Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Giới thiệu
Thanh toán
Hướng dẫn sử dụng
Bảng giá, đặt hàng thông tin
Tìm kiếm nâng cao
Đăng nhập
|
Đăng ký
Giỏ hàng
TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Dầu ăn
Đồ uống
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Diễn biến thị trường thịt Bò
Diễn biến thị trường thịt Gà
Diễn biến thị trường thịt Lợn
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Da giày
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Văn bản pháp quy
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
TRANG CHỦ
›
KHO SỐ LIỆU
›
SỐ LIỆU DẦU TV
›
Biểu thuế FTA
Biểu thuế FTA
Ghi chú: “
Không tích chọn tiêu chí
” nghĩa là chọn toàn bộ dữ liệu.
FTA
Tất cả
Việt Nam-ASEAN (ATIGA)
ASEAN-Trung Quốc (ACFTA)
ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA)
ASEAN-Nhật Bản (AJCEP)
Việt Nam-Nhật Bản (VJCEP)
ASEAN-Ấn Độ (AIFTA)
ASEAN-Úc-NewZealand (AANZFTA)
Việt Nam-Chi Lê (VCFTA)
Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA)
Việt Nam-Liên minh kinh tế Á Âu (VN-EAEU FTA)
Việt Nam-EU (EVFTA)
NĐ 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 157/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 160/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 155/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 159/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 158/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 154/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
NĐ 149/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 150/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017
NĐ 111/2020/NĐ-CP ngày 18/9/2020
Mã HS
1501 - Mỡ lợn (bao gồm mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) và mỡ gia cầm, trừ các loại thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03.
15011000 - - Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ
15012000 - - Mỡ lợn khác
15019000 - - Loại khác
1502 - Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03.
15021000 - - Mỡ tallow
15021010 - - - Ăn được
15021090 - - - Loại khác
15029010 - - - Ăn được
15029090 - - - Loại khác
1503 - Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu mỡ (dầu tallow), chưa nhũ hoá, chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác.
15030010 - - Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin
15030090 - - Loại khác
1504 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá hoặc các loài động vật có vú sống ở biển, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về..
15041020 - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15041090 - - - Loại khác
15042010 - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15042090 - - - Loại khác
15043000 - - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động vật có vú ở biển
15043010 - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15043090 - - - Loại khác
1505 - Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin).
15050010 - - Lanolin
15050090 - - Loại khác
1506 - Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15060000 - Mỡ và đầu động vật khác và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học.
1507 - Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15071000 - - Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa
15079010 - - - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế
15079090 - - - Loại khác
1508 - Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15081000 - - Dầu thô
15089000 - - Loại khác
1508900010 - - - Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế
1508900090 - - - Loại khác
15089010 - - - Các phần phân đoạn của dầu lạc chưa tinh chế
15089090 - - - Loại khác
1509 - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15091010 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
15091090 - - - Loại khác
15099011 - - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
15099019 - - - - Loại khác
15099091 - - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg
15099099 - - - - Loại khác
1510 - Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng duy nhất thu được từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi về mặt hoá học, kể cả hỗn hợp..
15100010 - - Dầu thô
15100020 - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15100090 - - Loại khác
1511 - Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15111000 - - Dầu thô
15119011 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15119019 - - - - Loại khác
15119020 - - - Dầu tinh chế
15119031 - - - - - Có chỉ số iốt từ 30 trở lên, nhưng dưới 40
15119032 - - - - - Loại khác
15119036 - - - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 25kg
15119037 - - - - - Loại khác, có chỉ số iốt từ 55 trở lên, nhưng dưới
15119039 - - - - - Loại khác
15119041 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15119042 - - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 25kg
15119049 - - - - Loại khác
15119091 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15119092 - - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 20 kg
15119099 - - - - Loại khác
1512 - Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum, dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15121100 - - - Dầu thô
15121910 - - - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương hoặc dầu cây rum chưa tinh chế
15121920 - - - - Đã tinh chế
15121990 - - - - Loại khác
15122100 - - - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol
15122910 - - - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế
15122990 - - - - Loại khác
1513 - Dầu dừa, dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15131100 - - - Dầu thô
15131910 - - - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế
15131990 - - - - Loại khác
15132110 - - - - Dầu hạt cọ
15132190 - - - - Loại khác
15132911 - - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ chưa tinh chế
15132912 - - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế
15132913 - - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ chưa tinh chế
15132914 - - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế
15132991 - - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ
15132992 - - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba-ba-su
15132994 - - - - - Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi
15132995 - - - - - Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi
15132996 - - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ
15132997 - - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su
1514 - Dầu hạt cải (Rape, Colza oil) hoặc dầu mù tạt và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15141100 - - - Dầu thô
15141910 - - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15141920 - - - - Đã tinh chế
15141990 - - - - Loại khác
15149110 - - - - Dầu hạt cải khác
15149190 - - - - Loại khác
15149910 - - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15149990 - - - - Loại khác
15149991 - - - - - Dầu hạt cải khác
15149999 - - - - - Loại khác
1515 - Mỡ và dầu thực vật xác định khác (kể cả dầu Jojoba) và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hoá học.
15151100 - - - Dầu thô
15151900 - - - Loại khác
15152100 - - - Dầu thô
15152911 - - - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15152919 - - - - - Loại khác
15152991 - - - - - Các phần phân đoạn thể rắn
15152999 - - - - - Loại khác
15153010 - - - Dầu thô
15153090 - - - Loại khác
15155010 - - - Dầu thô
15155020 - - - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế
15155090 - - - Loại khác
15159011 - - - - Dầu thô
15159012 - - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15159019 - - - - Loại khác
15159021 - - - - Dầu thô
15159022 - - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15159029 - - - - Loại khác
15159031 - - - - Dầu thô
15159032 - - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15159039 - - - - Loại khác
15159091 - - - - Dầu thô
15159092 - - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế
15159099 - - - - Loại khác
1516 - Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng, đã qua hydro hoá, este hoá liên hợp, tái este hoá hoặc eledin hoá toàn bộ…
15161010 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 10 kg trở lên
15161020 - - - Đã tái este hoá
15161090 - - - Loại khác
15162011 - - - - Của đậu nành
15162012 - - - - Của quả cọ dầu, dạng thô
15162013 - - - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô
15162014 - - - - Của dừa
15162015 - - - - Của hạt cọ, dạng thô
15162016 - - - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
15162017 - - - - Của lạc
15162018 - - - - Của hạt lanh
15162019 - - - - Loại khác
15162021 - - - - Của lạc, đậu nành, quả cọ dầu, hạt cọ hoặc dừa
15162022 - - - - Của hạt lanh
15162023 - - - - Của ô liu
15162029 - - - - Loại khác
15162031 - - - - Của lạc; của dừa; của đậu nành
15162032 - - - - Của hạt lanh
15162033 - - - - Của ô liu
15162034 - - - - Của quả cọ dầu
15162035 - - - - Của hạt cọ
15162039 - - - - Loại khác
15162041 - - - - Của hạt thầu dầu (sáp opal)
15162042 - - - - Của dừa
15162043 - - - - Của lạc
15162044 - - - - Của hạt lanh
15162045 - - - - Của ô liu
15162046 - - - - Của quả cọ dầu
15162047 - - - - Của hạt cọ
15162048 - - - - Của đậu nành
15162049 - - - - Loại khác
15162051 - - - - Chưa tinh chế
15162052 - - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
15162053 - - - - Của đậu nành
15162054 - - - - Của lạc, cọ dầu hoặc dừa
15162059 - - - - Loại khác
15162061 - - - - Dạng thô
15162062 - - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
15162069 - - - - Loại khác
15162091 - - - - Stearin cọ, có chỉ số iốt trên 48
15162092 - - - - Của hạt lanh
15162093 - - - - Của ô liu
15162094 - - - - Của đậu nành
15162095 - - - - Dầu thầu dầu đã hyđro hóa
15162096 - - - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
15162097 - - - - Stearin hoặc olein hạt cọ đã hydro hoá và tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
15162098 - - - - Loại khác, của lạc, cọ dầu hoặc dừa
15162099 - - - - Loại khác
1517 - Margarin; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật... thuộc Chương này, trừ mỡ hoặc dầu ăn được hoặc…
15171000 - - Margarin, trừ loại margarin lỏng
15171010 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
15171090 - - - Loại khác
15179010 - - - Chế phẩm giả ghee
15179020 - - - Mragarin lỏng
15179030 - - - Của một loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn
15179043 - - - - Shortening
15179044 - - - - Chế phẩm giả mỡ lợn
15179050 - - - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn
15179061 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc
15179062 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô
15179063 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 20kg
15179064 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20kg trở lên
15179065 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ
15179066 - - - - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ
15179067 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành
15179068 - - - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe
15179069 - - - - - Loại khác
15179080 - --Của hỗn hợp hoặc chế phẩmtừ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng
15179090 - - - Loại khác
1518 - Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các phần phân đoạn của chúng đã đun sôi, ô xi hoá, khử nước... trừ loại thuộc nhóm 15.16; các hỗn hợp…
15180012 - - - Mỡ và dầu động vật
15180014 - - - Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa
15180015 - - - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh
15180016 - - - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu
15180019 - - - Loại khác
15180020 - - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các loại mỡ hoặc dầu khác nhau
15180031 - - - Của quả cây cọ dầu hoặc hạt cọ
15180033 - - - Của hạt lanh
15180034 - - - Của ôliu
15180035 - - - Của lạc
15180036 - - - Của đậu nành hoặc dừa
15180037 - - - Của hạt bông
15180039 - - - Loại khác
15180060 - - Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng và mỡ hoặc dầu thực vật hoặc….
1520 - Glycerin, thô; nước glycerin và dung dịch kiềm glycerin.
15200010 - - Glycerin thô
15200090 - - Loại khác
1521 - Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay pha màu.
15211000 - - Sáp thực vật
15219010 - - - Sáp ong và sáp côn trùng khác
15219020 - - - Sáp cá nhà táng
1522 - Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật.
15220010 - - Chất nhờn
15220090 - - Loại khác
Năm
2023
2022
2021
2020
2019
2018
Tra cứu số liệu
SỐ LIỆU DẦU TV
XNK mã HS Việt Nam
XNK mã HS-thị trường Việt Nam
Biểu thuế FTA
Chi tiết thông tin doanh nghiệp
Thế giới XNK mã HS
Thế giới XNK mã HS-thị trường