61013000 - - Từ sợi nhân tạo
61019000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61021000 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61022000 - - Từ bông
61023000 - - Từ sợi nhân tạo
61029000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61031000 - - Bộ com-lê
61032200 - - - Từ bông
61032300 - - - Từ sợi tổng hợp
61032900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61033100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61033200 - - - Từ bông
61033300 - - - Từ sợi tổng hợp
61033900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61033910 - - - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm
61033990 - - - - Loại khác
61034100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61034200 - - - Từ bông
61034300 - - - Từ sợi tổng hợp
61034900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61041300 - - - Từ sợi tổng hợp
61041920 - - - - Từ bông
61041990 - - - - Loại khác
61042200 - - - Từ bông
61042300 - - - Từ sợi tổng hợp
61042900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61043100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61043200 - - - Từ bông
61043300 - - - Từ sợi tổng hợp
61043900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61044100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61044200 - - - Từ bông
61044300 - - - Từ sợi tổng hợp
61044400 - - - Từ sợi tái tạo
61044900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61045100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61045200 - - - Từ bông
61045300 - - - Từ sợi tổng hợp
61045900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61046100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61046200 - - - Từ bông
61046300 - - - Từ sợi tổng hợp
61046900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61051000 - - Từ bông
61052000 - - Từ sợi nhân tạo
61052010 - - - Từ sợi tổng hợp
61052020 - - - Từ sợi tái tạo
61059000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61061000 - - Từ bông
61062000 - - Từ sợi nhân tạo
61069000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61071100 - - - Từ bông
61071200 - - - Từ sợi nhân tạo
61071900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61072100 - - - Từ bông
61072200 - - - Từ sợi nhân tạo
61072900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61079100 - - - Từ bông
61079900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61081100 - - - Từ sợi nhân tạo
61081920 - - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn
61081930 - - - - Từ bông
61081940 - - - - Từ tơ tằm
61081990 - - - - Loại khác
61082100 - - - Từ bông
61082200 - - - Từ sợi nhân tạo
61082900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61083100 - - - Từ bông
61083200 - - - Từ sợi nhân tạo
61083900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61089100 - - - Từ bông
61089200 - - - Từ sợi nhân tạo
61089900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61091010 - - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
61091020 - - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
61099010 - - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai (ramie), lanh hoặc tơ tằm
61099020 - - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác
61099030 - - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
61101100 - - - Từ lông cừu
61101200 - - - Từ lông dê Ca-sơ-mia
61101900 - - Loại khác
61102000 - - Từ bông
61103000 - - Từ sợi nhân tạo
61109000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61112000 - - Từ bông
61113000 - - Từ sợi tổng hợp
61119000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61119010 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61119090 - - - Loại khác
61121100 - - - Từ bông
61121200 - - - Từ sợi tổng hợp
61121900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61122000 - - Bộ quần áo trượt tuyết
61123100 - - - Từ sợi tổng hợp
61123900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61124100 - - - Từ sợi tổng hợp
61124110 - ---Đồbơiđộnngực(dùngchongườisauphẫuthuật ngực)
61124190 - - - - Loại khác
61124900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61124910 - ---Đồbơiđộnngực(dùngchongườisauphẫuthuật ngực)
61124990 - - - - Loại khác
61130010 - - Bộ đồ của thợ lặn
61130030 - - Quần áo chống cháy
61130040 - - Quần áo bảo hộ khác
61130090 - - Loại khác
61142000 - - Từ bông
61143020 - - - Quần áo chống cháy
61143090 - - - Loại khác
61149000 - - Từ các vật liệu dệt khác
61149010 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61149090 - - - Loại khác
61151010 - - - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp
61151090 - - - Loại khác
61152100 - - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex
61152200 - - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở lên
61152910 - - - - Từ bông
61152990 - - - - Loại khác
61153010 - - - Từ bông
61153090 - - - Loại khác
61159400 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61159500 - - - Từ bông
61159600 - - - Từ sợi tổng hợp
61159900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61161010 - - - Găng tay của thợ lặn
61161090 - - - Loại khác
61169100 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61169200 - - - Từ bông
61169300 - - - Từ sợi tổng hợp
61169900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
61171010 - - - Từ bông
61171090 - - - Loại khác
61178011 - - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
61178019 - - - - Loại khác
61178020 - - - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân
61178090 - - - Loại khác
61179000 - - Các chi tiết
62011100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62011200 - - - Từ bông
62011300 - - - Từ sợi nhân tạo
62011900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62011910 - - - - Từ tơ tằm
62011920 - - - - Từ ramie
62011990 - - - - Loại khác
62019100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62019200 - - - Từ bông
62019300 - - - Từ sợi nhân tạo
62019900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62019910 - - - - Từ tơ tằm
62019920 - - - - Từ ramie
62019990 - - - - Loại khác
62021100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62021200 - - - Từ bông
62021300 - - - Từ sợi nhân tạo
62021900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62021910 - - - - Từ tơ tằm
62021920 - - - - Từ ramie
62021990 - - - - Loại khác
62029100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62029200 - - - Từ bông
62029300 - - - Từ sợi nhân tạo
62029900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62029910 - - - - Từ tơ tằm
62029920 - - - - Từ ramie
62029990 - - - - Loại khác
62031100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62031200 - - - Từ sợi tổng hợp
62031910 - - - - Từ bông
62031911 - - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62031919 - - - - - Loại khác
62031921 - - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62031929 - - - - - Loại khác
62031990 - - - - Loại khác
62032200 - - - Từ bông
62032210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62032290 - - - - Loại khác
62032300 - - - Từ sợi tổng hợp
62032910 - - - - Từ lông động vật loại mịn hoặc thô
62032990 - - - - Loại khác
62033100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62033200 - - - Từ bông
62033210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62033290 - - - - Loại khác
62033300 - - - Từ sợi tổng hợp
62033900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62034100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62034210 - - - - Quần yếm có dây đeo
62034290 - - - - Loại khác
62034300 - - - Từ sợi tổng hợp
62034900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62034910 - - - - Từ tơ tằm
62034990 - - - - Loại khác
62041100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62041200 - - - Từ bông
62041210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62041290 - - - - Loại khác
62041300 - - - Từ sợi tổng hợp
62041900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62041911 - - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62041919 - - - - - Loại khác
62041990 - - - - Loại khác
62042100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62042200 - - - Từ bông
62042210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62042290 - - - - Loại khác
62042300 - - - Từ sợi tổng hợp
62042900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62042910 - - - - Từ tơ tằm
62042990 - - - - Loại khác
62043100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62043200 - - - Từ bông
62043210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62043290 - - - - Loại khác
62043300 - - - Từ sợi tổng hợp
62043900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62043911 - - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62043919 - - - - - Loại khác
62043990 - - - - Loại khác
62044100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62044200 - - - Từ bông
62044210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62044290 - - - - Loại khác
62044300 - - - Từ sợi tổng hợp
62044400 - - - Từ sợi tái tạo
62044900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62044910 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62044990 - - - - Loại khác
62045100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62045200 - - - Từ bông
62045210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62045290 - - - - Loại khác
62045300 - - - Từ sợi tổng hợp
62045900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62045910 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62045990 - - - - Loại khác
62046100 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62046200 - - - Từ bông
62046300 - - - Từ sợi tổng hợp
62046900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
62052000 - - Từ bông
62052010 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62052020 - - - Áo Barong Tagalog
62052090 - - - Loại khác
62053000 - - Từ sợi nhân tạo
62053010 - - - Áo Barong Tagalog
62053090 - - - Loại khác
62059010 - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62059090 - - - Loại khác
62059091 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62059092 - - - - Áo Barong Tagalog
62059099 - - - - Loại khác
62061000 - - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm
62061010 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62061090 - - - Loại khác
62062000 - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62063000 - - Từ bông
62063010 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62063090 - - - Loại khác
62064000 - - Từ sợi nhân tạo
62069000 - - Từ các vật liệu dệt khác
62071100 - - - Từ bông
62071900 - - - - Từ vật liệu dệt khác
62072100 - - - Từ bông
62072110 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62072190 - - - - Loại khác
62072200 - - - Từ sợi nhân tạo
62072900 - - - Từ vật liệu dệt khác
62072910 - - - - Từ tơ tằm
62072990 - - - - Loại khác
62079100 - - - Từ bông
62079910 - - - - Sợi nhân tạo
62079990 - - - - Loại khác
62081100 - - - Từ sợi nhân tạo
62081900 - - - Từ vật liệu dệt khác
62082100 - - - Từ bông
62082110 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62082190 - - - - Loại khác
62082200 - - - Từ sợi nhân tạo
62082900 - - - Từ vật liệu dệt khác
62082910 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62082990 - - - - Loại khác
62089100 - - - Từ bông
62089110 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62089190 - - - - Loại khác
62089200 - - - Từ sợi nhân tạo
62089210 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
62089290 - - - - Loại khác
62089910 - - - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
62089990 - - - - Loại khác
62092030 - - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự
62092040 - - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
62092090 - - - Loại khác
62093010 - - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự
62093030 - - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại tương tự
62093040 - - - Phụ kiện may mặc
62093090 - - - Loại khác
62099000 - - Từ vật liệu dệt khác
62101011 - - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy
62101019 - - - - Loại khác
62101090 - - - Loại khác
62102020 - - - Quần áo chống cháy
62102030 - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
62102040 - - - Các loại quần áo bảo hộ khác
62102090 - - - Loại khác
62103020 - - - Quần áo chống cháy
62103030 - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
62103040 - - - Các loại quần áo bảo hộ khác
62103090 - - - Loại khác
62104010 - - - Quần áo chống cháy
62104020 - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
62104090 - - - Loại khác
62105010 - - - Quần áo chống cháy
62105020 - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
62105090 - - - Loại khác
62111100 - - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
62111200 - - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
62112000 - - Bộ quần áo trượt tuyết
62113210 - - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
62113220 - - - - Áo choàng hành hương (erham)
62113290 - - - - Loại khác
62113310 - - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
62113320 - - - - Quần áo chống cháy
62113330 - - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
62113390 - - - - Loại khác
62113910 - - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
62113920 - - - - Quần áo chống cháy
62113930 - - - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
62113990 - - - - Loại khác
62114210 - - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
62114220 - - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện
62114290 - - - - Loại khác
62114310 - - - - Áo phẫu thuật
62114320 - - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện
62114330 - - - - Bộ quần áo bảo hộ chống nổ
62114340 - - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
62114350 - - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy
62114360 - - - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân
62114390 - - - - Loại khác
62114910 - - - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật
62114920 - - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy
62114930 - - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện
62114931 - - - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn
62114939 - - - - - Loại khác
62114940 - - - - Loại khác, từ lông động vật loại mịn hoặc thô
62114990 - - - - Loại khác
62121010 - - - Từ bông
62121011 - - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
62121019 - - - - Loại khác
62121090 - - - Từ các loại vật liệu dệt khác
62121091 - - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật ngực)
62121099 - - - - Loại khác
62122010 - - - Từ bông
62122090 - - - Từ các loại vật liệu dệt khác
62123010 - - - Từ bông
62123090 - - - Từ các loại vật liệu dệt khác
62129011 - - - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da
62129012 - - - - Vật hỗ trợ cho các môn điền kinh
62129019 - - - - Loại khác
62129091 - - - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị mô vết sẹo và ghép da
62129092 - - - - Vật hỗ trợ cho các môn điền kinh
62129099 - - - - Loại khác
62132010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62132090 - - - Loại khác
62139011 - - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62139019 - - - - Loại khác
62139091 - - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62139099 - - - - Loại khác
62141010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62141090 - - - Loại khác
62142000 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
62143010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62143090 - - - Loại khác
62144010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62144090 - - - Loại khác
62149010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62149090 - - - Loại khác
62151010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62151090 - - - Loại khác
62152010 - - - Được in bởi kiểu batik truyền thống
62152090 - - - Loại khác
62159010 - - - Vải dệt khác
62159090 - - - Loại khác
62160010 - - Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao
62160091 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
62160092 - - - Từ bông
62160099 - - - Loại khác
62171010 - - - Đai Ju đô
62171090 - - - Loại khác
62179000 - - Các chi tiết
63011000 - - Chăn điện
63012000 - - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
63013000 - - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông
63013010 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
63013090 - - - Loại khác
63014000 - - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp
63014010 - - - Từ vải không dệt
63014090 - - - Loại khác
63019000 - - Chăn và chăn du lịch khác
63019010 - - - Từ vải không dệt
63019090 - - - Loại khác
63021000 - - Khăn trải giường, dệt kim hoặc móc
63022100 - - - Từ bông
63022210 - - - - Từ vải không dệt
63022290 - - - - Loại khác
63022900 - - - Từ vật liệu dệt khác
63023100 - - - Từ bông
63023210 - - - - Từ vải không dệt
63023290 - - - - Loại khác
63023900 - - - Từ vật liệu dệt khác
63024000 - - Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc
63025100 - - - Từ bông
63025110 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống
63025190 - - - - Loại khác
63025300 - - - Từ sợi nhân tạo
63025900 - - - Từ vật liệu dệt khác
63025910 - - - - Từ lanh
63025990 - - - - Loại khác
63026000 - - Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông
63029100 - - - Từ bông
63029300 - - - Từ sợi nhân tạo
63029900 - - - Từ vật liệu dệt khác
63029910 - - - - Từ lanh
63029990 - - - - Loại khác
63031200 - - - Từ sợi tổng hợp
63031910 - - - - Từ bông
63031990 - - - - Loại khác
63039100 - - - Từ bông
63039200 - - - Từ sợi tổng hợp
63039900 - - - Từ các vật liệu dệt khác
63041100 - - - Dệt kim hoặc móc
63041910 - - - - Từ bông
63041920 - - - - Loại khác, không dệt
63041990 - - - - Loại khác
63042000 - - Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1
63049110 - - - - Màn chống muỗi
63049190 - - - - Loại khác
63049200 - - - Không dệt kim hoặc móc, từ bông
63049300 - - - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp
63049900 - - - Không dệt kim hoặc móc, từ vật liệu dệt khác
63051011 - - - - Từ đay
63051019 - - - - Loại khác
63051021 - - - - Từ đay
63051029 - - - - Loại khác
63052000 - - Từ bông
63053210 - - - - Từ vải không dệt
63053220 - - - - Dệt kim hoặc móc
63053290 - - - - Loại khác
63053310 - - - - Dệt kim hoặc móc
63053320 - - - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự
63053390 - - - - Loại khác
63053910 - - - - Từ vải không dệt
63053920 - - - - Dệt kim hoặc móc
63053990 - - - - Loại khác
63059010 - - - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05
63059020 - - - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05
63059090 - - - Loại khác
63061200 - - - Từ sợi tổng hợp
63061910 - - - - Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05
63061920 - - - - Từ bông
63061990 - - - - Loại khác
63062200 - - - Từ sợi tổng hợp
63062910 - - - - Từ bông
63062990 - - - - Loại khác
63063000 - - Buồm cho tàu thuyền
63064010 - - - Từ bông
63064090 - - - Loại khác
63069000 - - Loại khác
63069010 - - - Từ vải không dệt
63069091 - - - - Từ bông
63069099 - - - - Loại khác
63071010 - - - Từ vải không dệt trừ phớt
63071020 - - - Từ phớt
63071090 - - - Loại khác
63072000 - - Áo cứu sinh và đai cứu sinh
63079030 - - - Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giác
63079040 - - - Khẩu trang phẫu thuật
63079061 - - - - Thích hợp dùng trong công nghiệp
63079069 - - - - Loại khác
63079070 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay
63079080 - --Dâybuộcdùngchogiày,ủng,áonịtngực(corset)và các loại tương tự
63079090 - - - Loại khác
63080000 - Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ.
63090000 - Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác.
63101010 - - - Vải vụn cũ hoặc mới
63101090 - - - Loại khác
63109010 - - - Vải vụn cũ hoặc mới
63109090 - - - Loại khác
Năm
2023
2022
2021
2020
2019
2018
Tra cứu số liệu
SỐ LIỆU DỆT MAY
Chỉ số sản xuất (IIP)
Sản lượng sản xuất
Thị trường XNK Việt Nam
XNK mã HS Việt Nam
XNK mã HS-thị trường Việt Nam
Chỉ số giá dệt may xuất khẩu
Biểu thuế FTA
Chi tiết thông tin doanh nghiệp
Thế giới XNK mã HS
Thế giới XNK mã HS-thị trường
Giá hàng hóa
Khối lượng, trị giá sản phẩm sản xuất
Sản phẩm nội bật
Thông tin ngành Logistis Việt Nam hàng tháng (P.CSDL)
Thông tin xuất khẩu Gạo hàng tháng (P.Xuất nhập khẩu)
Bản tin Dược phẩm và Trang thiết bị y tế hàng tuần (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường thép hàng tháng (P.Công nghiệp)
Thông tin Thị trường sắt thép và nguyên liệu thế giới hàng tháng (P.Kinh tế quốc tế)
Phòng ban
Nhóm Chuyên gia
Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại